Những tính chất hóa học nổi bật của kim loại 

Kim loại – những vật liệu quen thuộc với ánh kim lấp lánh, khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt và tính dẻo dai. Không chỉ đóng vai trò thiết yếu trong xây dựng, chế tạo, kim loại còn ẩn chứa những bí ẩn thú vị về tính chất hóa học. Bài viết này, yeuhoahoc.edu.vn sẽ đưa bạn đi sâu vào thế giới của các nguyên tố kim loại, khám phá khả năng phản ứng độc đáo, ứng dụng đa dạng và ảnh hưởng của cấu tạo mạng tinh thể đến đặc tính hóa học của chúng.

Khái niệm kim loại

Kim loại là một nhóm các nguyên tố hóa học có những đặc tính chung như:

Đặc điểm:

  • Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt: Do các electron tự do di chuyển trong mạng tinh thể kim loại.
  • Có ánh kim: Bề mặt sáng bóng do phản xạ ánh sáng tốt.
  • Dẻo và dễ uốn: Có thể dát mỏng hoặc kéo sợi mà không bị gãy.
  • Có tính chất cơ học cao: Chịu được lực tác dụng lớn.
  • Khối lượng riêng lớn: Nhìn chung cao hơn các vật liệu khác.
  • Tồn tại ở trạng thái rắn (trừ thủy ngân) ở điều kiện thường.

Phân loại kim loại:

Theo cấu tạo mạng tinh thể:

  • Kim loại lập phương tâm khối: Sắt (Fe), đồng (Cu), nhôm (Al), v.v.
  • Kim loại lập phương tâm diện: Vàng (Au), bạc (Ag), canxi (Ca), v.v.
  • Kim loại lục phương: Kẽm (Zn), magiê (Mg), titan (Ti), v.v.

Theo ứng dụng:

  • Kim loại đen: Sắt, thép, gang,…
  • Kim loại màu: Đồng, nhôm, chì, kẽm, vàng, bạc,…

Theo tính chất vật lý:

Kim loại nhẹ:Nhôm, magiê,...(khối lượng riêng nhỏ hơn 5g/cm3)Kim loại nặng:Chì, đồng, sắt,...(khối lượng riêng lớn hơn 5g/cm3)

Vai trò của kim loại:

  • Xây dựng: Sắt, thép, nhôm,…
  • Công nghiệp: Đồng, nhôm, chì,…
  • Gia dụng: Nồi, chảo, dao, kéo,…
  • Điện tử: Đồng, vàng, bạc,…
  • Trang sức: Vàng, bạc, platin,…

Các tính chất hóa học cơ bản của kim loại

cac-tinh-chat-hoa-hoc-co-ban-cua-kim-loai

Tính khử

Tính khử là một trong những tính chất hóa học quan trọng nhất của kim loại. Kim loại có thể khử các phi kim, oxi, axit và ion kim loại khác.

  1. Phản ứng với phi kim:
  • Kim loại có thể tác dụng với phi kim tạo thành oxit, hidroxit, muối,… Ví dụ:
    2Na + Cl2  2NaCl (Natri tác dụng với clo tạo thành natri clorua)2Mg + O2  2MgO (Magiê tác dụng với oxi tạo thành magiê oxit)Ca + 2H2O  Ca(OH)2 + H2 (Canxi tác dụng với nước tạo thành canxi hidroxit  khí hidro)
  1. Phản ứng với oxi:
  • Hầu hết các kim loại đều có thể tác dụng với oxi ở nhiệt độ cao tạo thành oxit. Ví dụ:

Fe + O2  Fe2O3 (Sắt tác dụng với oxi tạo thành sắt(III) oxit) 2Cu + O2  2CuO (Đồng tác dụng với oxi tạo thành đồng(II) oxit)Al + O2  Al2O3 (Nhôm tác dụng với oxi tạo thành nhôm oxit)

  1. Phản ứng với axit:
  • Kim loại tác dụng với axit tạo thành muối và giải phóng khí hidro. Ví dụ:

Zn + 2HCl  ZnCl2 + H2 (Kẽm tác dụng với axit clohidric tạo thành kẽm clorua  khí hidro) Mg + H2SO4  MgSO4 + H2 (Magiê tác dụng với axit sunfuric tạo thành magiê sunfat  khí hidro) Fe + 2H2SO4 (loãng)  FeSO4 + H2 (Sắt tác dụng với axit sunfuric loãng tạo thành sắt(II) sunfat  khí hidro)

  1. Phản ứng khử các ion kim loại khác:
  • Kim loại có tính khử mạnh hơn có thể khử ion kim loại có tính khử yếu hơn trong dung dịch muối. Ví dụ:

Fe + CuSO4  FeSO4 + Cu (Sắt khử ion Cu2+ trong dung dịch đồng sunfat thành đồng) Zn + AgNO3  Zn(NO3)2 + Ag (Kẽm khử ion Ag+ trong dung dịch bạc nitrat thành bạc) Al + FeCl3  AlCl3 + Fe (Nhôm khử ion Fe3+ trong dung dịch sắt(III) clorua thành sắt)

Tính khử mạnh 

Tính khử mạnh là một trong những tính chất hóa học quan trọng nhất của kim loại. Ngoài những phản ứng đã được đề cập trong các câu trả lời trước, kim loại còn có thể phản ứng với một số chất khác như:

  1. Phản ứng với nước:
  • Một số kim loại có tính khử mạnh (như kali, natri, canxi) có thể tác dụng với nước ở nhiệt độ thường, giải phóng khí hidro và tạo thành hidroxit. Ví dụ:
    • 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2 (Natri tác dụng với nước tạo thành natri hidroxit và khí hidro)
    • Ca + 2H2O → Ca(OH)2 + H2 (Canxi tác dụng với nước tạo thành canxi hidroxit và khí hidro)
  1. Phản ứng với dung dịch kiềm:
  • Một số kim loại có tính khử mạnh hơn kiềm (như nhôm) có thể tác dụng với dung dịch kiềm, giải phóng khí hidro và tạo thành hidroxit. Ví dụ:
    • 2Al+2KOH+6H2O→2KAl(OH)4​+3H2 (Nhôm tác dụng với dung dịch kali hidroxit tạo thành kali aluminat và khí hidro)
  1. Phản ứng với một số phi kim mạnh:
  • Một số kim loại có thể tác dụng với một số phi kim mạnh như clo, brom, iot ở nhiệt độ thường, tạo thành muối. Ví dụ:
    • Mg + Br2 → MgBr2 (Magie tác dụng với brom tạo thành magie bromua)
    • 2Al + 3Cl2 → 2AlCl3 (Nhôm tác dụng với clo tạo thành nhôm clorua)

Tính khử yếu

Tính khử yếu là tính chất hóa học của một số kim loại, thể hiện qua khả năng phản ứng với một số chất hạn chế. Kim loại có tính khử yếu thường không phản ứng với axit loãng, nước hoặc oxi ở nhiệt độ thường. Tuy nhiên, chúng có thể phản ứng với một số chất sau:

  1. Phản ứng với axit mạnh:
  • Kim loại có tính khử yếu có thể tác dụng với axit mạnh (như axit sunfuric đặc, axit nitric) ở nhiệt độ cao, giải phóng khí hidro và tạo thành muối. Ví dụ:
    • Zn + 2H2SO4 (đặc) → ZnSO4 + 2SO2 + H2O (Kẽm tác dụng với axit sunfuric đặc tạo thành kẽm sunfat, khí sulfur dioxide và nước)
    • 3Cu + 8HNO3 (đặc) → 3Cu(NO3)2 + 2NO + 4H2O (Đồng tác dụng với axit nitric đặc tạo thành đồng(II) nitrat, khí nitơ oxit và nước)
  1. Phản ứng với một số phi kim yếu:
  • Kim loại có tính khử yếu có thể tác dụng với một số phi kim yếu (như lưu huỳnh, cacbon) ở nhiệt độ cao, tạo thành muối. Ví dụ:
    • Fe + S → FeS (Sắt tác dụng với lưu huỳnh tạo thành sắt(II) sunfua)
    • 2Mg + C → Mg2C (Magie tác dụng với cacbon tạo thành magie cacbua)

Tính oxi hóa

Tính oxi hóa là khả năng nhường electron của một số kim loại dạng hợp chất, biến thành ion kim loại và giải phóng oxi. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng kim loại nguyên chất không có tính oxi hóa.

Đặc điểm:

  • Một số kim loại dạng hợp chất có tính oxi hóa mạnh, thể hiện qua khả năng khử các chất khác.
  • Khả năng oxi hóa của hợp chất kim loại phụ thuộc vào vị trí của kim loại trong dãy điện hóa kim loại: Kim loại nằm bên trái dãy điện hóa có tính oxi hóa mạnh hơn kim loại nằm bên phải.
  • Một số ví dụ về hợp chất kim loại có tính oxi hóa mạnh:
    • Kali manganat (KMnO4): Dùng để khử SO2, H2S, Fe2+,…
    • Kali đicromat (K2Cr2O7): Dùng để khử Fe2+, SO2, H2S,…
    • Bạc nitrat (AgNO3): Dùng để nhận biết ion Cl-, Br-, I-,…

Cơ chế phản ứng:

  • Trong phản ứng oxi hóa khử, hợp chất kim loại nhường electron cho chất khử, biến thành ion kim loại và giải phóng oxi.
  • Ví dụ:
    • 2KMnO4 + 10HCl → 2KCl + 5Cl2 + 8H2O + 2MnCl2: Kali manganat oxi hóa axit clohidric, tạo thành kali clorua, khí clo, nước và mangan(II) clorua.

Lưu ý:

  • Tính oxi hóa của hợp chất kim loại chỉ thể hiện trong phản ứng hóa học.
  • Kim loại nguyên chất không có tính oxi hóa.

Tính chất hóa học riêng của kim loại

tinh-chat-hoa-hoc-rieng-cua-kim-loai

Hoạt động hóa học

Mức độ hoạt động hóa học của kim loại khác nhau, do cấu tạo mạng tinh thể và năng lượng ion hóa của kim loại. Kim loại được chia thành hai nhóm chính:

  • Kim loại mạnh: Dễ dàng phản ứng với phi kim, axit, nước, oxi,… Ví dụ: Natri (Na), Kali (K), Canxi (Ca), Magiê (Mg).
  • Kim loại yếu: Ít hoạt động hơn kim loại mạnh, chỉ phản ứng với một số phi kim mạnh, axit mạnh,… Ví dụ: Nhôm (Al), Sắt (Fe), Đồng (Cu), Bạc (Ag), Vàng (Au).

Tính chất hóa học của một số kim loại phổ biến

Natri (Na):

  • Hoạt động hóa học mạnh nhất trong nhóm kim loại kiềm.
  • Phản ứng mạnh với phi kim, axit, nước, giải phóng khí hidro.
  • Tạo thành hidroxit tan trong nước.

Kali (K):

  • Hoạt động hóa học mạnh, tương tự Natri.
  • Phản ứng mạnh với phi kim, axit, nước, giải phóng khí hidro.
  • Tạo thành hidroxit tan trong nước.

Canxi (Ca):

  • Hoạt động hóa học mạnh, nhưng yếu hơn Natri và Kali.
  • Phản ứng với phi kim, axit, nước ở nhiệt độ cao, giải phóng khí hidro.
  • Tạo thành hidroxit tan trong nước.

Magiê (Mg):

  • Hoạt động hóa học mạnh, nhưng yếu hơn Canxi.
  • Phản ứng với phi kim, axit, nước ở nhiệt độ cao, giải phóng khí hidro.
  • Tạo thành hidroxit tan trong nước.

Nhôm (Al):

  • Hoạt động hóa học yếu hơn kim loại kiềm và thổ kiềm.
  • Phản ứng với axit mạnh, tạo thành muối và giải phóng khí hidro.
  • Bị phủ lớp oxit mỏng, bền trong không khí, bảo vệ kim loại khỏi bị ăn mòn.

Sắt (Fe):

  • Hoạt động hóa học trung bình.
  • Phản ứng với axit, tạo thành muối và giải phóng khí hidro.
  • Dễ bị ăn mòn trong môi trường ẩm.

Đồng (Cu):

  • Hoạt động hóa học yếu.
  • Phản ứng với axit mạnh, tạo thành muối và giải phóng khí hidro.
  • Ít bị ăn mòn trong môi trường ẩm.

Bạc (Ag):

  • Hoạt động hóa học rất yếu.
  • Phản ứng với một số axit mạnh, tạo thành muối và giải phóng khí hidro.
  • Hầu như không bị ăn mòn trong môi trường ẩm.

Vàng (Au):

  • Hoạt động hóa học cực kỳ yếu.
  • Không phản ứng với axit thông thường.
  • Hầu như không bị ăn mòn trong môi trường.

Ảnh hưởng của cấu tạo mạng tinh thể đến tính chất hóa học của kim loại

Electron tự do:

  • Mạng tinh thể kim loại có các electron tự do di chuyển trong mạng tinh thể. Các electron này không thuộc về nguyên tử cụ thể nào và có thể di chuyển dễ dàng từ nguyên tử này sang nguyên tử khác.
  • Sự hiện diện của các electron tự do chính là nguyên nhân tạo nên tính khử của kim loại. Kim loại có càng nhiều electron tự do thì tính khử càng mạnh.

Số electron lớp ngoài cùng:

  • Số electron lớp ngoài cùng của nguyên tử kim loại quyết định mức độ hoạt động hóa học của kim loại. Kim loại có càng nhiều electron lớp ngoài cùng thì tính khử càng mạnh.
  • Ví dụ:
    • Kim loại kiềm (như Na, K) có 1 electron lớp ngoài cùng nên có tính khử mạnh nhất.
    • Kim loại kiềm thổ (như Ca, Mg) có 2 electron lớp ngoài cùng nên có tính khử mạnh.
    • Kim loại phiến (như Al) có 3 electron lớp ngoài cùng nên có tính khử yếu hơn.
    • Kim loại quý (như Au, Ag) có 1 hoặc 0 electron lớp ngoài cùng nên có tính khử rất yếu.

Tốc độ phản ứng hóa học:

  • Cấu tạo mạng tinh thể cũng ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng hóa học của kim loại. Kim loại có cấu trúc mạng tinh thể đơn giản, kích thước hạt nhỏ thường có tốc độ phản ứng hóa học nhanh hơn.
  • Ví dụ: Magiê (Mg) có cấu trúc mạng tinh thể lục giác đơn giản, kích thước hạt nhỏ nên phản ứng với axit nhanh hơn so với sắt (Fe) có cấu trúc mạng tinh thể lập phương phức tạp hơn và kích thước hạt lớn hơn.

 Một số ví dụ:

  • Natri (Na): Mạng tinh thể lập phương tâm, 1 electron lớp ngoài cùng, tính khử mạnh, phản ứng mạnh với phi kim, axit, nước.
  • Nhôm (Al): Mạng tinh thể lập phương tâm mặt, 3 electron lớp ngoài cùng, tính khử yếu hơn, phản ứng với axit mạnh, tạo thành muối và giải phóng khí hidro.
  • Vàng (Au): Mạng tinh thể lập phương tâm mặt, 1 electron lớp ngoài cùng, tính khử rất yếu, hầu như không phản ứng với axit thông thường.

Ứng dụng về tính chất hóa học của kim loại

ung-dung-ve-tinh-chat-hoa-hoc-cua-kim-loai

Trong sản xuất kim loại, hợp kim

Tính khử:

  • Dùng kim loại có tính khử mạnh (như nhôm, magie) để khử các kim loại khác từ quặng (ví dụ: sản xuất nhôm từ quặng boxit, sản xuất magie từ quặng dolomit).
  • Dùng kim loại có tính khử để khử khí oxy trong quá trình luyện kim (ví dụ: dùng nhôm khử oxy trong thép).

Tính dẻo, tính dẫn điện, tính dẫn nhiệt:

  • Dùng kim loại để sản xuất dây dẫn điện, cáp điện, thiết bị điện tử.
  • Dùng kim loại để chế tạo các dụng cụ, thiết bị trong gia đình, công nghiệp.

Tính hợp kim:

  • Dùng kim loại để tạo thành hợp kim có tính chất ưu việt hơn so với kim loại ban đầu (ví dụ: thép, đồng thau, inox).

Trong hóa học vô cơ

Tính khử:

  • Dùng kim loại có tính khử mạnh để khử các hợp chất khác (ví dụ: dùng kẽm khử axit sunfuric, dùng natri khử khí clo).
  • Dùng kim loại để làm chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học.

Tính khử axit:

  • Dùng kim loại để trung hòa axit, tạo thành muối và giải phóng khí hidro (ví dụ: dùng magie trung hòa axit clohidric).

Trong điện hóa học

Tính khử:

  • Dùng kim loại làm anot trong pin điện hóa, tạo ra dòng điện (ví dụ: pin kẽm-carbon).

Tính dẫn điện:

  • Dùng kim loại để chế tạo điện cực trong pin, bình điện phân.

Trong xử lý nước thải

Tính khử:

  • Dùng kim loại có tính khử mạnh (như sắt, nhôm) để khử các chất ô nhiễm trong nước thải (ví dụ: khử các ion kim loại nặng, khử nitrat).

Tính hấp phụ:

  • Dùng kim loại hoạt tính (như than hoạt tính) để hấp phụ các chất ô nhiễm hữu cơ trong nước thải.

Trong công nghiệp hóa chất

Tính khử:

  • Dùng kim loại có tính khử mạnh để sản xuất các hóa chất khác (ví dụ: sản xuất amoniac từ khí nitơ và khí hidro, sản xuất xút từ natri hidroxit).

Tính xúc tác:

  • Dùng kim loại làm chất xúc tác trong một số quá trình sản xuất hóa chất (ví dụ: sản xuất axit sunfuric, sản xuất amoniac).

Như vậy, bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về tính chất hóa học của kim loại. Hiểu rõ các đặc điểm này đóng vai trò quan trọng trong việc ứng dụng kim loại hiệu quả trong nhiều lĩnh vực khác nhau, góp phần thúc đẩy sự phát triển của khoa học kỹ thuật và đời sống. Hãy tiếp tục khám phá và nghiên cứu để có thêm nhiều hiểu biết sâu sắc hơn về thế giới kim loại đầy tiềm năng này.

 

Tác giả: