Phản ứng dị thể: Khái niệm, phân loại và bài tập

Trong thế giới hóa học đầy màu sắc, các phản ứng hóa học diễn ra theo nhiều cách thức khác nhau. Một trong những loại phản ứng độc đáo và thu hút sự quan tâm đặc biệt là phản ứng dị thể. Hãy cùng yeuhohoc.edu.vn tìm hiểu về khái niệm, phân loại và bài tập qua nội dung chi tiết trong bài viết dưới đây 

Phản ứng dị thể là gì?

Phản ứng dị thể là loại phản ứng hóa học xảy ra trên bề mặt phân chia giữa hai pha khác nhau, không xảy ra trong thể tích của một pha nào. Nói cách khác, các chất tham gia phản ứng và sản phẩm nằm ở các pha riêng biệt, và phản ứng chỉ diễn ra tại ranh giới tiếp xúc giữa hai pha đó.

  1. Đặc điểm:
  • Tốc độ phản ứng tăng lên khi diện tích bề mặt tiếp xúc giữa hai pha tăng: Càng nhiều diện tích bề mặt, phản ứng càng diễn ra nhanh chóng.
  • Bị ảnh hưởng bởi tính chất của bề mặt phân chia: Chất xúc tác có thể được sử dụng để tăng tốc độ phản ứng dị thể bằng cách tăng diện tích bề mặt hoặc thay đổi tính chất của bề mặt.
  • Có thể xảy ra giữa các pha khí, lỏng hoặc rắn: Ví dụ, phản ứng giữa khí CO2 và dung dịch Ca(OH)2 là phản ứng dị thể giữa pha khí và pha lỏng.
  • Thường gặp trong các quá trình công nghiệp: Phản ứng dị thể được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, lọc dầu, sản xuất vật liệu, v.v.
  1. Phân biệt phản ứng dị thể với các loại phản ứng hóa học khác:
Loại phản ứng Định nghĩa Đặc điểm Ví dụ
Phản ứng đồng thể Phản ứng diễn ra trong không gian của một pha. Tốc độ phản ứng không phụ thuộc vào diện tích bề mặt Phản ứng phân hủy H2O2 xúc tác bởi axit sunfuric
Phản ứng dị thể Phản ứng xảy ra trên bề mặt phân chia hai pha Tốc độ phản ứng phụ thuộc vào diện tích bề mặt Phản ứng cháy than
Phản ứng đồng pha Phản ứng xảy ra trong cùng một pha Tốc độ phản ứng không phụ thuộc vào diện tích bề mặt Phản ứng trung hòa axit – bazơ

 

  1. Nguyên nhân dẫn đến phản ứng dị thể

Phản ứng dị thể xảy ra do các chất tham gia phản ứng cần phải tiếp xúc với nhau để xảy ra phản ứng. Khi các chất này nằm ở các pha khác nhau, phản ứng chỉ có thể xảy ra tại ranh giới tiếp xúc giữa hai pha đó.

  1. Ví dụ minh họa:

Phản ứng cháy than:Khi than cháy, than là chất rắn và oxy là khí. Phản ứng xảy ra trên bề mặt của than, nơi than tiếp xúc với oxy.

Phản ứng tổng hợp ammonia:Phản ứng này xảy ra giữa khí nitơ và khí hydro trên bề mặt chất xúc tác sắt.

Phản ứng lên men rượu:Phản ứng này xảy ra giữa glucose hòa tan trong nước và enzyme do nấm men tiết ra. Phản ứng xảy ra trên bề mặt tế bào nấm men.

Phân loại phản ứng dị thể

phan-loai-phan-ung-di-the

Phân loại theo trạng thái tập hợp của các chất phản ứng

  1. Phản ứng khí – khí:
  • Đặc điểm: Xảy ra với tốc độ nhanh, thường kèm theo hiện tượng giải phóng nhiệt và ánh sáng.
  • Tính chất: Có thể xảy ra theo cơ chế phản ứng đồng thể hoặc dị thể.
  • Cơ chế phản ứng: Phản ứng xảy ra qua nhiều bước trung gian, mỗi bước được xúc tác bởi các nguyên tử hoặc phân tử trung gian.
  • Ví dụ: Phản ứng đốt cháy khí hydro: 2H2 + O2 -> 2H2O + nhiệt
  1. Phản ứng khí – lỏng:
  • Đặc điểm: Xảy ra với tốc độ phụ thuộc vào diện tích tiếp xúc giữa chất khí và chất lỏng.
  • Tính chất: Có thể xảy ra theo cơ chế vật lý hoặc hóa học.
  • Cơ chế phản ứng: Phản ứng xảy ra qua quá trình khuếch tán của chất khí vào chất lỏng, sau đó có thể xảy ra phản ứng hóa học với các chất tan trong dung dịch.
  • Ví dụ: Sự hòa tan khí CO2 trong nước: CO2 + H2O -> H2CO3
  1. Phản ứng khí – rắn:
  • Đặc điểm: Xảy ra với tốc độ phụ thuộc vào diện tích tiếp xúc giữa chất khí và chất rắn.
  • Tính chất: Có thể xảy ra theo cơ chế vật lý hoặc hóa học.
  • Cơ chế phản ứng: Phản ứng xảy ra qua quá trình khuếch tán của chất khí vào bề mặt chất rắn, sau đó có thể xảy ra phản ứng hóa học với các chất trên bề mặt.
  • Ví dụ: Sự rỉ sét của sắt trong không khí ẩm: Fe + O2 + H2O -> Fe2O3.xH2O
  1. Phản ứng lỏng – lỏng:
  • Đặc điểm: Xảy ra với tốc độ phụ thuộc vào bản chất của các chất tham gia phản ứng và điều kiện phản ứng.
  • Tính chất: Có thể xảy ra theo cơ chế ion hoặc phân tử.
  • Cơ chế phản ứng: Phản ứng xảy ra qua quá trình va chạm giữa các phân tử hoặc ion của các chất tham gia phản ứng.
  • Ví dụ: Phản ứng trung hòa axit – bazơ: NaOH + HCl -> NaCl + H2O
  1. Phản ứng lỏng – rắn:
  • Đặc điểm: Xảy ra với tốc độ phụ thuộc vào diện tích tiếp xúc giữa chất lỏng và chất rắn, bản chất của các chất tham gia phản ứng và điều kiện phản ứng.
  • Tính chất: Có thể xảy ra theo cơ chế vật lý hoặc hóa học.
  • Cơ chế phản ứng: Phản ứng xảy ra qua quá trình khuếch tán của các chất tan trong dung dịch vào mạng tinh thể của chất rắn, sau đó có thể xảy ra phản ứng hóa học với các ion hoặc nguyên tử trong mạng tinh thể.
  • Ví dụ: Sự hòa tan muối NaCl trong nước: NaCl(r) -> Na+(aq) + Cl-(aq)
  1. Phản ứng rắn – rắn:
  • Đặc điểm: Xảy ra với tốc độ chậm, thường phụ thuộc vào nhiệt độ và diện tích tiếp xúc giữa các chất rắn.
  • Tính chất: Có thể xảy ra theo cơ chế khuếch tán hoặc phân rã phóng xạ.
  • Cơ chế phản ứng: Phản ứng xảy ra qua quá trình khuếch tán của các nguyên tử hoặc ion từ chất rắn này sang chất rắn khác, sau đó có thể xảy ra phản ứng hóa học giữa các nguyên tử hoặc ion này.
  • Ví dụ: Phản ứng nung đá vôi: CaCO3(r) -> CaO(r) + CO2(k)

Phân loại theo tính chất phản ứng

  1. Phản ứng thu nhiệt

Đặc điểm: Xảy ra với sự giải phóng nhiệt năng dưới dạng nhiệt, ánh sáng hoặc cả hai.

Tính chất:

Phản ứng có thể xảy ra tự phát ở điều kiện thường.

Biến đổi enthalpy (ΔH) của phản ứng mang giá trị âm (ΔH < 0).

Phản ứng thường diễn ra nhanh và mạnh.

Ví dụ:

Phản ứng đốt cháy khí methane: CH4 + 2O2 → CO2 + 2H2O + nhiệt

Phản ứng trung hòa axit – bazơ: NaOH + HCl → NaCl + H2O + nhiệt

  1. Phản ứng tỏa nhiệt

Đặc điểm: Xảy ra với sự hấp thụ nhiệt năng từ môi trường xung quanh.

Tính chất:

Phản ứng thường không thể xảy ra tự phát ở điều kiện thường.

Biến đổi enthalpy (ΔH) của phản ứng mang giá trị dương (ΔH > 0).

Phản ứng thường diễn ra chậm.

Ví dụ:

Phản ứng hòa tan H2SO4 trong nước: H2SO4 + H2O → H3O+ + SO42- + nhiệt

  • Phản ứng quét vôi: Ca(OH)2 + CO2 → CaCO3 + H2O + nhiệt

Phân loại theo tốc độ phản ứng

  1. Phản ứng nhanh

Đặc điểm: Xảy ra trong thời gian rất ngắn, thường chỉ trong vài miligiây hoặc microgiây.

Tính chất:

Phản ứng thường đi kèm với hiện tượng giải phóng nhiệt và ánh sáng.

Phản ứng có thể xảy ra theo cơ chế đồng thể hoặc dị thể.

Ví dụ:

Phản ứng nổ: 2H2 + O2 → 2H2O + nhiệt

Phản ứng trung hòa axit – bazơ mạnh: NaOH + HCl → NaCl + H2O

  1. Phản ứng chậm

Đặc điểm: Xảy ra trong thời gian dài, có thể từ vài phút đến hàng năm, thậm chí hàng thế kỷ.

Tính chất:

Phản ứng thường không đi kèm với hiện tượng giải phóng nhiệt và ánh sáng.

Phản ứng thường xảy ra theo cơ chế dị thể.

Ví dụ:

Phản ứng rỉ sét của sắt: Fe + O2 + H2O → Fe2O3.xH2O

Phản ứng phân hủy đá vôi: CaCO3 → CaO + CO2

So sánh và đối chiếu các loại phản ứng dị thể

Loại phản ứng Đặc điểm Tính chất Cơ chế phản ứng Ví dụ
Khí – khí Xảy ra nhanh, thường kèm theo hiện tượng giải phóng nhiệt và ánh sáng. Có thể xảy ra theo cơ chế đồng thể hoặc dị thể. Phản ứng xảy ra qua nhiều bước trung gian, mỗi bước được xúc tác bởi các nguyên tử hoặc phân tử trung gian. Phản ứng đốt cháy khí hydro.
Khí – lỏng Xảy ra với tốc độ phụ thuộc vào diện tích tiếp xúc giữa chất khí và chất lỏng. Có thể xảy ra theo cơ chế vật lý hoặc hóa học. Phản ứng xảy ra qua quá trình khuếch tán của chất khí vào chất lỏng, sau đó có thể xảy ra phản ứng hóa học với các chất tan trong dung dịch. Sự hòa tan khí CO2 trong nước.
Khí – rắn Xảy ra với tốc độ phụ thuộc vào diện tích tiếp xúc giữa chất khí và chất rắn. Có thể xảy ra theo cơ chế vật lý hoặc hóa học. Phản ứng xảy ra qua quá trình khuếch tán của chất khí vào bề mặt chất rắn, sau đó có thể xảy ra phản ứng hóa học với các chất trên bề mặt. Sự rỉ sét của sắt trong không khí ẩm.
Lỏng – lỏng Xảy ra với tốc độ phụ thuộc vào bản chất của các chất tham gia phản ứng và điều kiện phản ứng. Có thể xảy ra theo cơ chế ion hoặc phân tử. Phản ứng xảy ra qua quá trình va chạm giữa các phân tử hoặc ion của các chất tham gia phản ứng. Phản ứng trung hòa axit – bazơ.
Lỏng – rắn Xảy ra với tốc độ phụ thuộc vào diện tích tiếp xúc giữa chất lỏng và chất rắn, bản chất của các chất tham gia phản ứng và điều kiện phản ứng. Có thể xảy ra theo cơ chế vật lý hoặc hóa học. Phản ứng xảy ra qua quá trình khuếch tán của các chất tan trong dung dịch vào mạng tinh thể của chất rắn, sau đó có thể xảy ra phản ứng hóa học với các ion hoặc nguyên tử trong mạng tinh thể. Sự hòa tan muối NaCl trong nước.
Rắn – rắn Xảy ra với tốc độ chậm, thường phụ thuộc vào nhiệt độ và diện tích tiếp xúc giữa các chất rắn. Có thể xảy ra theo cơ chế khuếch tán hoặc phân rã phóng xạ. Phản ứng xảy ra qua quá trình khuếch tán của các nguyên tử hoặc ion từ chất rắn này sang chất rắn khác, sau đó có thể xảy ra phản ứng hóa học giữa các nguyên tử hoặc ion này. Phản ứng nung đá vôi.

Ứng dụng của phản ứng dị thể trong thực tế

ung-dung-phan-ung-di-the-trong-thuc-te

Hóa học hữu cơ

Tổng hợp hợp chất hữu cơ:

Phản ứng hydro hóa dị thể xúc tác Ni Raney: sản xuất xăng sinh học từ dầu thực vật, rượu béo từ axit béo.

Phản ứng este hóa dị thể xúc tác axit sunfuric: sản xuất este hương liệu, chất dẻo.

Phản ứng Friedel-Crafts dị thể xúc tác AlCl3: sản xuất alkylbenzen, polyme.

Sản xuất polyme:

Phản ứng trùng hợp dị thể xúc tác Ziegler-Natta: sản xuất polyetylen mật độ cao (HDPE), polypropylen (PP).

Phản ứng trùng hợp mở vòng dị thể xúc tác: sản xuất polyvinyl chloride (PVC), polystyrene (PS).

Hóa học vô cơ

Sản xuất vật liệu mới:

Phản ứng tổng hợp amoniac dị thể xúc tác sắt: sản xuất amoniac cho phân bón.

Phản ứng tổng hợp axit sunfuric dị thể xúc tác vanadi: sản xuất axit sunfuric cho nhiều ngành công nghiệp.

Tinh chế kim loại:

Phản ứng khử oxy dị thể bằng hydro: loại bỏ oxy khỏi kim loại nóng chảy.

Phản ứng trao đổi ion dị thể: tinh chế nước, tách kim loại hiếm.

Dược phẩm

Tổng hợp thuốc:

Phản ứng hydro hóa dị thể xúc tác Pd/C: sản xuất thuốc chống viêm, thuốc giảm đau.

Phản ứng oxi hóa dị thể xúc tác KMnO4: sản xuất thuốc kháng khuẩn, thuốc chống ung thư.

Sản xuất vitamin:

Phản ứng tổng hợp vitamin C dị thể xúc tác axit ascorbic: sản xuất vitamin C cho thực phẩm bổ sung và dược phẩm.

Phản ứng tổng hợp vitamin D3 dị thể xúc tác tia UV: sản xuất vitamin D3 cho thực phẩm bổ sung.

Nông nghiệp

Sản xuất thuốc trừ sâu:

Phản ứng tổng hợp clopyralid dị thể xúc tác Pd/C: sản xuất thuốc trừ cỏ.

Phản ứng tổng hợp imidacloprid dị thể xúc tác NiCl2: sản xuất thuốc trừ sâu.

Sản xuất phân bón:

Phản ứng tổng hợp amoniac dị thể xúc tác sắt: sản xuất amoniac cho phân bón.

Phản ứng tổng hợp axit photphoric dị thể xúc tác axit sunfuric: sản xuất phân bón phosphat.

Thực phẩm

  • Chế biến thực phẩm:
    • Phản ứng hydro hóa dị thể xúc tác Ni Raney: sản xuất dầu ăn hydro hóa.
    • Phản ứng este hóa dị thể xúc tác axit sunfuric: sản xuất hương liệu thực phẩm.
  • Bảo quản thực phẩm:
    • Phản ứng khử oxy dị thể: bảo quản trái cây, rau quả.
    • Phản ứng tiệt trùng dị thể bằng tia UV: bảo quản thực phẩm đóng hộp.

Ví dụ cụ thể:

  • Phản ứng hydro hóa dị thể xúc tác Ni Raney: Dầu thực vật (chất phản ứng) được hydro hóa (phản ứng) trong môi trường khí hydro (chất phản ứng) với chất xúc tác là Ni Raney ở nhiệt độ và áp suất nhất định để tạo ra xăng sinh học (sản phẩm).
  • Phản ứng este hóa dị thể xúc tác axit sunfuric: Axit axetic (chất phản ứng) được este hóa (phản ứng) với etanol (chất phản ứng) trong môi trường axit sunfuric (chất xúc tác) ở nhiệt độ nhất định để tạo ra etyl axetat (sản phẩm), một loại este hương liệu.
  • Phản ứng tổng hợp amoniac dị thể xúc tác sắt: Nitơ (chất phản ứng) được phản ứng với hydro (chất phản ứng) trong môi trường khí quyển với chất xúc tác là sắt ở nhiệt độ và áp suất cao để tạo ra amoniac (sản phẩm)

Bài tập vận dụng về phản ứng dị thể

bai-tap-van-dung-phan-ung-di-the

Bài tập 1:

Câu hỏi: Cho 10,0 gam etanol (C2H5OH) tác dụng với axit axetic (CH3COOH) dư trong môi trường axit sunfuric đặc (H2SO4) đun nóng, thu được 8,0 gam este etyl axetat (CH3COOC2H5). Hiệu suất phản ứng este hóa là bao nhiêu?

Đầu tiên, chúng ta cần xác định số mol etanol \(C_2H_5OH\) ban đầu. Khối lượng mol của etanol là \(46 \, \text{g/mol}\).

Số mol etanol ban đầu là:
\[
n_{C_2H_5OH} = \frac{10.0 \, \text{g}}{46 \, \text{g/mol}} \approx 0.217 \, \text{mol}
\]

Phản ứng este hóa giữa etanol và axit axetic (\(CH_3COOH\)) tạo thành este etyl axetat (\(CH_3COOC_2H_5\)) được mô tả như sau:
\[
C_2H_5OH + CH_3COOH \rightarrow CH_3COOC_2H_5 + H_2O
\]

Khối lượng mol của etyl axetat (\(CH_3COOC_2H_5\)) là \(88 \, \text{g/mol}\).

Số mol etyl axetat thu được từ phản ứng là:
\[
n_{CH_3COOC_2H_5} = \frac{8.0 \, \text{g}}{88 \, \text{g/mol}} \approx 0.091 \, \text{mol}
\]

Hiệu suất của phản ứng este hóa được tính bằng tỷ lệ phần trăm giữa số mol este thu được so với số mol etanol ban đầu, nhân với 100:
\[
\text{Hiệu suất phản ứng} = \left(\frac{n_{CH_3COOC_2H_5}}{n_{C_2H_5OH}}\right) \times 100\%
\]

Thay số vào công thức, hiệu suất phản ứng là:
\[
\text{Hiệu suất phản ứng} = \left(\frac{0.091}{0.217}\right) \times 100\% \approx 41.94\%\]

Bài tập 2

Câu hỏi: Cho 5,6 gam amoniac (NH3) tác dụng với 8,0 gam khí oxi (O2) trong bình kín có xúc tác Pt ở nhiệt độ cao, thu được 6,0 gam nitơ monoxit (NO). Hiệu suất phản ứng tổng hợp amoniac là bao nhiêu?

Phản ứng hóa học giữa amoniac (NH3) và oxi (O2) trong điều kiện có xúc tác Pt để tạo ra nitơ monoxit (NO) và nước (H2O) được mô tả như sau:
\[
4NH_3 + 5O_2 \rightarrow 4NO + 6H_2O
\]

Đầu tiên, chúng ta cần xác định số mol của các chất tham gia phản ứng. Khối lượng mol của amoniac (NH3) là \(17 \, \text{g/mol}\) và của oxi (O2) là \(32 \, \text{g/mol}\).

Số mol amoniac và oxi ban đầu là:
\[
n_{NH3} = \frac{5.6 \, \text{g}}{17 \, \text{g/mol}} \approx 0.329 \, \text{mol}
\]
\[
n_{O2} = \frac{8.0 \, \text{g}}{32 \, \text{g/mol}} = 0.25 \, \text{mol}
\]

Từ phương trình phản ứng, mỗi 4 mol NH3 cần 5 mol O2 để phản ứng hoàn toàn. Xác định chất hạn chế:
\[
\text{Theo } NH3: \frac{0.329}{4} \text{ mol } = 0.0823 \text{ mol } NO \text{ có thể tạo thành}
\]
\[
\text{Theo } O2: \frac{0.25}{5} \times 4 = 0.2 \text{ mol } NO \text{ có thể tạo thành}
\]
Chất phản ứng hết là NH3.

Theo lý thuyết từ 0.329 mol NH3, lượng NO tạo thành là:
\[
\text{Lượng } NO \text{ tạo thành theo lý thuyết } = 0.329 \text{ mol }
\]

Khối lượng mol của NO là \(30 \, \text{g/mol}\). Lượng NO tạo thành từ phản ứng là:
\[
n_{NO} = \frac{6.0 \, \text{g}}{30 \, \text{g/mol}} = 0.2 \, \text{mol}
\]

Hiệu suất phản ứng là:
\[
\text{Hiệu suất} = \left( \frac{0.2}{0.329} \right) \times 100\% \approx 60.79\%\]

bài tập 3

Câu hỏi: Cho 11.2 gam sắt Fe tác dụng với 6.72 gam axit clohidric HCl trong bình kín có xúc tác, thu được 7.6 gam sắt(II) clorua và 3.68 gam khí hydro . Hiệu suất phản ứng khử axit bằng kim loại là bao nhiêu?

Phản ứng hóa học giữa sắt (Fe) và axit clohidric (HCl) để tạo ra sắt(II) clorua (FeCl2) và khí hydro (H2) được mô tả như sau:
\[
\text{Fe} + 2\text{HCl} \rightarrow \text{FeCl}_2 + \text{H}_2
\]

Đầu tiên, chúng ta cần xác định số mol của các chất tham gia và sản phẩm tạo thành:

1. Khối lượng mol của sắt \( \text{Fe} \) là 56 g/mol. Số mol sắt ban đầu là:
\[
n_{Fe} = \frac{11.2 \, \text{g}}{56 \, \text{g/mol}} = 0.2 \, \text{mol}
\]

2. Khối lượng mol của axit clohidric \( \text{HCl} \) là 36.5 g/mol. Số mol HCl ban đầu là:
\[
n_{HCl} = \frac{6.72 \, \text{g}}{36.5 \, \text{g/mol}} \approx 0.184 \, \text{mol}
\]

Từ phương trình phản ứng, mỗi mol \( \text{Fe} \) cần 2 mol \( \text{HCl} \). Xác định chất hạn chế:

– Theo \( \text{Fe} \), số mol \( \text{HCl} \) cần là \( 0.2 \times 2 = 0.4 \, \text{mol} \), nhưng chỉ có 0.184 mol \( \text{HCl} \) có sẵn. Do đó, \( \text{HCl} \) là chất hạn chế.

3. Khối lượng mol của \( \text{H}_2 \) là 2 g/mol. Số mol \( \text{H}_2 \) tạo thành theo lý thuyết từ 0.184 mol \( \text{HCl} \) là:
\[
n_{H_2, \text{theory}} = \frac{0.184}{2} = 0.092 \, \text{mol}
\]
Khối lượng \( \text{H}_2 \) theo lý thuyết:
\[
m_{H_2, \text{theory}} = 0.092 \times 2 = 0.184 \, \text{g}
\]

4. Số mol \( \text{H}_2 \) thực tế là:
\[
n_{H_2, \text{actual}} = \frac{3.68 \, \text{g}}{2 \, \text{g/mol}} = 1.84 \, \text{mol}
\]

5. Hiệu suất của phản ứng được tính bằng cách so sánh lượng \( \text{H}_2 \) thực tế thu được so với lượng \( \text{H}_2 \) theo lý thuyết:
\[
\text{Hiệu suất phản ứng} = \left(\frac{n_{H_2, \text{actual}}}{n_{H_2, \text{theory}}} \right) \times 100\% = \left(\frac{1.84}{0.092} \right) \times 100\% = 30%
\]

Hiểu rõ về phản ứng dị thể mở ra cánh cửa đến vô số ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Từ sản xuất hóa chất, lọc dầu đến xử lý môi trường, phản ứng dị thể đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra những sản phẩm thiết yếu và bảo vệ môi trường sống của chúng ta.

 

Tác giả: