Nguyên tố Rutheni: kim loại quý hiếm trong bảng tuần hoàn

Trong thế giới đa dạng của bảng tuần hoàn hóa học, Rutheni (Ru) đánh dấu vị thế của mình như một nguyên tố kim loại quý hiếm, đầy bí ẩn và có giá trị. Với số nguyên tử 44, Ruthenium thuộc nhóm các kim loại chuyển tiếp, nổi tiếng với đặc tính cứng cáp và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Bài viết này yeuhoahoc.edu.vn sẽ mở ra cái nhìn toàn diện về Ruthenium, từ định nghĩa, lịch sử phát hiện, đến vị trí của nó trong bảng tuần hoàn, và ứng dụng không thể phủ nhận của nó trong các ngành công nghiệp hiện đại.

Giới thiệu về nguyên tố Rutheni

Nguyên tố Rutheni

Định nghĩa

Ruthenium, hay còn gọi là Ru, là một nguyên tố kim loại quý hiếm với đặc tính vật lý và hóa học độc đáo. Nằm trong nhóm 8 của bảng tuần hoàn, Ruthenium tự hào với khả năng chống gỉ sét và tính chất hóa học ổn định, thậm chí ở nhiệt độ cao.

Lịch sử hình thành nguyên tố Rutheni

1844: Karl Ernst Claus, một hóa học gia người Ba Lan, được công nhận là người đầu tiên phát hiện và tách biệt Ruthenium. Claus đã phân lập thành công nguyên tố này từ platinum ore tại Đại học Kazan, Nga, và đặt tên theo “Ruthenia”, tên Latinh cổ của vùng đất mà ông sống

Mốc thời gian quan trọng:

  • 1828: Karl Ernst Claus, nhà hóa học người Nga, phát hiện ra Rutheni trong quặng platin.
  • 1844: Claus đặt tên cho nguyên tố này là Rutheni, theo tên Ruthenia, một khu vực lịch sử ở Đông Âu.
  • Cuối thế kỷ 19: Rutheni bắt đầu được sử dụng trong một số hợp kim, như hợp kim platin-iridi.
  • Thế kỷ 20: Rutheni được sử dụng rộng rãi hơn trong các ứng dụng công nghiệp và y tế.

Nguyên tố Rutheni trong bảng tuần hoàn hóa học

  • Vị trí: Nhóm 8 (VIII), chu kỳ 5
  • Cấu hình electron: [Kr] 4d⁷ 5s¹
  • Khối lượng nguyên tử: 101,07 u
Nhóm  Chu kỳ Nguyên tử khối (u) Khối lượng riêng g/cm3  Nhiệt độ nóng chảy (K9) Nhiệt độ bay hơi

K

Nhiệt dung riêng

J/g.K 

Độ âm điện Tỷ lệ trong vỏ Trái Đất

mg/kg

8 5 101,07(2) 12,37 2607 4423 0,238 2,2 0,001

Tính chất của nguyên tố Rutheni

Tính chất của nguyên tố Rutheni

Tính chất vật lý

  • Là kim loại màu trắng bạc, cứng và giòn.
  • Có nhiệt độ nóng chảy cao (2334 °C) và nhiệt độ sôi cao (4150 °C).
  • Có mật độ cao (12,4 g/cm³).
  • Chống ăn mòn tốt.
  • Là chất dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.

Tính chất hóa học

  • Có nhiều trạng thái oxy hóa (+2, +3, +4, +6, +7, +8).
  • Là chất khử mạnh.
  • Tạo ra các hợp chất với nhiều nguyên tố khác nhau, như oxy, clo, hydro, cacbon.
  • Là chất xúc tác hiệu quả trong nhiều phản ứng hóa học.

Một số tính chất cụ thể:

  • Rutheni không tan trong axit nitric loãng và axit sunfuric loãng.
  • Rutheni tan trong axit aqua regia (hỗn hợp axit nitric và axit hydrochloric).
  • Rutheni bị oxy hóa bởi flo ở nhiệt độ cao.
  • Rutheni tạo thành hợp kim với nhiều kim loại khác nhau, như platin, iridi, palađi.

Ứng dụng của nguyên tố Rutheni

Ứng dụng của nguyên tố Rutheni

Rutheni được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

Hợp kim

Rutheni được sử dụng để làm cứng platin và palađi, giúp tăng độ bền và tuổi thọ của các hợp kim này.

Rutheni cũng được sử dụng trong các hợp kim chịu nhiệt, được sử dụng trong các ứng dụng như động cơ máy bay và lò nung.

Điện tử

Rutheni được sử dụng trong các tiếp điểm điện, do có khả năng dẫn điện tốt và chống ăn mòn cao.

Rutheni cũng được sử dụng trong các điện trở, do có điện trở suất cao và ổn định.

Y tế

Rutheni được sử dụng trong một số thiết bị y tế, như máy tạo nhịp tim và cấy ghép, do có khả năng chống ăn mòn cao và tương thích sinh học tốt.

Rutheni cũng được sử dụng trong một số loại thuốc, để điều trị các bệnh như ung thư và viêm khớp.

Hóa chất

Rutheni được sử dụng làm chất xúc tác trong nhiều phản ứng hóa học, do có hiệu quả cao và hoạt động trong điều kiện ôn hòa.

Rutheni cũng được sử dụng trong sản xuất các hóa chất, như amoniac và axit nitric.

Một số ứng dụng khác

Rutheni được sử dụng trong các trang sức, do có vẻ ngoài sáng bóng và sang trọng.

Rutheni cũng được sử dụng trong các bút viết cao cấp, do có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.

Điều chế và sản xuất nguyên tố Rutheni

Điều chế

Trong phòng thí nghiệm:

  • Từ quặng quặng platin:
    • Quặng platin được nghiền mịn và nung nóng với axit regia.
    • Rutheni được tách ra từ dung dịch sau đó bằng phương pháp điện phân.

Trong công nghiệp:

  • Rutheni được sản xuất như một sản phẩm phụ của quá trình khai thác và tinh chế niken, đồng và platin.
  • Quá trình sản xuất Rutheni bao gồm:
    • Luyện quặng để chiết xuất kim loại thô.
    • Tinh chế kim loại thô bằng phương pháp điện phân.
    • Kết tủa Rutheni từ dung dịch điện phân.

Phương trình điều chế:

  • Từ quặng quặng platin:

4Pt + 15HCl + 3HNO3 → 4H2PtCl6 + 3NO2 + 12H2O

H2PtCl6 + 6NH4OH → (NH4)2PtCl6 + 2HCl + 2H2O

(NH4)2PtCl6 + 2NaHSO3 → PtS2 + 2NH4Cl + 2H2SO4

PtS2 + 6HNO3 → PtO2 + 2H2SO4 + 2S

Sản xuất

Rutheni được sản xuất chủ yếu ở Nga, Canada và Nam Phi.

Nhu cầu Rutheni đang tăng lên do

    • Phổ biến trong nhiều ứng dụng thuộc lĩnh vực công nghiệp và y học.
    • Tính chất ưu việt của Rutheni như khả năng chống ăn mòn cao, độ cứng và độ bền tốt.

Phản ứng của nguyên tố Rutheni (Ru)

Phản ứng với oxi

  • Khi nung nóng trong không khí, Ru phản ứng với oxi để tạo thành trioxit rutheni (RuO3):

2Ru + 3O2 → 2RuO3

Phản ứng với axit

  • Ru tan trong axit nitric loãng và axit sunfuric đặc nóng:

Ru + 6HNO3 → RuO3 + 6NO2 + 3H2O

Ru + 3H2SO4 → RuO3 + 3SO2 + 3H2O

 Phản ứng với dung dịch kiềm

  • Ru không phản ứng với dung dịch kiềm.

Phản ứng với halogen

  • Ru phản ứng với halogen (như Cl2, Br2) khi nung nóng để tạo thành muối halogenua:

Ru + 3Cl2 → RuCl3

Phản ứng với hydro

  • Ru không phản ứng với hydro ở nhiệt độ thường.

Một số ví dụ cụ thể về ứng dụng của các phản ứng của Ru:

  • RuO3 được sử dụng làm chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học.
  • RuCl3 được sử dụng để tạo ra các lớp phủ Ru trên các kim loại khác.

Vấn đề an toàn khi sử dụng nguyên tố Rutheni (Ru)

Ru là một kim loại tương đối an toàn khi sử dụng. Tuy nhiên, cần chú ý đến những điều sau:

Bụi Ru

Hít phải bụi Ru có thể gây kích ứng phổi, dẫn đến các triệu chứng như ho, khó thở và tức ngực.

Tiếp xúc lâu dài với bụi Ru có thể dẫn đến bệnh bụi phổi.

Hợp chất Ru

Các hợp chất của Ru, bao gồm RuO3 và RuCl3, có khả năng gây kích ứng cho da và mắt.

Nuốt phải các hợp chất Ru có thể gây ngộ độc.

Nguy cơ cháy nổ

Bột Ru mịn có thể bắt lửa và phát nổ.

Để đảm bảo an toàn khi sử dụng Ru, cần lưu ý:

  • Hạn chế tiếp xúc với bụi Ru.
  • Sử dụng các biện pháp bảo hộ cá nhân khi tiếp xúc với Ru, như khẩu trang, găng tay và kính bảo hộ.
  • Bảo quản Ru ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa các nguồn nhiệt và tia lửa.
  • Tuân thủ các quy định về an toàn lao động khi sử dụng Ru.

Dưới đây là một số biện pháp cụ thể để đảm bảo an toàn:

  • Khi làm việc với Ru, nên sử dụng hệ thống thông gió để loại bỏ bụi Ru khỏi không khí.
  • Quần áo bảo hộ nên được giặt sạch sau mỗi lần sử dụng.
  • Cần rửa tay kỹ sau khi tiếp xúc với Ru.
  • Nếu bị dính bụi Ru vào mắt, cần rửa sạch ngay với nước và đến gặp bác sĩ nếu cần thiết.
  • Nếu nuốt phải Ru, cần đến gặp bác sĩ ngay lập tức.

Trên đây là toàn bộ những kiến thức cơ bản về nguyên tố Rutheni mà chúng tôi đã tổng hợp. Hãy cùng đọc và khám phá thêm về chủ đề này!

Chúng tôi hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và sâu sắc về nguyên tố Rutheni . Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc muốn tìm hiểu thêm, đừng ngần ngại để lại comment dưới đây nhé!

 

Tác giả: