Nguyên tố Niobi: Định nghĩa, và vị trí trong bảng tuần hoàn 

Nguyên tố Niobi, với tên tiếng Anh là Niobium (Nb), là một thành viên không thể thiếu trong bảng tuần hoàn hóa học, mang số nguyên tử 41. Kim loại này không chỉ nổi bật với các đặc tính hóa học độc đáo mà còn có vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Bài viết này, yeuhoahoc.edu.vn sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về nguyên tố Niobi, từ lịch sử hình thành đến tầm quan trọng của nó trong đời sống hiện đại.

Giới thiệu về nguyên tố Niobi 

Nguyên tố Niobi

Định nghĩa 

Niobi là một kim loại chuyển tiếp mềm, có màu xám bạc, được biết đến với độ dẻo cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Kim loại này thường được tìm thấy trong các khoáng chất như pyrochlore và columbite.

Lịch sử hình thành nguyên tố Niobi

  • Năm 1801: Charles Hatchett phát hiện ra Niobi trong khoáng vật columbite.
  • Năm 1844: Heinrich Rose xác định Niobi là một nguyên tố mới.
  • Năm 1901: Niobi được sản xuất thương mại lần đầu tiên.

Một số mốc thời gian quan trọng trong lịch sử phát hiện:

  • 1801: Charles Hatchett phát hiện ra Niobi trong khoáng vật columbite.
  • 1844: Heinrich Rose xác định Niobi là một nguyên tố mới.
  • 1901: Niobi được sản xuất thương mại lần đầu tiên.
  • 1920: Niobi được sử dụng trong thép không gỉ.
  • 1950: Niobi được sử dụng trong các hợp kim siêu dẫn.
  • 1960: Niobi được sử dụng trong các lò phản ứng hạt nhân.

Tầm quan trọng của nguyên tố Niobi trong đời sống

  • Niobi được sử dụng trong thép không gỉ vì nó làm tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn của thép.
  • Niobi được sử dụng trong các hợp kim siêu dẫn vì nó có khả năng dẫn điện tốt ở nhiệt độ thấp.
  • Niobi được sử dụng trong các lò phản ứng hạt nhân vì nó có khả năng chống ăn mòn cao và độ bền cao.
  • Niobi được sử dụng trong các thiết bị y tế vì nó tương thích sinh học và không độc hại.
  • Niobi được sử dụng trong trang sức vì vẻ ngoài sáng bóng và bền.

Nguyên tố Niobi trong bảng tuần hoàn hóa học

Trong bảng tuần hoàn, Niobi thuộc nhóm 5, là một phần của dãy kim loại chuyển tiếp. Nguyên tố này chia sẻ nhiều đặc tính chung với các nguyên tố trong nhóm của mình, bao gồm khả năng tạo thành hợp chất phức tạp và đặc tính hóa học đa dạng.

Nhóm  Chu kỳ Nguyên tử khối (u) Khối lượng riêng g/cm3  Nhiệt độ nóng chảy (K9) Nhiệt độ bay hơi

K

Nhiệt dung riêng

J/g.K 

Độ âm điện Tỷ lệ trong vỏ Trái Đất

mg/kg

5 5 92,90638(2) 8,57 2750 5017 0,265 1,6 20

Tính chất của nguyên tố Niobi

Tính chất vật lý

Trạng thái vật lý: Niobi là một kim loại màu trắng bạc, có tính đàn hồi.

Điểm nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của niobi là khoảng 2468 độ C (4474 độ F), là một trong các điểm nóng chảy cao của các nguyên tố.

Khối lượng riêng: Niobi có khối lượng riêng khoảng 8,57 g/cm³.

Dẫn điện và dẫn nhiệt: Niobi có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tương đối tốt, tuy nhiên không phải là một trong những kim loại dẫn điện hoặc dẫn nhiệt tốt nhất.

Cấu trúc tinh thể: Lập phương tâm khối

Độ dẫn điện: 4,17 × 10^6 S/m

Độ dẫn nhiệt: 54 W/m·K

Tính chất hóa học

Reactivity: Niobi là một kim loại khá bền, không dễ bị ăn mòn trong nước hoặc không khí ở điều kiện bình thường.

Tính kiềm: Niobi có thể tạo các hợp chất kiềm với các nguyên tố khác, nhưng không phản ứng nhanh chóng.

Tính oxi hóa: Niobi có thể tồn tại ở các cấp độ oxi hóa khác nhau, từ -1 đến +5. Các hợp chất của niobi thường có các cấu trúc phức tạp và có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và nghiên cứu.

Hợp chất: Niobi tạo ra nhiều hợp chất với các nguyên tố khác, nhưng phổ biến nhất là trong các hợp chất oxit và nitrit.

Tương tác với axit: Niobi có thể phản ứng với axit để tạo ra muối niobi, nhưng thường không phản ứng nhanh chóng với axit đơn giản như các kim loại kiềm.

Ứng dụng của nguyên tố Niobi

Trong thép

  • Niobi được sử dụng làm phụ gia trong thép để tăng cường độ bền, độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn.
  • Thép hợp kim Niobi được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, cơ khí, và chế tạo ô tô.

Trong hợp kim siêu dẫn

  • Niobi là một trong những nguyên tố quan trọng nhất để chế tạo hợp kim siêu dẫn.
  • Hợp kim siêu dẫn Niobi được sử dụng trong các ứng dụng như máy móc y tế (máy chụp MRI), máy gia tốc hạt và các thiết bị truyền tải điện năng.

Trong lò phản ứng hạt nhân

  • Niobi được sử dụng trong các lò phản ứng hạt nhân vì nó có khả năng chống ăn mòn cao và độ bền cao trong môi trường bức xạ.
  • Niobi được sử dụng để chế tạo các thanh nhiên liệu, ống dẫn và các thành phần khác trong lò phản ứng.

Trong các thiết bị y tế

  • Niobi được sử dụng trong các thiết bị y tế như cấy ghép và dụng cụ phẫu thuật vì nó tương thích sinh học và không độc hại.
  • Niobi cũng được sử dụng trong các thiết bị chẩn đoán hình ảnh như máy chụp X-quang và máy chụp CT.

Trong trang sức

  • Niobi được sử dụng để chế tạo đồ trang sức vì vẻ ngoài sáng bóng và bền.
  • Niobi là một lựa chọn thay thế cho vàng và bạc vì nó có giá thành rẻ hơn và không bị xỉn màu.

Ngoài ra, Niobi còn được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác như:

  • Chế tạo điện tử
  • Sản xuất kính quang học
  • Chế tạo pin
  • Lọc khí thải

Điều chế và sản xuất nguyên tố Niobi

Điều chế

Trong phòng thí nghiệm

  • Niobi có thể được điều chế bằng phương pháp khử hydro hóa niobi pentachloride (NbCl5):

NbCl5 + 5H2 → Nb + 5HCl

  • Phương pháp điện phân dung dịch muối niobi:

NbCl5 + 5H2O → Nb2O5 + 5HCl + 5H2

Nb2O5 + 5C → 2Nb + 5CO

Trong công nghiệp

  • Niobi được sản xuất bằng phương pháp khử chlorid hóa quặng niobi:

Quặng niobi được nghiền mịn và nung nóng để loại bỏ tạp chất.

Quặng được nung nóng với than cốc để tạo thành niobi carbide (NbC).

NbC được nung nóng với clo để tạo thành niobi pentachloride (NbCl5).

NbCl5 được khử hydro hóa bằng hydro để tạo thành niobi kim loại.

Sản xuất

  • Niobi được sản xuất chủ yếu ở Brazil, Canada và Úc.
  • Quá trình sản xuất niobi bao gồm các bước sau:

Khai thác quặng niobi.

Nghiền mịn và tuyển quặng.

Nung nóng quặng để loại bỏ tạp chất.

Khử chlorid hóa quặng để tạo thành niobi pentachloride.

Khử hydro hóa niobi pentachloride để tạo thành niobi kim loại.

Sản xuất niobi ở quy mô lớn thường liên quan đến việc tinh luyện niobi oxit lấy từ các mỏ khoáng sản, sau đó điều chế thành niobi kim loại bằng các phương pháp công nghiệp.

Niobi sau khi điều chế sẽ được đúc thành các ingot hoặc chế tạo thành các hợp kim, chủ yếu là với sắt, để sử dụng trong các ứng dụng như ống dẫn dầu, động cơ phản lực, và các linh kiện điện tử.

Phản ứng của nguyên tố Niobi

Phản ứng của nguyên tố Niobi

Phản ứng với phi kim

Phản ứng với Oxi:

Khi tiếp xúc với không khí ở nhiệt độ cao, niobi có thể tạo thành niobi pentoxide (Nb2O5):

4Nb+5O2→2Nb2O5

Phản ứng này mô tả sự oxi hóa của niobi dẫn đến hình thành lớp oxit bảo vệ trên bề mặt.

Phản ứng với Halogen:

Niobi cũng phản ứng với halogen để tạo thành các hợp chất như niobi pentachloride (NbCl5):

2Nb+5Cl2→2NbCl5

Phản ứng này xảy ra ở nhiệt độ cao, tạo ra hợp chất dễ bay hơi là NbCl5.

Phản ứng với Axit và Kiềm

Phản ứng với Axit Hydrofluoric (HF):

Niobi khá trơ với hầu hết các axit nhưng tan trong axit hydrofluoric, tạo ra các hợp chất phức tạp:

Nb+6HFH2[NbF6]+2H2

Phản ứng này tạo ra hợp chất phức của niobi và fluor, thường được sử dụng trong quá trình tách và tinh chế niobi từ quặng.

Khả năng Chống Ăn mòn:

Niobi có tính chất chống ăn mòn tốt, đặc biệt là đối với axit và kiềm ở nhiệt độ thấp, nhờ vào lớp oxit bảo vệ được hình thành trên bề mặt.

Phản ứng trong hợp kim

  • Niobi thường được thêm vào thép và các hợp kim khác để cải thiện đặc tính như độ cứng, độ bền, và khả năng chống ăn mòn.
  • Một ví dụ phổ biến là hợp kim niobi-titanium (NbTi), được sử dụng làm dây dẫn siêu dẫn trong máy gia tốc hạt và máy MRI.

Phản ứng với các nguyên tố khác

  • Niobi cũng có thể phản ứng với các nguyên tố khác như nitơ để tạo thành niobi nitride (NbN), có ứng dụng trong lĩnh vực vật liệu cứng và điện tử.

Tồn tại và khai thác nguyên tố Niobi

Tồn tại 

  • Niobi là nguyên tố phổ biến thứ 33 trong vỏ Trái Đất, với hàm lượng khoảng 20 mg/kg.
  • Nó tồn tại chủ yếu trong khoáng vật columbite ((Fe,Mn)(Nb,Ta)2O6) và tantalite ((Fe,Mn)(Ta,Nb)2O6).
  • Columbite và tantalite thường được tìm thấy cùng nhau trong các mỏ pegmatite.

Khai thác

  • Niobi được khai thác bằng phương pháp khai thác lộ thiên và khai thác hầm lò.
  • Úc, Brazil, Canada và Nga là những nhà sản xuất niobi lớn nhất.

Vấn đề An toàn khi Sử dụng

Vấn đề an toàn của nguyên tố Niobi

  • Hóa học và vật lý: Niobi ở dạng kim loại tương đối trơ và an toàn khi tiếp xúc trực tiếp. Tuy nhiên, các hợp chất niobi như niobi pentoxide hoặc các hợp chất halide có thể độc hại và cần được xử lý cẩn thận.
  • Bụi và hơi: Việc xử lý hoặc chế biến niobi có thể tạo ra bụi hoặc hơi có thể gây hại cho đường hô hấp nếu hít phải. Trong các môi trường công nghiệp, việc sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như mặt nạ chống bụi là rất quan trọng.
  • Nhiệt độ cao: Niobi và hợp kim của nó thường được sử dụng ở nhiệt độ cao, vì vậy nguy cơ bỏng do nhiệt độ là một mối quan tâm khi làm việc với chúng.
  • Tác động môi trường: Khai thác khoáng sản chứa niobi có thể ảnh hưởng đến môi trường xung quanh, do đó các biện pháp bảo vệ môi trường và tái tạo đất sau khai thác là cần thiết.

Chất lượng và phương thức cung cấp nguyên tố Niobi

Chất lượng

Tinh khiết: Chất lượng niobi được đánh giá dựa trên độ tinh khiết của nó. Niobi tinh khiết thương mại thường có độ tinh khiết từ 99% trở lên, nhưng cho các ứng dụng đặc biệt như trong công nghệ siêu dẫn, yêu cầu về độ tinh khiết có thể cao hơn nhiều.

Hợp kim: Niobi thường được sử dụng trong dạng hợp kim với các nguyên tố khác như sắt, titan, hoặc hợp chất như niobi-titanium (NbTi) để cải thiện đặc tính về độ cứng, sức mạnh và tính chịu nhiệt.

Chứng nhận và tiêu chuẩn: Chất lượng niobi và hợp kim của nó thường được đảm bảo bởi các chứng nhận và tiêu chuẩn quốc tế như ASTM hoặc ISO, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.

Phương thức cung cấp

Dạng thô: Niobi thô thường được cung cấp dưới dạng oxit (Nb2O5) từ quá trình tinh chế quặng. Oxit này sau đó có thể được chuyển đổi thành kim loại niobi hoặc hợp kim cho các ứng dụng cụ thể.

Kim loại và hợp kim: Niobi tinh khiết và hợp kim của nó thường được cung cấp dưới dạng bột, tấm, thanh, dây, hoặc các hình thức đã được chế biến khác, tùy thuộc vào nhu cầu của người sử dụng.

Kênh phân phối: Nguyên tố niobi được phân phối thông qua các nhà sản xuất chuyên nghiệp và công ty thương mại chuyên ngành, thường dành cho các ngành công nghiệp cụ thể như hàng không, y tế, và sản xuất thép.

Trên đây là toàn bộ những kiến thức cơ bản về nguyên tố Niobi mà chúng tôi đã tổng hợp. Hãy cùng đọc và khám phá thêm về chủ đề này!

Chúng tôi hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và sâu sắc về nguyên tố Niobi. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc muốn tìm hiểu thêm, đừng ngần ngại để lại comment dưới đây nhé!

 

Tác giả: