Phân loại và tính chất hóa học của các chất oxi hóa phổ biến

Chất oxy hóa (còn được gọi là chất oxy hóa hoặc chất oxy hóa) là một loại hóa chất có xu hướng oxy hóa các chất khác, khiến chúng mất electron và tăng trạng thái oxy hóa của chúng. Halogen (như clo và flo), oxy và hydro peroxide đều là ví dụ về chất oxy hóa. Chất oxy hóa là một phần của phản ứng oxy hóa khử và chất oxy hóa là thành phần hóa học vận chuyển các nguyên tử oxy để thu được electron. 

Chất oxi hóa được hiểu như thế nào?

Chất oxy hóa là một chất hóa học có khả năng nhận thêm electron từ các phân tử khác, làm cho các phân tử này mất electron. Nói cách khác, chất oxy hóa là tác nhân làm cho một chất khác bị oxy hóa bằng cách lấy đi electron của nó. Trong một số trường hợp, chất oxy hóa có thể là một phân tử oxy, khi đó nó thêm oxy vào một chất hóa học và làm cho phân tử đó bị oxy hóa. Phương thức hoạt động của oxy ở đây là “kéo” các electron ra khỏi các phần khác của phân tử, tạo ra hiệu ứng oxy hóa trên toàn bộ phân tử.

Một phản ứng oxy hóa khử (còn gọi là phản ứng redox) luôn diễn ra với hai quá trình song song: oxy hóa và khử. Phản ứng khử xảy ra khi một chất nhận electron. Những electron này phải đến từ một nơi nào đó và thường được lấy từ một chất hóa học khác trong một quá trình trước đó – đây chính là quá trình oxy hóa. 

Chất oxy hóa đóng vai trò như tác nhân chính trong quá trình này, giúp loại bỏ các electron từ chất khác. Trong một số trường hợp, chất oxy hóa có thể là một chất xúc tác, không trực tiếp tham gia vào phản ứng nhưng thúc đẩy và duy trì quá trình loại bỏ electron khỏi chất khác, giúp hoàn thành phản ứng oxy hóa khử.Chất oxi hóa được hiểu như thế nào?

Danh sách các chất oxy hóa

Chất oxy hóa là các chất hóa học có khả năng nhận electron từ các chất khác, làm cho các chất đó bị oxy hóa. Vì vậy, các chất oxy hóa thường là những chất có khả năng mạnh để nhận electron, như một số axit hoặc các phi kim hoạt động mạnh. Dưới đây là một số chất oxy hóa phổ biến:

  1. Oxy (O₂): Khí oxy có thể nhận electron từ nhiều chất khác, làm cho chúng bị oxy hóa. Đây là lý do chính tại sao oxy có vai trò quan trọng trong quá trình đốt cháy.
  2. Flo (F₂): Flo là chất oxy hóa mạnh nhất trong bảng tuần hoàn vì nó có độ âm điện cao nhất, nghĩa là nó cực kỳ khao khát electron.
  3. Clo (Cl₂): Clo là một chất oxy hóa mạnh và có thể dễ dàng nhận electron từ các chất khác, dẫn đến quá trình oxy hóa.
  4. Axit nitric (HNO₃): Axit nitric là một chất oxy hóa mạnh, có thể dễ dàng tách electron từ kim loại và các chất khác trong các phản ứng hóa học.
  5. Hydro peroxide (H₂O₂): Hydro peroxide là một chất oxy hóa mạnh, thường được sử dụng trong các phản ứng tẩy trắng và khử trùng.Danh sách các chất oxy hóa

Ví dụ về chất oxy hóa

Tạo ra muối ăn trong phòng thí nghiệm

Muối ăn, hay natri clorua (NaCl), là sự kết hợp giữa hai nguyên tố: natri (Na) và clo (Cl). Trong quá trình sản xuất muối trong phòng thí nghiệm, natri rắn (kim loại) được cho phản ứng với khí clo. Trong phản ứng này, natri đóng vai trò là chất bị oxy hóa (mất electron) và clo đóng vai trò là chất oxy hóa (nhận electron).

Khi natri mất electron, nó trở thành ion natri dương (Na⁺), và khi clo nhận electron, nó trở thành ion clorua âm (Cl⁻). Cả hai ion này sau đó kết hợp với nhau để tạo thành muối ăn (NaCl), một hợp chất trung tính. Điều thú vị là khí clo rất độc hại, nhưng khi kết hợp với natri trong muối ăn, nó trở thành một hợp chất an toàn và cần thiết cho cơ thể.

Lý do khiến clo rất độc là vì nó có khả năng nhận electron mạnh mẽ. Khi vào cơ thể, clo sẽ “kéo” electron từ các phản ứng sinh hóa, gây rối loạn và phá hủy các mô sống. Tuy nhiên, khi clo ở dạng muối ăn (NaCl), nó không còn tác động như một chất oxy hóa, vì đã mất khả năng nhận thêm electron.

Pin từ trái cây (Pin chanh)

Pin từ trái cây, hay pin chanh, là một ví dụ phổ biến về phản ứng oxy hóa khử mà chúng ta có thể thử nghiệm đơn giản. Trong pin chanh, hai kim loại là kẽm và đồng được cắm vào quả chanh (hoặc quả có tính axit). Phản ứng xảy ra nhờ tính chất axit của chanh và các tính chất điện hóa của kim loại.

  • Kẽm: Kẽm bị oxy hóa bởi các axit trong quả chanh. Quá trình này làm cho kẽm mất electron, tạo ra các ion kẽm (Zn²⁺) và giải phóng các electron vào kẽm kim loại. Các electron này sau đó di chuyển qua dây dẫn nối hai đầu kim loại, gây ra dòng điện.
  • Đồng: Ở đầu kim loại còn lại, đồng hoạt động như một chất xúc tác cho phản ứng khử. Các ion hydro (H⁺) từ axit chanh nhận electron từ đồng, biến thành khí hydro (H₂) và tạo thành các bọt khí xung quanh đầu đồng.

Khi electron di chuyển từ kẽm sang đồng qua dây dẫn, chúng có thể giải phóng năng lượng bằng cách chiếu sáng bóng đèn nhỏ nối với dây dẫn. Đây là lý do tại sao quả chanh có thể làm sáng bóng đèn, mặc dù bản thân nó không sản xuất ra điện mà chỉ hỗ trợ quá trình trao đổi electron giữa hai kim loại.

Pin trái cây hoạt động theo nguyên tắc oxy hóa khử tương tự như các loại pin khác. Axit trong quả chỉ đóng vai trò là môi trường cho các phản ứng oxy hóa khử giữa các kim loại.Ví dụ về chất oxy hóa

Cơ chế hoạt động của các tác nhân oxy hóa

Các chất oxy hóa là thành phần quan trọng trong nhiều phản ứng hóa học vì chúng thúc đẩy quá trình chuyển electron, tạo điều kiện cho các phản ứng oxy hóa-khử. Đặc trưng chính của chất oxy hóa là khả năng nhận electron từ chất khác, giúp quá trình oxy hóa xảy ra. Trong phản ứng này, chất oxy hóa nhận electron (bị khử) còn chất nhường electron bị oxy hóa. Quá trình chuyển electron này là trung tâm của phản ứng oxy hóa-khử, có mặt trong cả hóa học hữu cơ và vô cơ.

Đánh giá độ mạnh của chất oxy hóa qua thế điện cực chuẩn

Độ mạnh của một chất oxy hóa thường được xác định bằng “thế điện cực chuẩn” (ký hiệu là E°). Đây là một giá trị thể hiện xu hướng nhận electron của chất đó – giá trị E° càng cao, chất oxy hóa càng mạnh. Ví dụ, flo (F₂) có E° là +2,87 V, là một trong những chất oxy hóa mạnh nhất vì nó dễ dàng chấp nhận electron để chuyển thành ion F⁻.

Các giá trị E° này được đo trong các điều kiện tiêu chuẩn: nhiệt độ 25°C, nồng độ dung dịch 1 M và áp suất khí 1 atm. Giá trị E° giúp các nhà hóa học dự đoán phản ứng oxy hóa-khử có tự phát hay không. Khi có hai phản ứng nửa ghép cặp, phản ứng có giá trị E° cao hơn sẽ đóng vai trò chất oxy hóa, trong khi phản ứng có E° thấp hơn sẽ đóng vai trò chất khử.

Ví dụ về phản ứng giữa hydro peroxide và ion iodide

Hãy xét phản ứng giữa hydro peroxide (H₂O₂) và ion iodide (I⁻). Trong trường hợp này:

  • Hydro peroxide có E° là +1,78 V, đóng vai trò chất oxy hóa vì có khả năng nhận electron mạnh hơn.
  • Iodide có E° thấp hơn, +0,54 V, và bị oxy hóa thành iốt (I₂) trong phản ứng.

Phản ứng này diễn ra với sự chuyển electron từ ion iodide sang hydro peroxide. Dựa vào thế điện cực chuẩn, ta có thể dự đoán rằng hydro peroxide sẽ nhận electron và chuyển iodide thành iốt.Cơ chế hoạt động của các tác nhân oxy hóa

Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng oxy hóa của chất oxy hóa

Khả năng oxy hóa của một chất oxy hóa, hay còn gọi là mức độ “mạnh” của nó, bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố quan trọng. Dưới đây là các yếu tố cơ bản giúp xác định khả năng của một chất oxy hóa trong việc nhận electron từ chất khác, qua đó thúc đẩy quá trình oxy hóa.

Trạng thái oxy hóa cao nhất

Chất oxy hóa ở trạng thái oxy hóa cao thường dễ nhận thêm electron để trở nên ổn định hơn. Khi một chất ở trạng thái oxy hóa cao, nó dễ bị khử, tức là nhận thêm electron từ các chất khác. Vì lý do này, chất oxy hóa mạnh thường có xu hướng “hút” electron từ môi trường xung quanh để trở thành trạng thái ổn định hơn.

Ái lực electron cao

Ái lực electron là khả năng của một nguyên tử, ion, hoặc phân tử thu hút electron. Các chất oxy hóa có ái lực electron cao dễ dàng nhận thêm electron, vì vậy chúng có khả năng oxy hóa mạnh hơn. Ái lực electron càng lớn, chất oxy hóa càng “mạnh” vì nó dễ dàng nhận electron từ chất khác để thúc đẩy phản ứng oxy hóa-khử.

Độ âm điện

Độ âm điện thể hiện xu hướng hút electron của một nguyên tử trong một liên kết. Flo là một ví dụ về chất oxy hóa mạnh vì nó là nguyên tố có độ âm điện lớn nhất trong bảng tuần hoàn. Nhờ độ âm điện cao, flo có khả năng thu hút electron từ các chất khác rất mạnh mẽ, khiến nó trở thành một chất oxy hóa vô cùng hiệu quả.

Khả năng oxy hóa đặc biệt của Flo

Flo phân tử (F₂) là một chất oxy hóa cực kỳ mạnh, có thể gây ra phản ứng cháy ngay cả với các vật liệu khó cháy như amiăng, thạch anh, và thậm chí với nước. Điều này là do Flo có độ âm điện và ái lực electron rất cao, tạo ra sức hút electron mạnh mẽ, dẫn đến khả năng gây cháy và phản ứng mạnh với các chất khác.

Các chất oxy hóa khác có độ âm điện cao

Ngoài flo, các nguyên tố như oxy (O₂) và clo (Cl₂) cũng là những chất oxy hóa phổ biến, vì chúng có độ âm điện cao, chỉ sau flo. Oxy và clo, đặc biệt ở dạng phân tử như O₂, Cl₂, hoặc O₃ (ozon), đều có khả năng oxy hóa hiệu quả nhờ xu hướng nhận electron mạnh mẽ của chúng.Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng oxy hóa của chất oxy hóa

Sự khác biệt giữa chất oxi hóa và chất khử 

Đặc điểm Chất Oxy Hóa Chất Khử
Định nghĩa Chất nhận electron, làm cho các chất khác bị oxy hóa. Chất cho electron, làm cho các chất khác bị khử.
Vai trò trong phản ứng Thúc đẩy phản ứng oxy hóa bằng cách nhận thêm electron. Thúc đẩy phản ứng khử bằng cách mất electron.
Tác động lên trạng thái oxy hóa của các chất khác Tăng trạng thái oxy hóa của chất khác. Giảm trạng thái oxy hóa của chất khác.
Ví dụ Oxy, Hydro Peroxide (H₂O₂), Clo (Cl₂), Flo (F₂). Natri (Na), Liti (Li), Kẽm (Zn).

Sự khác biệt giữa chất oxi hóa và chất khử Chất oxy hóa đóng vai trò thiết yếu trong nhiều phản ứng hóa học và ứng dụng công nghiệp, từ quá trình làm sạch, khử trùng cho đến sản xuất các hóa chất quan trọng. Hiểu rõ vai trò và tính chất của chất oxy hóa giúp tối ưu hóa các phản ứng, đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng chúng. Với đặc tính mạnh mẽ trong việc nhận electron, chất oxy hóa không chỉ là thành phần quan trọng trong hóa học mà còn góp phần đáng kể trong các ngành sản xuất và công nghệ hiện đại.

Tác giả:

P.GS Kiều Oanh với kinh nghiệm hơn 20 năm trong vực hóa học và giảng dạy cùng với niềm đam mê nghiên cứu khoa học. Các bài viết của tác giả mang tính chuyên sâu, cung cấp thông tin dễ hiểu, chính xác và cập nhật. Với phong cách diễn đạt rõ ràng, bà giúp người đọc nắm bắt các khái niệm khoa học một cách dễ dàng và sinh động.