Nguyên tố Nickel: Tính chất, và ứng dụng trong công nghiệp

Nickel là một nguyên tố quan trọng với nhiều ứng dụng đa dạng trong công nghiệp và cuộc sống hàng ngày. Với màu bạc trắng và tính chất chống ăn mòn, nguyên tố nickel thường được sử dụng trong việc sản xuất hợp kim chịu nhiệt, pin và các thiết bị điện tử.  Bài viết này yeuhoahoc.edu.vn sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về Nickel, bao gồm định nghĩa, lịch sử, tính chất, ứng dụng, điều chế, và vấn đề an toàn liên quan.

Giới thiệu về nguyên tố Nickel

Nguyên tố Nickel

Định nghĩa 

Nickel, với tên tiếng Anh là “Nickel” và ký hiệu hóa học là Ni, là một nguyên tố kim loại chuyển tiếp có số nguyên tử là 28. Nickel được biết đến với độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính dẻo cao, làm cho nó trở thành một thành phần không thể thiếu trong nhiều hợp kim và ứng dụng công nghiệp.

Lịch sử hình thành nguyên tố Nickel 

  • Thời cổ đại: Người ta đã sử dụng hợp kim niken từ rất lâu, có thể từ năm 3500 trước Công nguyên.
  • Thế kỷ 17: Nickel được xác định là một nguyên tố riêng biệt bởi nhà khoa học người Thụy Điển Axel Fredrik Cronstedt vào năm 1751.

Trong quá trình nghiên cứu một loại khoáng vật được gọi là niccolite, Cronstedt phát hiện ra một kim loại mới và đặt tên cho nó là Nickel. Tên gọi này bắt nguồn từ “kupfernickel”, một từ tiếng Đức có nghĩa là “đồng của ma quỷ” do khả năng chống lại việc tinh luyện truyền thống.

Một số mốc thời gian quan trọng trong lịch sử phát hiện

  • 1751: Axel Fredrik Cronstedt phát hiện ra niken.
  • 1804: Jöns Jacob Berzelius xác định được nguyên tử khối của niken.
  • 1824: Henry Bessemer phát triển phương pháp sản xuất thép niken.
  • 1889: James Riley phát hiện ra mỏ niken lớn ở Sudbury, Canada.
  • 1900: Ludwig Mond phát triển phương pháp Mond để tinh chế niken.
  • 1950: Nickel được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thép không gỉ.

Tầm quan trọng của nguyên tố Nickel trong đời sống

  • Nickel là một kim loại quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.
  • Nó được sử dụng để sản xuất thép không gỉ, pin, tiền xu, và nhiều loại hợp kim khác.
  • Nickel cũng được sử dụng trong các ứng dụng y tế, chẳng hạn như trong các thiết bị cấy ghép.

Nguyên tố Nickel trong bảng tuần hoàn hóa học:

Trong bảng tuần hoàn, Nickel thuộc nhóm 10, chu kỳ 4, là một phần của các kim loại chuyển tiếp. 

  • Nickel nằm ở ô số 28 trong bảng tuần hoàn hóa học.
  • Nó thuộc nhóm 10, là nhóm kim loại chuyển tiếp.
  • Nickel có cấu hình electron hóa trị là 3d⁸ 4s².
Nhóm  Chu kỳ Nguyên tử khối (u) Khối lượng riêng g/cm3  Nhiệt độ nóng chảy (K9) Nhiệt độ bay hơi

K

Nhiệt dung riêng

J/gK 

Độ âm điện Tỷ lệ trong vỏ Trái Đất

mg/kg

10 4 58.6934(4) 8,912 1728 3186 0,444 1,91 84

Tính chất của nguyên tố Nickel

Tính chất vật lý

  • Nickel là một kim loại màu trắng bạc, có độ bóng cao.
  • Nó có độ cứng cao, dẻo và dễ dát mỏng.
  • Nickel có tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
  • Khối lượng riêng của nickel là 8,9 g/cm³.
  • Nhiệt độ nóng chảy của nickel là 1455 °C.
  • Nhiệt độ sôi của nickel là 2732 °C.

Tính chất hóa học

  • Nickel có tính khử trung bình.
  • Nó không tác dụng với nước và axit loãng ở điều kiện thường.
  • Nickel tác dụng với axit nitric đặc, axit clohydric đặc và dung dịch kiềm.

                3Ni + 8HNO3 → 3Ni(NO3)2 + 2NO + 4H2O

                  Ni + 2HCl → NiCl2 + H2

                  Ni + 2NaOH → Na2NiO2 + H2

  • Nickel tác dụng với oxy khi nung nóng.

                  2Ni + O2 → 2NiO

  • Nickel tác dụng với halogen khi nung nóng.

                                Ni + Cl2 → NiCl2

Ứng dụng của nguyên tố Nickel 

Ứng dụng của nguyên tố Nickel

Nguyên tố Nickel có một loạt ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau do tính chất hóa học đặc biệt và tính linh hoạt của nó. 

Hợp kim không gỉ và hợp kim đặc biệt

  • Nickel là một thành phần quan trọng trong thép không gỉ, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ bền của thép.
  • Nó cũng là một phần của các hợp kim đặc biệt như Inconel, Monel, và Nichrome, được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống lại nhiệt độ cao, ăn mòn và oxy hóa.

Pin và công nghệ lưu trữ năng lượng

  • Nickel được sử dụng trong các loại pin như pin Nickel-Cadmium (NiCd) và pin Nickel-Metal Hydride (NiMH), cung cấp độ tin cậy và khả năng tái sạc.
  • Pin Nickel-Iron (NiFe) và pin Nickel-Zinc (NiZn) cũng ứng dụng trong một số lĩnh vực đặc thù, từ các hệ thống lưu trữ năng lượng đến các ứng dụng công nghiệp.

Chất xúc tác

  • Nickel là một chất xúc tác hiệu quả trong quá trình hydro hóa dầu thực vật, sản xuất amoniac, và các phản ứng hóa học khác. Chất xúc tác Nickel giúp tăng tốc độ và hiệu suất của các phản ứng này.

Điện cực

  • Nickel được sử dụng làm điện cực trong một số loại pin và quá trình điện hóa, giúp tăng hiệu suất và độ bền của các thiết bị này.

Sản xuất đồng xu và trang sức

  • Hợp kim Nickel được sử dụng để sản xuất đồng xu do độ bền và khả năng chống ăn mòn cao.
  • Nickel cũng được sử dụng trong sản xuất trang sức, đặc biệt là trong các hợp kim với vàng và bạc để cải thiện độ bền và giảm chi phí.

Mạ Nickel

  • Quy trình mạ Nickel được ứng dụng để bảo vệ và tăng tính thẩm mỹ cho các bộ phận kim loại, từ ô tô và máy móc đến thiết bị điện tử và trang trí nội thất.

Công nghiệp hóa chất

  • Nickel được sử dụng trong sản xuất một số hóa chất, bao gồm cả việc tạo ra các hợp chất Nickel cho các ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu.

Điều chế và sản xuất nguyên tố Nickel

  • Điều chế

Điều chế trong phòng thí nghiệm:

  • Phương pháp khử nhiệt luyện:
    • nung nóng hỗn hợp oxit Nickel (NiO) với cacbon:

                                            NiO + C → Ni + CO

    • nung nóng hỗn hợp hydroxit Nickel (Ni(OH)2) với cacbon:

                                Ni(OH)2 + C → Ni + H2O + CO2

  • Phương pháp điện phân:
    • điện phân dung dịch muối Nickel (NiSO4) với điện cực catôt bằng Nickel:

                               NiSO4 + H2O → Ni + H2SO4 + O2

Điều chế trong công nghiệp:

  • Phương pháp nhiệt luyện:
    • Khử sunfua Nickel (NiS) với cacbon:

                                  NiS + C → Ni + CO + CS2

    • Khử oxit Nickel (NiO) với hydro:

                                  NiO + H2 → Ni + H2O

  • Phương pháp thủy luyện:
    • Lọc quặng Nickel, chiết xuất Nickel từ dung dịch sunfat:

                           Quặng Nickel → Dung dịch NiSO4

    • Điện phân dung dịch NiSO4 để thu được Nickel:

                                NiSO4 + H2O → Ni + H2SO4 + O2

Sản xuất

  • Quá trình sản xuất Nickel bao gồm các bước sau:
    • Khai thác quặng Nickel.
    • Nghiền và tuyển quặng.
    • Tạo dung dịch NiSO4 từ quặng.
    • Lọc và tinh chế dung dịch NiSO4.
    • Điện phân dung dịch NiSO4 để thu được Nickel.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến sản xuất Nickel:
    • Loại quặng Nickel.
    • Phương pháp khai thác và tuyển quặng.
    • Hiệu quả của quá trình chiết xuất và tinh chế.
    • Giá thành sản xuất.

Phản ứng của nguyên tố Nickel

Phản ứng của nguyên tố Nickel

Nickel là một kim loại dẻo, màu trắng bạc, có số nguyên tử 28 và ký hiệu Ni. Nó có nhiều tính chất hóa học đặc biệt và tham gia vào nhiều phản ứng hóa học quan trọng. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về phản ứng của nguyên tố Nickel:

Phản ứng với axit

  • Nickel tác dụng với axit clohydric (HCl) loãng để giải phóng khí hydro:

                                      Ni + 2HCl → NiCl2 + H2↑

  • Nickel không tác dụng với axit nitric (HNO3) đặc, nguội. Tuy nhiên, nó tan trong dung dịch HNO3 loãng, nóng:

                        Ni + 4HNO3 (không, không) → Ni(NO3)2 + 2NO2↑ + 2H2O

Phản ứng với oxy

  • Nickel bị oxy hóa chậm trong không khí ở nhiệt độ phòng, tạo thành lớp oxit mỏng bảo vệ kim loại bên trong:

                                      Ni + O2 → NiO

  • Khi nung nóng, Nickel phản ứng với oxy mãnh liệt hơn, tạo thành oxit Nickel (II) màu đen:

                                      Ni + O2 (nung nóng) → NiO

Phản ứng với dung dịch muối

  • Nickel kim loại có thể khử ion kim loại trong dung dịch muối của các kim loại đứng sau nó trong dãy điện hóa, ví dụ như đồng:

                                      Ni + CuSO4 → NiSO4 + Cu↓

Phản ứng với hợp chất khác

  • Nickel có thể phản ứng với nhiều hợp chất khác, ví dụ như cacbon monoxit (CO) để tạo thành hợp chất nickel carbonyl:

                                      Ni + 4CO → Ni(CO)4

Ví dụ cụ thể

Ứng dụng của phản ứng Nickel với axit:

  • Dùng để điều chế khí hydro trong phòng thí nghiệm.
  • Dùng để khử các kim loại khác từ dung dịch muối.

Ứng dụng của phản ứng Nickel với oxy:

  • Dùng để tạo lớp oxit bảo vệ kim loại Nickel.
  • Dùng để sản xuất pin Nickel-cadmium.

Ứng dụng của phản ứng Nickel với dung dịch muối:

  • Dùng để mạ Nickel lên các kim loại khác.
  • Dùng để tinh chế Nickel.

Ứng dụng của phản ứng Nickel với hợp chất khác:

  • Dùng để điều chế hợp chất nickel carbonyl, một chất xúc tác quan trọng trong hóa học hữu cơ.

Lưu ý:

  • Tính chất hóa học của Nickel có thể thay đổi tùy theo điều kiện phản ứng, ví dụ như nhiệt độ, nồng độ dung dịch, v.v.
  • Nên tham khảo thêm các tài liệu chuyên ngành để có được thông tin chi tiết và chính xác nhất về các phản ứng của nguyên tố Nickel.

Tồn tại và khai thác nguyên tố Nickel

Tồn tại

  • Nickel là nguyên tố phổ biến thứ 23 trong vỏ Trái Đất, với hàm lượng khoảng 0,008%.
  • Nó thường xuất hiện dưới dạng quặng, bao gồm:
    • Quặng laterit: chứa nickel, sắt, nhôm, magiê và coban.
    • Quặng sulfide: chứa nickel, đồng và sắt.
  • Nickel cũng có thể được tìm thấy trong nước biển, nhưng với hàm lượng rất thấp (khoảng 0,00002%).

Khai thác

  • Nickel được khai thác bằng hai phương pháp chính:
    • Khai thác lộ thiên: được sử dụng cho quặng laterit.
    • Khai thác hầm lò: được sử dụng cho quặng sulfide.
  • Sau khi khai thác, quặng được nghiền và tuyển để thu được nickel concentrate.
  • Nickel concentrate được nung nóng để loại bỏ tạp chất và tạo ra nickel matte.
  • Nickel matte được tinh chế bằng phương pháp điện phân để thu được nickel nguyên chất.

Dự trữ và sản xuất:

  • Úc, Canada, Indonesia và Nga là những nhà sản xuất nickel lớn nhất thế giới.
  • Nhu cầu về nickel dự kiến sẽ tăng trong những năm tới do sự phát triển của các ngành công nghiệp như xe điện và pin.

Tác động môi trường:

  • Khai thác và chế biến nickel có thể gây ra một số tác động môi trường tiêu cực, bao gồm:
    • Ô nhiễm nước và đất.
    • Phá rừng.
    • Khí thải nhà kính.

Cải thiện:

  • Các công ty khai thác và chế biến nickel đang nỗ lực để giảm thiểu tác động môi trường của họ bằng cách áp dụng các công nghệ mới và cải thiện pratiques khai thác.

Vấn đề an toàn khi sử dụng nguyên tố

Mức độ nguy hiểm của các nguyên tố phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

  • Tính chất hóa học: Một số nguyên tố có tính độc cao, có thể gây hại cho sức khỏe con người và môi trường. Ví dụ: asen, thủy ngân, chì.
  • Hình thức: Các nguyên tố ở dạng bụi, khí hoặc dung dịch thường nguy hiểm hơn so với dạng rắn.
  • Liều lượng: Mức độ nguy hiểm phụ thuộc vào lượng nguyên tố tiếp xúc.
  • Cách thức tiếp xúc: Hít phải, nuốt phải hoặc tiếp xúc qua da đều có thể dẫn đến nguy cơ sức khỏe.

Để đảm bảo an toàn khi sử dụng nguyên tố, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Tuân thủ các quy định an toàn: Các nhà máy, xí nghiệp sản xuất và sử dụng nguyên tố cần có quy định an toàn cụ thể.
  • Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân: Găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ là những thiết bị cần thiết khi tiếp xúc với nguyên tố nguy hiểm.
  • Đảm bảo thông gió tốt: Nơi làm việc cần được thông gió tốt để tránh tích tụ khí độc hại.
  • Tuân thủ hướng dẫn sử dụng: Cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa nguyên tố.
  • Bảo quản nguyên tố đúng cách: Cần bảo quản nguyên tố ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa tầm tay trẻ em và người không có chuyên môn.

Một số nguyên tố có nguy cơ cao cần lưu ý:

  • Asen: Gây ngộ độc cấp tính, ung thư, ảnh hưởng đến hệ thần kinh.
  • Thủy ngân: Gây ngộ độc cấp tính, ảnh hưởng đến hệ thần kinh, tim mạch, thai nhi.
  • Chì: Gây ngộ độc cấp tính, ảnh hưởng đến hệ thần kinh, tim mạch, thai nhi.
  • Uranium: Gây ung thư, ảnh hưởng đến hệ hô hấp, hệ tiêu hóa.
  • Plutonium: Gây ung thư, ảnh hưởng đến hệ hô hấp, hệ tiêu hóa.

Chất lượng và phương thức cung cấp nguyên tố Nickel

Chất lượng

  • Nickel có thể được tìm thấy ở nhiều dạng khác nhau, bao gồm quặng, xỉ, và kim loại.
  • Chất lượng của Nickel được đánh giá dựa trên độ tinh khiết và hàm lượng tạp chất.
  • Nickel có độ tinh khiết cao (99,9% trở lên) được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, như trong ngành hàng không vũ trụ và y tế.
  • Nickel có độ tinh khiết thấp hơn (90-99%) được sử dụng trong các ứng dụng thông thường hơn, như trong ngành xây dựng và công nghiệp.

Phương thức cung cấp

  • Nickel được cung cấp bởi các nhà sản xuất và nhà cung cấp kim loại trên toàn thế giới.
  • Các phương thức cung cấp phổ biến bao gồm:
    • Quặng Nickel: được khai thác từ các mỏ quặng trên thế giới.
    • Xỉ Nickel: là sản phẩm phụ của quá trình sản xuất thép.
    • Kim loại Nickel: được sản xuất từ quặng hoặc xỉ Nickel.
    • Hợp kim Nickel: được tạo ra bằng cách kết hợp Nickel với các kim loại khác để cải thiện các tính chất của nó.

Trên đây là toàn bộ những kiến thức cơ bản về nguyên tố Nickel mà chúng tôi đã tổng hợp. Hãy cùng đọc và khám phá thêm về chủ đề này!

Chúng tôi hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và sâu sắc về nguyên tố Nickel. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc muốn tìm hiểu thêm, đừng ngần ngại để lại comment dưới đây nhé!

Tác giả: