các thành phần dựa trên sự khác biệt về khối lượng riêng.
Ví dụ: Ly tâm tách kem ra khỏi sữa.
Chiết Xuất:
Sử dụng sự khác biệt về độ tan của các thành phần trong hai dung môi không hòa tan lẫn nhau.
Ví dụ: Chiết xuất caffeine từ cà phê
Sắc Ký:
Dựa trên sự khác biệt về tốc độ di chuyển của các thành phần qua một pha tĩnh dưới tác động của một pha động.
Ví dụ: Sắc ký giấy để phân tích mực.
Phương Pháp Hóa Học:
Kết Tủa:
Thêm hóa chất để tạo ra một chất rắn không tan từ một dung dịch, sau đó có thể lọc ra chất kết tủa.
Ví dụ: Thêm AgNO₃ vào dung dịch chứa Cl⁻ để tạo kết tủa AgCl.
Phản Ứng Hóa Học:
Sử dụng phản ứng hóa học để chuyển đổi một hoặc nhiều thành phần của hỗn hợp thành chất mới có thể dễ dàng tách ra.
Ví dụ: Đốt cháy hydro trong không khí để thu được nước.
Chưng Cất Phân Đoạn:
Biến thể của chưng cất, sử dụng một tháp chưng cất để tách các chất lỏng có điểm sôi gần nhau.
Ví dụ: Tách các thành phần của dầu mỏ.
Điều Chỉnh pH:
Thay đổi độ pH của dung dịch để làm thay đổi độ tan của các thành phần, từ đó có thể kết tủa hoặc hòa tan.
Ví dụ: Điều chỉnh pH để kết tủa protein từ dung dịch.
Mỗi phương pháp có những ưu và nhược điểm riêng, và lựa chọn phương pháp phù hợp phụ thuộc vào bản chất của hỗn hợp cần tách và mục tiêu của quá trình tách chất.
Tách chất ra khỏi hỗn hợp là một quá trình cơ bản trong hóa học, được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Qua việc sử dụng các phương pháp phân tách hiệu quả như kỹ thuật sắc ký, chiết lọc, hay kỹ thuật kết tinh, chúng ta có thể tinh lọc và tách chất một cách chính xác từ các hỗn hợp phức tạp.