Nguyên tố Bor: Khái niệm, tính chất và điều chế 

Nguyên tố Bor, với ký hiệu hóa học là B và số nguyên tử 5, là một trong những nguyên tố quan trọng với nhiều ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Bài viết này yeuhoahoc.edu.vn sẽ giới thiệu về nguyên tố Bor, tính chất của nó, ứng dụng và các vấn đề liên quan đến việc sử dụng an toàn của nó.

Giới thiệu về Nguyên tố Bor

Nguyên tố bor

Định nghĩa: Bor tên tiếng anh là Boron viết tắt là Bor, nằm trong nhóm 13 của bảng tuần hoàn, được biểu diễn bằng ký hiệu B và có số nguyên tử là 5. Bor là một loại nguyên tố phi kim loại.. Nó là một kim loại bán dẫn nhỏ, có màu nâu vàng trong dạng tinh thể.

Lịch sử phát hiện Bor

  • Bor được phát hiện vào năm 1808.
  • Có hai nhà khoa học được ghi nhận là đã phát hiện ra Bor:
    • Joseph Louis Gay-Lussac: nhà hóa học người Pháp
    • Louis Jacques Thénard: nhà hóa học người Pháp

Một số mốc thời gian quan trọng trong lịch sử phát hiện ra Bor:

Thế kỷ 18:

  • 1702: Wilhelm Homberg nung nóng hỗn hợp borax và axit sulfuric để tạo ra axit boric.
  • 1774: Pierre-Joseph Macquer xác định axit boric là một axit mới.

Thế kỷ 19:

  • 1808: Joseph Louis Gay-Lussac và Louis Jacques Thénard điện phân axit boric để tạo ra bor kim loại.
  • 1812: Sir Humphry Davy xác định bor là một nguyên tố mới.
  • 1824: Jöns Jacob Berzelius xác định công thức hóa học của bor là B.
  • 1860: Robert Bunsen phát triển phương pháp điện phân để sản xuất bor kim loại.

Thế kỷ 20:

  • 1909: William Crookes phát hiện ra rằng bor có thể được sử dụng để làm bóng đèn huỳnh quang.
  • 1922: Eugene G. Rochow phát triển phương pháp tổng hợp borax từ khoáng vật kernite.
  • 1940: Bor được sử dụng trong các hợp kim nhẹ để chế tạo máy bay.
  • 1950: Bor được sử dụng trong các lò phản ứng hạt nhân để điều khiển neutron.
  • 1960: Bor được sử dụng trong các thiết bị bán dẫn.

Thế kỷ 21:

  • 2000: Năm 2000, boron được áp dụng trong các ứng dụng của pin nhiên liệu.
  • 2010: Bor được sử dụng trong các vật liệu nano.

Nguyên tố hydro trong bảng tuần hoàn hóa học 

Nhóm  Chu kỳ Nguyên tử khối (u) Khối lượng riêng g/cm3  Nhiệt độ nóng chảy (K9) Nhiệt độ bay hơi

K

Nhiệt dung riêng

J/g.K 

Độ âm điện Tỷ lệ trong vỏ Trái Đất

mg/kg

13 2 10,812 3 4 9 2,34 2349 4200 1,026 2,04 10

Tính chất vật lý và hóa học của Bor

Tính chất vật lý

  • Bor là chất rắn, có màu xám.
  • Bor có độ cứng cao (Mohs 9,5).
  • Bor có điểm nóng chảy cao (2300 °C).
  • Bor ít tan trong nước (khoảng 5 g/L ở 20 °C).
  • Bor có độ dẫn điện và dẫn nhiệt thấp.

Tính chất hóa học

  • Bor có tính khử.
  • Bor có thể tạo hợp chất với nhiều nguyên tố khác, bao gồm:
    • Oxy: B2O3
    • Hydro: BH3
    • Halogen: BX3 (X = F, Cl, Br, I)
    • Kim loại: Na3B, MgB2
  • Bor có thể tạo thành các hợp chất ion hoặc hợp chất cộng hóa trị.
  • Bor có thể tạo thành các axit, bazơ và muối.

Ứng dụng của nguyên tố Bor

Bor có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

Hợp kim: Bor được sử dụng để làm hợp kim nhẹ, có độ bền cao và chịu được nhiệt độ cao. Ví dụ, bor được sử dụng trong hợp kim nhôm để chế tạo máy bay và ô tô.

Thủy tinh: Bor được sử dụng để làm thủy tinh borosilicat, có khả năng chịu nhiệt và hóa chất tốt. Thủy tinh borosilicat được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm dụng cụ nấu ăn, dụng cụ thí nghiệm và kính chịu nhiệt.

Sứ: Bor được sử dụng để làm sứ, có độ bền cao và chịu nhiệt tốt. Sứ bor được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm thiết bị vệ sinh, gạch lát và đồ sứ.

Hóa chất: Bor được sử dụng để làm các hợp chất hóa học, chẳng hạn như axit boric và borax. Axit boric được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm thuốc sát trùng, chất tẩy rửa và phân bón. Borax được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm chất tẩy rửa, xà phòng và men gốm.

Y học: Bor được sử dụng trong một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc trị loãng máu và thuốc trị viêm khớp. Bor cũng được sử dụng trong một số liệu pháp điều trị ung thư.

Năng lượng hạt nhân: Bor được sử dụng làm bộ điều khiển neutron trong các lò phản ứng hạt nhân. Bor hấp thụ neutron, giúp kiểm soát phản ứng phân hạch.

Điện tử: Bor được sử dụng trong một số linh kiện điện tử, chẳng hạn như tụ điện và bóng bán dẫn. Bor là một chất bán dẫn tốt và có thể được sử dụng để tạo ra các thiết bị điện tử có hiệu suất cao.

Điều chế và sản xuất nguyên tố Bor

Điều chế Bor 

Có hai phương pháp chính để điều chế bor

  • Phương pháp điện phân: Phương pháp này sử dụng điện phân dung dịch borax (Na2B4O7) để tạo ra bor kim loại. Borax được nung nóng ở nhiệt độ khoảng 800-900 °C, sau đó được điện phân để tạo ra bor và natri hydroxit. Phương pháp này được sử dụng để sản xuất bor tinh khiết.
  • Phương pháp khử hydro: Phương pháp này sử dụng khí hydro để khử boron trioxide (B2O3) ở nhiệt độ cao. B2O3 được nung nóng ở nhiệt độ khoảng 1200-1500 °C, sau đó được khử bằng khí hydro để tạo ra bor và nước. Phương pháp này được sử dụng để sản xuất bor với số lượng lớn.

Sản xuất bor

Bor được sản xuất ở nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm:

  • Trung Quốc: Trung Quốc là nhà sản xuất bor lớn nhất thế giới.
  • Hoa Kỳ: Hoa Kỳ là nhà sản xuất bor lớn thứ hai thế giới.
  • Thổ Nhĩ Kỳ: Thổ Nhĩ Kỳ là nhà sản xuất bor lớn thứ ba thế giới.

Bor được sản xuất từ các khoáng vật borat, chẳng hạn như borax, kernite và ulexite. Các khoáng vật này được khai thác và sau đó được xử lý để chiết xuất bor.

Phản ứng của nguyên tố Bor 

Phản ứng của nguyên tố Rubiđi

Bor có thể phản ứng với nhiều nguyên tố khác nhau, bao gồm:

  • Oxy: Bor có thể phản ứng với oxy để tạo ra boron trioxide (B2O3).

2B + 3O2 → B2O3

  • Hydro: Bor có thể phản ứng với hydro để tạo ra boran (BH3).

B + 3H2 → BH3

  • Halogen: Bor có thể phản ứng với halogen (F, Cl, Br, I) để tạo ra boron trihalide (BX3).

B + 3X2 → BX3 (X = F, Cl, Br, I)

  • Kim loại: Bor có thể phản ứng với kim loại để tạo ra borua.

B + 3Na → Na3B

Dưới đây là một số phương trình hóa học cụ thể của Bor:

  • Phản ứng với oxy:

2B + 3O2 → B2O3

  • Phản ứng với hydro:

B + 3H2 → BH3

  • Phản ứng với flo:

B + 3F2 → BF3

  • Phản ứng với clo:

B + 3Cl2 → BCl3

  • Phản ứng với brom:

B + 3Br2 → BBr3

  • Phản ứng với iot:

B + 3I2 → BI3

  • Phản ứng với natri:

B + 3Na → Na3B

Tồn tại và khai thác Bor

Tồn tại

  • Bor là nguyên tố phổ biến thứ 3 trong vỏ Trái Đất, sau oxy và silicon.
  • Bor không tồn tại tự do trong tự nhiên, mà chủ yếu tồn tại dưới dạng khoáng vật borat, chẳng hạn như borax (Na2B4O7·10H2O), kernite (Na2B4O7·4H2O) và ulexite (NaCaB5O9·8H2O).
  • Bor cũng tồn tại dưới dạng hợp chất trong đá và đất.

Khai thác

  • Bor được khai thác từ các mỏ khoáng vật borat. Các mỏ borat lớn nhất thế giới nằm ở Trung Quốc, Hoa Kỳ, Thổ Nhĩ Kỳ, Nga và Argentina.
  • Quá trình khai thác bor bao gồm:
    • Khai thác quặng borat từ mỏ.
    • Xử lý quặng borat để chiết xuất borax.
    • Tinh chế borax để tạo ra bor.
  • Ngoài ra, bor cũng có thể được khai thác từ nước mặn. Nước mặn chứa một lượng nhỏ bor, có thể được chiết xuất bằng phương pháp điện phân hoặc thẩm thấu.

Vấn đề an toàn khi sử dụng Bor

Bor có thể gây ra một số vấn đề an toàn, bao gồm:

  • Kích ứng da và mắt: Bor có thể gây kích ứng da và mắt nếu tiếp xúc trực tiếp.
  • Độc tính: Bor có thể gây độc nếu nuốt phải hoặc hít phải. Các triệu chứng ngộ độc bor bao gồm buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng và phát ban.
  • Nguy cơ hỏa hoạn: Bor có thể dễ cháy nếu tiếp xúc với lửa hoặc nhiệt độ cao.

Để đảm bảo an toàn khi sử dụng Bor, cần lưu ý một số điều sau:

  • Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân: Khi sử dụng Bor, cần đeo găng tay, kính bảo hộ và quần áo bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
  • Làm việc trong khu vực thông gió tốt: Bor có thể tạo ra khí độc hại khi nung nóng. Do đó, cần làm việc trong khu vực thông gió tốt để tránh hít phải khí độc.
  • Bảo quản Bor đúng cách: Bor cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa lửa và nhiệt độ cao.
  • Tuân thủ các quy định về an toàn: Cần tuân thủ các quy định về an toàn khi sử dụng Bor để đảm bảo an toàn cho bản thân và những người xung quanh.

Lưu ý:

  • Nếu bạn tiếp xúc với Bor và có bất kỳ triệu chứng nào, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.
  • Cần tuân thủ các hướng dẫn sử dụng Bor của nhà sản xuất.

 

Dưới đây là tất cả những kiến thức cơ bản về nguyên tố Bor mà chúng tôi đã tổng hợp. Hãy cùng đọc và khám phá thêm về chủ đề này!

Chúng tôi hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và sâu sắc về nguyên tố Bor. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc muốn tìm hiểu thêm, đừng ngần ngại để lại comment dưới đây nhé!

Chất lượng và phương thức cung cấp nguyên tố Bor

Chất lượng Bor

Bor có thể được cung cấp ở nhiều dạng khác nhau, bao gồm

dạng tồn tại của nguyên tố Bor

  • Bor dạng bột: Đây là dạng Bor phổ biến nhất. Bor dạng bột có thể có độ tinh khiết khác nhau, từ 95% đến 99,9%.
  • Bor dạng hạt: Bor dạng hạt thường được sử dụng trong các ứng dụng luyện kim. Bor dạng hạt có thể có độ tinh khiết khác nhau, từ 90% đến 98%.
  • Bor dạng thanh: Bor dạng thanh thường được sử dụng trong các ứng dụng bán dẫn. Bor dạng thanh có thể có độ tinh khiết cao, lên đến 99,99%.
  • Bor có thể được cung cấp dưới dạng nguyên tố hoặc trong các hợp chất bor phức tạp, như oxit bor (B₂O₃) hoặc borax (Na₂B₄O₇).
  • Chất lượng của Bor thường được đánh giá dựa trên mức độ tinh khiết và nồng độ của nó trong sản phẩm cuối cùng.
  • Bor được cung cấp với nhiều mức độ tinh khiết khác nhau để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của khách hàng và ứng dụng.

Phương thức cung cấp

  • Bor được sản xuất từ các nguồn tự nhiên, chủ yếu là các khoáng vật giàu bor như borax, kernite và ulexite.
  • Các phương thức khai thác và sản xuất Bor bao gồm phương pháp khai thác mỏ truyền thống và phương pháp tái chế từ các sản phẩm phụ của công nghiệp và quá trình sản xuất khác.
  • Bor cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm thông qua các quá trình hóa học phức tạp từ các nguồn bor không tự nhiên.

Dưới đây là tất cả những kiến thức cơ bản về nguyên tố Bor mà chúng tôi đã tổng hợp. Hãy cùng đọc và khám phá thêm về chủ đề này!

Chúng tôi hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và sâu sắc về nguyên tố Bor. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc muốn tìm hiểu thêm, đừng ngần ngại để lại comment dưới đây nhé!

 

Tác giả: