Nguyên tố Plutoni: Kỳ quan của khoa học hạt nhân

Nguyên tố Plutoni, với vai trò không thể phủ nhận trong cả lĩnh vực năng lượng hạt nhân và quốc phòng, là một trong những phát hiện quan trọng nhất của thế kỷ 20. Đi sâu vào định nghĩa, lịch sử phát triển, và vị trí trong bảng tuần hoàn, bài viết này, yeuhoahoc.edu.vn mang đến cái nhìn toàn diện về nguyên tố Plutoni từ góc độ khoa học.

Giới thiệu về nguyên tố Plutoni 

Nguyên tố Plutoni

Định nghĩa

Plutoni, với kí hiệu là “Pu” và số nguyên tử là 94, là một nguyên tố hóa học phóng xạ thuộc nhóm actinide trong bảng tuần hoàn. Đặc biệt, Plutoni được biết đến với khả năng phân hạch hạt nhân mạnh mẽ, làm nó trở thành một thành phần quan trọng trong sản xuất năng lượng hạt nhân và vũ khí hạt nhân. Tên của Plutoni được lấy cảm hứng từ hành tinh Pluto, tiếp tục truyền thống đặt tên nguyên tố dựa trên hệ Mặt Trời sau Urani và Neptuni. 

Lịch sử hình thành nguyên tố Plutoni

  • 1940: Glenn Seaborg và nhóm nghiên cứu của ông tại Đại học California, Berkeley đã tổng hợp thành công Plutoni-238 bằng cách bắn phá Urani-238 bằng hạt alpha.
  • 1942: Plutoni-239 được tổng hợp thành công. Đây là đồng vị có khả năng phân hạch hạt nhân, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển vũ khí hạt nhân và năng lượng hạt nhân.
  • 1945: Quả bom nguyên tử đầu tiên sử dụng Plutoni-239 được ném xuống Nagasaki, Nhật Bản.
  • 1950: Lò phản ứng hạt nhân sử dụng Plutoni đầu tiên được xây dựng tại Idaho, Hoa Kỳ.
  • Ngày nay: Plutoni được sử dụng trong các lò phản ứng hạt nhân để sản xuất điện và trong các vũ khí hạt nhân.

Một số điểm nổi bật trong quá trình tìm hiểu lịch sử.

  • 1899: Pierre và Marie Curie phát hiện ra Poloni, đặt nền tảng cho việc nghiên cứu các nguyên tố phóng xạ.
  • 1934: Enrico Fermi và nhóm nghiên cứu của ông phát hiện ra tính phóng xạ nhân tạo.
  • 1938: Lise Meitner và Otto Frisch giải thích hiện tượng phân hạch hạt nhân.
  • 1942: Glenn Seaborg và nhóm nghiên cứu của ông tổng hợp thành công Plutoni-239.
  • 1945: Quả bom nguyên tử đầu tiên sử dụng Plutoni-239 được ném xuống Nagasaki, Nhật Bản.
  • 1950: Lò phản ứng hạt nhân sử dụng Plutoni đầu tiên được xây dựng tại Idaho, Hoa Kỳ.

Nguyên tố Plutoni trong bảng tuần hoàn hóa học

Plutoni nằm trong nhóm Actini, nhóm 3 của bảng tuần hoàn hóa học. Nhóm Actini bao gồm các nguyên tố có số nguyên tử từ 89 (Actini) đến 103 (Lawrenci). Các nguyên tố trong nhóm Actini đều có tính phóng xạ cao.

Nhóm 

Chu kỳ Nguyên tử khối (u) Khối lượng riêng g/cm3  Nhiệt độ nóng chảy (K) Nhiệt độ bay hơi

K

Nhiệt dung riêng

J/g.K 

Độ âm điện Tỷ lệ trong vỏ Trái Đất

mg/kg

7 [244] 19,84 912,5 3501 1,28

<0,001

Tính chất của nguyên tố Plutoni

Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Kim loại rắn
  • Màu sắc: Trắng bạc (khi mới tạo ra), xỉn màu khi tiếp xúc với không khí
  • Khối lượng riêng: 19,816 g/cm³
  • Điểm nóng chảy: 640 °C
  • Điểm sôi: 3227 °C
  • Cấu trúc tinh thể: 6 cấu trúc khác nhau tùy thuộc vào nhiệt độ
  • Tính dẫn điện: Kém
  • Tính dẫn nhiệt: Kém
  • Tính dẻo: Giòn, dễ vỡ
  • Khả năng gia công: Khó gia công do tính dẻo và phóng xạ

Tính chất hóa học

  • Số oxi hóa: +3, +4, +5, +6
  • Tính khử: Mạnh
  • Tính oxi hóa: Yếu
  • Tác dụng với axit: Tan trong axit HCl và HNO3
  • Tác dụng với kiềm: Không tác dụng
  • Tác dụng với nước: Phản ứng chậm với nước tạo thành Pu(OH)3
  • Tác dụng với oxy: Bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí tạo thành PuO2
  • Hợp chất: PuO2, PuF3, PuCl3, Pu(NO3)4

Lưu ý:

  • Plutoni là nguyên tố phóng xạ cao và độc hại. Cần cẩn thận khi tiếp xúc với Plutoni và tuân thủ các quy định về an toàn.

Ứng dụng của nguyên tố Plutoni

Phản ứng của nguyên tố Plutoni

Năng lượng hạt nhân

  • Plutoni-239 là nguyên liệu chính trong các lò phản ứng hạt nhân nhanh, có khả năng sản xuất năng lượng gấp nhiều lần so với lò phản ứng hạt nhân thông thường.
  • Plutoni-238 được sử dụng trong các nguồn nhiệt điện đồng vị phóng xạ (RTGs) cung cấp năng lượng cho các tàu vũ trụ và các thiết bị đặt xa nơi không có nguồn điện lưới.

Vũ khí hạt nhân

  • Plutoni-239 là nguyên liệu chính trong bom nguyên tử.
  • Việc sử dụng plutoni trong vũ khí hạt nhân gây ra nhiều tranh cãi về vấn đề an ninh và proliferation.

Y học

  • Plutoni-238 được sử dụng để chế tạo các máy điều hòa nhịp tim nhân tạo dùng cho những bệnh nhân có nhịp tim chậm.
  • Một số đồng vị plutoni được sử dụng trong y học để chẩn đoán và điều trị ung thư.

Công nghiệp

  • Plutoni-238 được sử dụng trong các thiết bị đo lường neutron.
  • Hợp kim plutoni-galli được sử dụng trong các nam châm siêu dẫn.

Điều chế và sản xuất nguyên tố Plutoni

Điều chế nguyên tố Plutoni

Điều chế

Điều chế trong phòng thí nghiệm:

  • Phương pháp bắn phá hạt nhân: Bắn phá Urani-238 bằng hạt alpha để tạo thành Plutoni-238.
  • Phương pháp khử ion: Khử ion Pu(IV) trong dung dịch axit nitric bằng hydro sulfat.

Phương trình điều chế:

  • Bắn phá hạt nhân:

238U + 4He2 → 238Pu + 2 1n0

  • Khử ion:

Pu(IV) + 2 H+ + 2 e- → Pu(III) + H2

Điều chế trong công nghiệp:

  • Phương pháp chiếu xạ neutron: Chiếu xạ neutron vào Urani-238 để tạo thành Plutoni-239.

Phương trình điều chế:

238U + 1n0 → 239U → β- 239Np → β- 239Pu

Sản xuất

Plutoni được sản xuất chủ yếu bằng phương pháp chiếu xạ neutron vào Urani-238 trong lò phản ứng hạt nhân. Urani-238 hấp thụ neutron và biến thành Urani-239, sau đó phân rã beta thành Neptuni-239 và tiếp tục phân rã beta thành Plutoni-239.

Plutoni được sử dụng trong các lò phản ứng hạt nhân để sản xuất điện và trong các vũ khí hạt nhân.

Phản ứng của nguyên tố Plutoni

Phản ứng phân hạch

  • Plutoni-239 có khả năng phân hạch khi hấp thụ neutron, giải phóng năng lượng lớn và neutron khác. Phản ứng này là cơ sở cho hoạt động của lò phản ứng hạt nhân và bom nguyên tử.

Ví dụ:

239Pu + n → 144Ba + 92Kr + 3n + 200 MeV

Phản ứng tổng hợp

  • Plutoni-239 có thể kết hợp với các hạt nhân khác để tạo thành các nguyên tố nặng hơn.

Ví dụ:

239Pu + 4He → 243Cm + 2n

Phản ứng oxy hóa khử

  • Plutoni có thể tham gia phản ứng oxy hóa khử với các chất khác nhau.

Ví dụ:

Pu + 2HCl → PuCl2 + H2

Phản ứng với nước

  • Plutoni có thể phản ứng với nước để tạo thành hydro và oxit plutoni.

Ví dụ:

Pu + 2H2O → PuO2 + H2

Vấn đề an toàn của nguyên tố Plutoni

Phơi nhiễm phóng xạ

  • Tia alpha và beta từ Plutoni có thể gây tổn thương tế bào, dẫn đến ung thư, bệnh phổi và tổn thương hệ thống miễn dịch.
  • Việc tiếp xúc với Plutoni có thể xảy ra qua đường hô hấp, tiêu hóa hoặc da.
  • Cần thực hiện các biện pháp bảo hộ nghiêm ngặt khi làm việc với Plutoni, bao gồm:
    • Sử dụng trang phục bảo hộ, kính bảo hộ và găng tay.
    • Làm việc trong khu vực được kiểm soát và thông gió tốt.
    • Theo dõi mức độ phơi nhiễm phóng xạ thường xuyên.

Độc tính

  • Plutoni là kim loại nặng, có thể gây tổn thương gan, thận và hệ thống thần kinh.
  • Việc tiếp xúc với Plutoni có thể xảy ra qua đường hô hấp, tiêu hóa hoặc da.
  • Cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa để tránh tiếp xúc với Plutoni, bao gồm:
    • Rửa tay kỹ sau khi làm việc với Plutoni.
    • Không ăn uống hoặc hút thuốc trong khu vực làm việc với Plutoni.
    • Loại bỏ quần áo bị ô nhiễm Plutoni theo đúng quy định.

Nguy cơ khủng bố

  • Plutoni có thể được sử dụng để chế tạo vũ khí hạt nhân.
  • Cần thực hiện các biện pháp an ninh nghiêm ngặt để bảo vệ Plutoni khỏi bị đánh cắp hoặc sử dụng cho mục đích khủng bố.
  • Các biện pháp an ninh bao gồm:
    • Lưu trữ Plutoni trong các cơ sở được bảo vệ nghiêm ngặt.
    • Sử dụng các hệ thống giám sát và kiểm soát truy cập tiên tiến.
    • Hợp tác quốc tế để ngăn chặn việc phổ biến Plutoni.

Trên đây là bài giới thiệu và tổng hợp thông tin quan trọng về nguyên tố Plutoni mà chúng tôi đã khai phá và tổng hợp được. Xin mời các bạn đọc, tìm hiểu và mở rộng kiến thức về nguyên tố này. Chúng tôi hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đọc đã có thể hiêu rõ hơn cũng như lấy được những thông tin cần thiết về nguyên tố Plutoni. Nếu có điều gì còn thắc mắc hoặc bạn muốn biết thêm thông tin, đừng ngần ngại gửi bình luận của mình phía dưới!

 

Tác giả: