Scandi: Nguyên tố hóa học hiếm và các ứng dụng nổi bật

Scandium được biết đến với tính chất vật lý đặc biệt, bao gồm độ cứng và độ nhẹ, cũng như khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn. Mặc dù scandium không phổ biến nhưng nó có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp, bao gồm việc tạo ra các hợp kim nhẹ và mạnh cho ngành hàng không và công nghệ vũ trụ. Bài viết này yeuhoahoc.edu.vn sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về Scandi, bao gồm định nghĩa, lịch sử, tính chất, ứng dụng, điều chế, và vấn đề an toàn liên quan.

Giới thiệu về nguyên tố Scandi

Nguyên tố Scandi

Định nghĩa

Scandium, được biết đến với tên tiếng Anh là “Scandium”, là một nguyên tố hóa học với ký hiệu là Sc và số nguyên tử là 21. Thuộc nhóm kim loại chuyển tiếp, Scandium nổi bật với các tính chất hóa học và vật lý đặc trưng, mặc dù nó là một trong những nguyên tố ít được biết đến và sử dụng.

Lịch sử hình thành nguyên tố Scandi 

Scandium được phát hiện vào năm 1879 bởi nhà hóa học Thụy Điển Lars Fredrik Nilson thông qua phân tích các khoáng chất từ Scandinavia. Nilson đã xác định Scandium dưới dạng ôxít và sau đó đặt tên cho nó để vinh danh vùng Scandinavia. Sự phát hiện của Scandium giúp hoàn thiện bảng tuần hoàn của Mendeleev, chứng minh tính chính xác của dự đoán trước đó về sự tồn tại của nó.

  • Một số mốc thời gian quan trọng trong lịch sử phát hiện
  • 1876: Lars Fredrik Nilson, nhà hóa học Thụy Điển, phát hiện ra nguyên tố Scandi trong khoáng vật gadolinit.
  • 1903: Nilson chiết xuất thành công kim loại Scandi tinh khiết.
  • 1937: Perrier và Segre đưa ra phương pháp sản xuất Scandi bằng điện phân.
  • Ngày nay: Scandi được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như hợp kim, đèn điện, laze và y học.

Tầm quan trọng trong đời sống

Mặc dù không phổ biến như một số nguyên tố khác, Scandium đóng vai trò quan trọng trong một số ứng dụng công nghệ cao và vật liệu nâng cao:

  • Công nghệ và vật liệu: Hợp kim của Scandium, đặc biệt khi kết hợp với nhôm, tạo ra các vật liệu siêu nhẹ và cứng, được ứng dụng trong hàng không, vũ trụ, và sản xuất thiết bị thể thao cao cấp.
  • Khoa học và nghiên cứu: Scandium được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học và ứng dụng như trong công nghệ laser, và cũng được tìm thấy trong một số loại chất phát quang.

 Nguyên tố Scandi trong bảng tuần hoàn hóa học

Scandium nằm ở nhóm 3 và chu kỳ 4 của bảng tuần hoàn, nằm giữa kim loại kiềm thổ và các nguyên tố chuyển tiếp. 

  • Nhóm 3 (nhóm IIIB): Scandi thuộc nhóm kim loại chuyển tiếp, cùng nhóm với Yttri và Actini.
  • Chu kỳ 4: Scandi nằm ở chu kỳ 4 của bảng tuần hoàn, cùng chu kỳ với Canxi, Titan và Vanadi.
Nhóm  Chu kỳ Nguyên tử khối (u) Khối lượng riêng g/cm3  Nhiệt độ nóng chảy (K9) Nhiệt độ bay hơi

K

Nhiệt dung riêng

J/g.K 

Độ âm điện Tỷ lệ trong vỏ Trái Đất

mg/kg

3 4 44,955912(6) 2,989 1814 3109 0,568 1,36 22

Tính chất của nguyên tố Scandi

Tính chất vật lý

  • Hình dạng: Kim loại rắn, màu trắng bạc.
  • Khối lượng riêng: 2,985 g/cm³.
  • Nhiệt độ nóng chảy: 1539 °C.
  • Nhiệt độ sôi: 2832 °C.
  • Có tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
  • Dẻo và dễ dát mỏng.
  • Khả năng chống ăn mòn tốt.

Tính chất hóa học

  • Cấu hình electron: 1s² 2s² 2p⁶ 3s² 3p⁶ 4s² 3d¹
  • Trạng thái oxi hóa: +3 phổ biến nhất.
  • Tính khử: Ít khử hơn các kim loại kiềm thổ.
  • Hợp chất:
    • Oxit: Sc2O3.
    • Hydroxit: Sc(OH)3.
    • Muối: ScCl3, Sc2(SO4)3.
  • Phản ứng hóa học:
    • Tác dụng với axit: Sc + 2HCl → ScCl2 + H2↑.
    • Tác dụng với nước: 2Sc + 6H2O → 2Sc(OH)3 + 3H2↑.

Ứng dụng của nguyên tố Scandi

ứng dụng của nguyên tố Scandi

Hợp kim

  • Scandi được sử dụng để chế tạo các hợp kim nhôm-scandi có độ bền cao, trọng lượng nhẹ và khả năng chống ăn mòn tốt. Hợp kim này được sử dụng trong các ngành công nghiệp như:
    • Hàng không vũ trụ: Chế tạo máy bay, tàu vũ trụ.
    • Thể thao: Chế tạo xe đạp, gậy đánh golf.
    • Y tế: Chế tạo các thiết bị cấy ghép.

Đèn điện

  • Scandi được sử dụng để chế tạo các điện cực trong đèn halogen kim loại. Loại đèn này có hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng và tuổi thọ cao hơn so với các loại đèn thông thường.

Laze

  • Scandi được sử dụng để chế tạo các loại laze đặc biệt có công suất cao và hiệu suất tốt. Loại laze này được sử dụng trong các lĩnh vực như:
    • Y học: Phẫu thuật, điều trị ung thư.
    • Công nghiệp: Gia công kim loại, hàn cắt.
    • Khoa học: Nghiên cứu khoa học.

Y học

  • Scandi được sử dụng để điều trị một số bệnh về xương như loãng xương.
  • Scandi cũng được sử dụng để chế tạo các thiết bị y tế như:
    • Máy chụp X-quang.
    • Máy MRI.
    • Máy tạo nhịp tim.

Nghiên cứu khoa học

  • Trong nghiên cứu khoa học và hóa học, Scandium được sử dụng trong các thí nghiệm như một chất xúc tác trong tổng hợp hóa học, cũng như trong nghiên cứu về các đặc tính mới của vật liệu.

Các ứng dụng khác

  • Scandi được sử dụng trong các lĩnh vực khác như:
    • Pin nhiên liệu.
    • Nam châm vĩnh cửu.
    • Lọc dầu.

Điều chế và sản xuất nguyên tố Scandi

Điều chế

Điều chế trong phòng thí nghiệm:

  • Khử hydro hóa muối scandi:
    • Dùng khí hydro khử ScCl3 hoặc ScF3 ở nhiệt độ cao.
    • Phương pháp này thường được sử dụng để điều chế Scandi tinh khiết trong phòng thí nghiệm.
  • Điện phân dung dịch muối scandi:
    • Điện phân dung dịch ScCl3 hoặc Sc2(SO4)3.
    • Phương pháp này cho phép điều chế Scandi với số lượng lớn hơn.

Điều chế trong công nghiệp:

  • Sản xuất từ quặng:
    • Scandi được khai thác từ các quặng như wolframite, thortveitite và euxenite.
    • Quặng được nghiền nhỏ và xử lý bằng axit để chiết xuất Scandi.
    • Scandi sau đó được tinh chế bằng các phương pháp hóa học.
  • Sản xuất từ phụ phẩm:
    • Scandi cũng có thể được sản xuất từ phụ phẩm của quá trình khai thác và chế biến các kim loại khác như titan và zirconium.

Phản ứng luyện kim:

  • Scandium có thể được điều chế trong công nghiệp thông qua quá trình luyện kim, nơi Scandium oxide (Sc₂O₃) được phục hồi từ quá trình xử lý quặng và sau đó được khử oxit bằng cách sử dụng các phản ứng với kim loại như canxi hoặc magiê để sản xuất Scandium kim loại.

Sản xuất

  • Hiện nay, Scandi được sản xuất với số lượng tương đối nhỏ.
  • Trung Quốc là nhà sản xuất Scandi lớn nhất thế giới.
  • Giá thành của Scandi khá cao do chi phí khai thác và sản xuất cao.

Nghiên cứu và phát triển

  • Nghiên cứu đang được tiến hành để phát triển các phương pháp điều chế và sản xuất Scandi hiệu quả hơn.
  • Mục tiêu là giảm chi phí sản xuất và tăng khả năng ứng dụng Scandi trong nhiều lĩnh vực.

Phản ứng của nguyên tố Scandi

Nguyên tố Scandium (Sc) tương đối kém hoạt động so với các kim loại kiềm và kim loại kiềm thổ khác, nhưng nó vẫn tham gia vào một số phản ứng hóa học. Dưới đây là một số phản ứng tiêu biểu của Scandium:

Phản Ứng với Oxy:

Khi tiếp xúc với oxy, Scandium tạo thành oxit Scandium (Sc₂O₃):

4Sc+3O2→2Sc2O3

Phản ứng này diễn ra khi Scandium được đốt cháy trong không khí, tạo ra một lớp oxit bảo vệ trên bề mặt kim loại.

Phản Ứng với Axit:

Scandium tan trong axit clohydric (HCl) để tạo thành Scandium chloride (ScCl₃) và khí Hydrogen (H₂):

2Sc+6HCl→2ScCl3+3H2

Phản ứng này chứng tỏ tính kim loại của Scandium, tuy nhiên, Scandium không phản ứng với axit nitric đặc (HNO₃) do tạo thành lớp oxit bảo vệ.

Phản Ứng với Nước:

Scandium phản ứng rất chậm với nước ở nhiệt độ phòng và không giải phóng khí hydro một cách hiệu quả như các kim loại kiềm. Tuy nhiên, khi nhiệt độ tăng lên, Scandium có thể phản ứng với hơi nước để tạo thành Scandium oxide và hydro:

2Sc+3H2OSc2O3+3H2

Phản Ứng với Halogen:

Scandium cũng phản ứng với các halogen như clo (Cl₂) để tạo thành các hợp chất halide tương ứng, như Scandium chloride:

2Sc+3Cl2→2ScCl3

Phản ứng này minh họa tính phản ứng của Scandium với các nguyên tố phi kim

Tồn tại và khai thác nguyên tố Scandi

Tồn tại

dạng tồn tại của Scandi

  • Khoáng vật Thortveitit:
    • Thortveitit (một khoáng vật chứa silicat của Scandium, Sc₂Si₂O₇) là một trong những nguồn Scandium phong phú nhất, nhưng nó vẫn rất hiếm gặp.
  • Khoáng vật phụ:
    • Scandium cũng xuất hiện dưới dạng tạp chất trong nhiều loại khoáng vật khác như uraninit và các loại khoáng vật chứa titan, nhôm, và sắt.
  • Trong quặng Bauxite và quặng Urani:
    • Mặc dù với lượng rất nhỏ, Scandium cũng được tìm thấy trong quặng bauxit (nguồn chính của nhôm) và quặng urani.

Khai thác

  • Thu hồi từ quá trình sản xuất:
    • Thông thường, Scandium được thu hồi là sản phẩm phụ trong quá trình xử lý quặng urani hoặc từ bãi thải của các quá trình khai thác và tinh luyện nhôm.
  • Chế biến khoáng vật:
    • Các khoáng vật chứa Scandium cần trải qua một loạt các quy trình chế biến hóa học, bao gồm nghiền nhỏ, tan chảy, và tách chiết, để thu hồi Scandium dưới dạng hợp chất như Scandium oxide (Sc₂O₃).

Vấn đề an toàn khi sử dụng nguyên tố Scandi

Hóa chất

  • Tính chất hoạt động:
    • Scandium kim loại tương đối kém hoạt động so với các kim loại kiềm và kiềm thổ khác, nhưng nó vẫn có thể phản ứng với không khí và nước tạo thành oxit và hydroxide, có thể gây hại nếu không được xử lý cẩn thận.
  • Xử lý hóa chất:
    • Khi xử lý các hợp chất của Scandium, như Scandium chloride hoặc Scandium oxide, cần phải sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân thích hợp như găng tay, kính bảo hộ, và mặt nạ để tránh tiếp xúc trực tiếp, có thể gây kích ứng cho da, mắt, và đường hô hấp.

Vật lý

  • Bụi và hạt mịn:
    • Bụi hoặc hạt mịn từ Scandium và các hợp chất của nó có thể gây nguy hiểm khi hít phải, dẫn đến các vấn đề hô hấp. Cần phải có hệ thống thông gió tốt trong phòng thí nghiệm hoặc nhà máy sản xuất.
  • Lưu trữ an toàn:
    • Scandium kim loại và các hợp chất của nó cần được lưu trữ trong các điều kiện thích hợp để tránh ẩm ướt và không khí, thường là trong các bình kín hoặc dưới lớp dầu khoáng trong trường hợp kim loại.

Xử lý và vận chuyển

  • Xử lý cẩn thận:
    • Khi xử lý Scandium và các hợp chất của nó, cần phải thực hiện trong môi trường kiểm soát với sự hiểu biết đầy đủ về tính chất hóa học và các nguy cơ tiềm ẩn.
  • Vận chuyển an toàn:
    • Vận chuyển Scandium và các hợp chất của nó cần tuân thủ các quy định vận chuyển hóa chất để đảm bảo an toàn cho người vận chuyển và môi trường xung quanh.

Chất lượng và phương thức cung cấp nguyên tố Scandi

Chất lượng

Scandi được cung cấp ở nhiều cấp độ chất lượng khác nhau, từ tinh khiết đến kỹ thuật. Chất lượng của scandi ảnh hưởng đến giá thành và ứng dụng của nó.

Cấp độ chất lượng:

  • Scandi tinh khiết: 99,99% trở lên. Được sử dụng trong nghiên cứu khoa học và các ứng dụng đòi hỏi độ tinh khiết cao.
  • Scandi kỹ thuật: 99,9% – 99,95%. Được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như hợp kim và đèn điện.
  • Scandi thương mại: 99% – 99,5%. Được sử dụng trong các ứng dụng phổ biến như pin và nam châm.

Phương thức cung cấp

Scandi được cung cấp dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm:

  • Bột: Dạng phổ biến nhất. Dễ dàng vận chuyển và sử dụng.
  • Thanh: Dùng cho các ứng dụng gia công kim loại.
  • Dây: Dùng cho các ứng dụng điện.
  • Hợp kim: Scandi được hợp kim với các kim loại khác để cải thiện độ bền, độ cứng và khả năng chống ăn mòn.

Trên đây là toàn bộ những kiến thức cơ bản về nguyên tố Scandi mà chúng tôi đã tổng hợp. Hãy cùng đọc và khám phá thêm về chủ đề này!

Chúng tôi hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và sâu sắc về nguyên tố Scandi. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc muốn tìm hiểu thêm, đừng ngần ngại để lại comment dưới đây nhé!

Tác giả: