Chất xúc tác và năng lượng hoạt hóa – Làm sao để tăng tốc phản ứng?

Năng lượng hoạt hóa (Ea) đề cập đến lượng năng lượng cần thiết cho một va chạm thành công giữa các hạt, dẫn đến phá vỡ các liên kết và tạo ra sản phẩm. Sự hiện diện của năng lượng hoạt hóa là điều kiện tiên quyết để bắt đầu phản ứng, điều này làm sáng tỏ lý do đằng sau sự xảy ra không tự phát của một số phản ứng tỏa nhiệt ở nhiệt độ môi trường.

Năng lượng hoạt hóa là gì?

Năng lượng hoạt hóa là mức năng lượng tối thiểu mà các hạt tham gia phản ứng cần có để có thể phản ứng với nhau. Khi các hạt va chạm, nếu không có đủ năng lượng để vượt qua rào cản này, phản ứng sẽ không xảy ra. Năng lượng hoạt hóa đóng vai trò quan trọng vì nó là điều kiện cần để phản ứng khởi đầu và tiến triển.

Để một phản ứng hóa học bắt đầu, các liên kết trong các chất phản ứng cần phải được phá vỡ trước khi có thể tạo thành các sản phẩm mới, và quá trình này yêu cầu đầu vào năng lượng.  Năng lượng hoạt hóa là gì?

Đơn vị năng lượng hoạt hóa

Năng lượng hoạt hóa, thường được biểu thị bằng Ea, thường được đo bằng joule (J) và/hoặc kilojoule trên mol (kJ/mol) hoặc kilocalo trên mol (kcal/mol).

Yếu tố ảnh hưởng đến năng lượng hoạt hóa

Tính chất của chất phản ứng

Đối với các chất phản ứng ion, năng lượng hoạt hóa thường thấp do lực hút giữa các ion, giúp dễ dàng phản ứng hơn. Ngược lại, các chất phản ứng cộng hóa trị có liên kết bền vững hơn, do đó đòi hỏi nhiều năng lượng để phá vỡ, khiến năng lượng hoạt hóa của chúng cao hơn.

Tác dụng của chất xúc tác

Chất xúc tác dương (tích cực) giúp hạ thấp năng lượng hoạt hóa bằng cách cung cấp một con đường phản ứng thay thế có năng lượng yêu cầu thấp hơn, từ đó tăng tốc phản ứng. Ngược lại, một chất xúc tác âm có thể làm tăng năng lượng hoạt hóa cần thiết, khiến phản ứng chậm lại hoặc khó xảy ra.Yếu tố ảnh hưởng đến năng lượng hoạt hóa

Tại sao năng lượng hoạt hóa lại quan trọng trong Hóa học?

Năng lượng hoạt hóa rất quan trọng vì nó quyết định tốc độ xảy ra phản ứng hóa học. Đây là rào cản mà phản ứng phải vượt qua để xảy ra. Biết được năng lượng cần thiết là rất quan trọng để đảm bảo phản ứng thành công.

Hãy lấy nước sôi làm ví dụ. Đặt bếp ở nhiệt độ 90 °C sẽ ngăn nước sôi. Sử dụng đèn Bunsen để đun nóng bình phản ứng cũng sẽ ngăn phản ứng xảy ra. Năng lượng hoạt hóa rất quan trọng để phản ứng xảy ra.

Năng lượng hoạt hóa và tốc độ phản ứng

Năng lượng hoạt hóa là năng lượng cần thiết để bắt đầu một phản ứng hóa học. Tốc độ của một phản ứng phụ thuộc vào mức năng lượng hoạt hóa này: khi năng lượng hoạt hóa cao, phản ứng sẽ diễn ra chậm hơn vì ít chất phản ứng có đủ năng lượng để vượt qua rào cản năng lượng. Nếu năng lượng hoạt hóa cực kỳ cao, phản ứng sẽ không xảy ra trừ khi có thêm năng lượng cung cấp. Ví dụ, gỗ có thể cháy và tỏa nhiều năng lượng, nhưng một chiếc bàn làm từ gỗ không tự bốc cháy vì nó cần năng lượng khởi động, chẳng hạn như từ bật lửa.

Phương trình Arrhenius giúp xác định mối liên hệ giữa tốc độ phản ứng, năng lượng hoạt hóa và nhiệt độ:

\[k = A e^{-\frac{E_a}{RT}}\]

Trong phương trình này:

– \( k \) là hằng số tốc độ phản ứng.

– \( A \) là tần số va chạm hiệu quả của các phân tử phản ứng.

– \( e \) là hằng số Euler (xấp xỉ 2,718).

– \( E_a \) là năng lượng hoạt hóa.

– \( R \) là hằng số khí.

– \( T \) là nhiệt độ tuyệt đối (Kelvin).

Phương trình Arrhenius cho thấy tốc độ phản ứng tăng khi nhiệt độ tăng, vì nhiệt độ cao hơn cung cấp thêm năng lượng cho các phân tử, giúp nhiều phân tử đạt năng lượng cần thiết để phản ứng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, tốc độ phản ứng có thể giảm khi nhiệt độ quá cao, tùy vào tính chất của chất phản ứng.Năng lượng hoạt hóa và tốc độ phản ứng

Năng lượng hoạt hóa hoạt động như thế nào?

Năng lượng hoạt hóa là năng lượng cần thiết để bắt đầu một phản ứng hóa học. Để hiểu cách nó hoạt động, trước tiên cần hiểu những gì xảy ra trong phản ứng. Khi phản ứng diễn ra, các chất phản ứng sẽ chuyển thành sản phẩm thông qua việc phá vỡ các liên kết cũ và hình thành các liên kết mới. Tuy nhiên, trước khi có thể phá vỡ liên kết, các phân tử chất phản ứng phải đạt đến một trạng thái trung gian có năng lượng cao và không ổn định, gọi là trạng thái chuyển tiếp. Để đạt đến trạng thái chuyển tiếp này, các phân tử cần được cung cấp thêm năng lượng – đây chính là năng lượng hoạt hóa.

Tại trạng thái chuyển tiếp, các phân tử tạo thành một phức hợp hoạt động với cấu trúc thay đổi nhanh chóng. Do tính không ổn định của nó, phức hợp này tồn tại trong thời gian ngắn và nhanh chóng chuyển sang trạng thái năng lượng thấp hơn, dẫn đến việc hoàn thành phản ứng và tạo ra sản phẩm ổn định.

Năng lượng của trạng thái chuyển tiếp luôn cao hơn năng lượng của chất phản ứng ban đầu và sản phẩm cuối cùng, do đó, năng lượng hoạt hóa luôn là một giá trị dương. Với một phản ứng diễn ra theo hướng thuận, năng lượng hoạt hóa được tính bằng sự chênh lệch năng lượng giữa trạng thái chuyển tiếp và chất phản ứng. Nếu phản ứng diễn ra theo chiều ngược lại, năng lượng hoạt hóa sẽ là sự chênh lệch năng lượng giữa trạng thái chuyển tiếp và sản phẩm.

Một yếu tố quan trọng khác là biến thiên enthalpy (ΔH), hay nhiệt của phản ứng. ΔH là sự chênh lệch năng lượng giữa sản phẩm và chất phản ứng. Dù phản ứng có tỏa nhiệt (giải phóng năng lượng) hay hấp thụ nhiệt, các chất phản ứng cần thêm một lượng năng lượng để khởi động, đảm bảo rằng năng lượng hoạt hóa luôn là bước cần thiết cho sự tiến triển của phản ứng hóa học.Năng lượng hoạt hóa hoạt động như thế nào?

Những thay đổi trong năng lượng hoạt hóa gây ra bởi chất xúc tác 

Chất xúc tác là các chất giúp tăng tốc độ phản ứng hóa học bằng cách giảm năng lượng hoạt hóa cần thiết mà không bị tiêu hao trong quá trình phản ứng. Chúng hoạt động bằng cách thay đổi trạng thái chuyển tiếp của phản ứng, giúp các chất phản ứng vượt qua rào cản năng lượng với ít năng lượng hơn. Một ví dụ tiêu biểu về chất xúc tác trong cơ thể là enzyme, được cấu tạo từ protein (và đôi khi kèm theo các phân tử nhỏ khác) giúp đẩy nhanh các phản ứng sinh hóa thiết yếu.

Dù chất xúc tác có thể giảm năng lượng hoạt hóa, chúng không làm thay đổi năng lượng của chất phản ứng ban đầu hay năng lượng của sản phẩm cuối cùng. Điều này có nghĩa là chất xúc tác chỉ ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng mà không ảnh hưởng đến năng lượng Gibbs tự do của chất phản ứng hay sản phẩm.Những thay đổi trong năng lượng hoạt hóa gây ra bởi chất xúc tác 

Mối liên hệ giữa Năng lượng Gibbs và năng lượng hoạt Hóa

Để phân tích tốc độ phản ứng, chúng ta cũng xem xét đến phương trình Eyring, trong đó năng lượng Gibbs ở trạng thái chuyển tiếp được sử dụng thay vì năng lượng hoạt hóa. Năng lượng Gibbs ở trạng thái chuyển tiếp kết hợp cả enthalpy (nhiệt hóa) và entropy (độ rối loạn) của phản ứng. Mặc dù có mối liên hệ, năng lượng Gibbs và năng lượng hoạt hóa là hai khái niệm khác nhau và không thể hoán đổi cho nhau trong các phương trình hóa học.

Năng lượng Gibbs Năng lượng Hoạt Hóa
Được biểu diễn là ∆G và còn được gọi là năng lượng tự do Gibbs, chỉ lượng năng lượng có thể sử dụng trong các quá trình nhiệt động lực học. Biểu diễn là Ea và là năng lượng cần thiết để khởi động phản ứng.
Không chịu ảnh hưởng của chất xúc tác. Bị tác động trực tiếp bởi chất xúc tác, giúp giảm năng lượng hoạt hóa cần thiết.
Liên hệ với tốc độ phản ứng qua các thông số nhiệt động lực học. Được tính bằng phương trình Arrhenius: k = Ae^(-Ea/RT), trong đó k là hằng số tốc độ, A là hằng số Arrhenius, Ea là năng lượng hoạt hóa, R là hằng số khí và T là nhiệt độ.

Nhờ khả năng giảm năng lượng hoạt hóa, chất xúc tác giúp các phản ứng diễn ra nhanh hơn và dễ dàng hơn, góp phần tối ưu hóa nhiều quy trình công nghiệp và sinh học.Mối liên hệ giữa Năng lượng Gibbs và năng lượng hoạt Hóa

Những câu hỏi thường gặp (FAQ)

Chất xúc tác có thể thay đổi năng lượng hoạt hóa không?

Bằng cách hạ thấp năng lượng hoạt hóa, chất xúc tác có thể đẩy nhanh quá trình hóa học. Thông thường, chất xúc tác là một loại hóa chất được thêm vào để đẩy nhanh quá trình mà không bị sử dụng trong phản ứng.
Chất xúc tác dương và âm là những loại phổ biến nhất. Chất xúc tác dương đẩy nhanh quá trình bằng cách hạ thấp năng lượng hoạt hóa, trong khi chất xúc tác âm làm chậm quá trình bằng cách tăng năng lượng hoạt hóa.

Năng lượng tự do và năng lượng hoạt hóa khác nhau như thế nào?

Năng lượng tự do là năng lượng có thể được sử dụng để thực hiện công việc trong một hệ thống nhiệt. Mặt khác, năng lượng hoạt hóa là rào cản năng lượng mà một quá trình hóa học phải vượt qua để tiếp tục và tạo ra sản phẩm

Điều gì sẽ xảy ra nếu không có rào cản năng lượng kích hoạt?

Nếu không có rào cản năng lượng hoạt hóa, các quá trình hóa học sẽ tự diễn ra.

Nhiệt độ có ảnh hưởng đến năng lượng hoạt hóa không?

Không, nhiệt độ không ảnh hưởng đến năng lượng hoạt hóa. Cần có chất xúc tác để giảm năng lượng hoạt hóa.

Ý nghĩa của việc tính toán năng lượng hoạt hóa là gì?

Tất cả các quá trình hóa học, bao gồm cả quá trình tỏa nhiệt, đều cần năng lượng hoạt hóa để bắt đầu. Các chất phản ứng cần năng lượng hoạt hóa để di chuyển cùng nhau, vượt qua lực đẩy và bắt đầu phá vỡ liên kết.

Tác giả:

P.GS Kiều Oanh với kinh nghiệm hơn 20 năm trong vực hóa học và giảng dạy cùng với niềm đam mê nghiên cứu khoa học. Các bài viết của tác giả mang tính chuyên sâu, cung cấp thông tin dễ hiểu, chính xác và cập nhật. Với phong cách diễn đạt rõ ràng, bà giúp người đọc nắm bắt các khái niệm khoa học một cách dễ dàng và sinh động.