), nguyên tử hydro chia sẻ electron với nguyên tử oxy để tạo ra liên kết cộng hóa trị. Mỗi nguyên tử hydro đóng góp một electron, trong khi nguyên tử oxy đóng góp hai electron.
Liên kết ion
Đặc Điểm Chính: Liên kết ion xảy ra khi một nguyên tử nhường electron cho nguyên tử khác, tạo ra các ion dương và âm.
Ví Dụ: Trong muối natri clorua (NaCl), nguyên tử natri (Na) nhường electron cho nguyên tử clo (Cl), tạo ra ion Na+ và Cl- có liên kết ion.
Liên kết phân tử
Đặc Điểm Chính: Liên kết phân tử xảy ra khi các nguyên tử chia sẻ electron để tạo ra các phân tử đơn độc lập.
Ví Dụ: Trong phân tử methane ), bốn nguyên tử hydro chia sẻ electron với nguyên tử cacbon để tạo ra liên kết phân tử, tạo thành một phân tử methane.
Ví dụ về phân tử
Dưới đây là một số ví dụ về phân tử đặc trưng trong thế giới xung quanh chúng ta:
Nước (
)
Cấu Trúc Phân Tử: Nước là một phân tử được tạo thành bởi hai nguyên tử hydro (H) và một nguyên tử oxy (O), liên kết với nhau thông qua liên kết cộng hóa trị.
Tính Chất Quan Trọng: Cấu trúc phân tử nước tạo ra tính chất đặc biệt như khả năng dung nạp nhiệt, nước có nhiệt động học cao và làm nền tảng cho sự sống.
Oxi (
)
Cấu Trúc Phân Tử: Oxi là một phân tử được tạo thành bởi hai nguyên tử oxy (O), liên kết với nhau thông qua liên kết phân tử.
Tính Chất Quan Trọng: Oxi là phân tử quan trọng trong quá trình hô hấp và sự đốt cháy, đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình hóa học và sinh học.
Đường Glucose (
)
Cấu Trúc Phân Tử: Đường glucose là một phân tử đa nguyên tử được tạo thành từ sáu nguyên tử cacbon (C), mười hai nguyên tử hydro (H), và sáu nguyên tử oxy (O), liên kết với nhau qua liên kết cộng hóa trị.
Tính Chất Quan Trọng: Glucose là một loại đường quan trọng trong sinh học, cung cấp năng lượng cho tế bào và tham gia vào nhiều quá trình chuyển hóa.
Điện giải natri clorua (NaCl)
Cấu Trúc Phân Tử: Trong điện giải, phân tử natri clorua được tạo thành từ ion natri (Na+) và ion clorua (Cl-), tạo ra liên kết ion.
NaCl → Na + + Cl –
Tính Chất Quan Trọng: Natri clorua là một loại muối quan trọng, đóng vai trò trong cân bằng nước và điện giải trong cơ thể.
Mêtan (
)
Cấu Trúc Phân Tử: Metan là một phân tử đơn, được tạo thành từ một nguyên tử cacbon (C) và bốn nguyên tử hydro (H), liên kết với nhau qua liên kết phân tử.
Tính Chất Quan Trọng: Metan là một khí thiên nhiên, cũng là một khí nhà kính, đóng vai trò quan trọng trong vận động học khí quyển và nhiệt độ trái đất.
Công thức phân tử
Công thức phân tử là một dạng ký hiệu hóa học biểu thị thành phần nguyên tố và số lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố trong một phân tử hợp chất.
Công thức phân tử khác với công thức cấu tạo, công thức cấu tạo không chỉ cho biết số lượng và loại nguyên tử, mà còn mô tả cách thức các nguyên tử liên kết với nhau trong phân tử thông qua các liên kết hoá học
Ví dụ:
Ethanol có công thức phân tử là C₂H₆O, nhưng công thức cấu tạo của nó cung cấp thông tin chi tiết hơn về việc một nhóm hydroxyl (-OH) liên kết với một chuỗi carbon.
.
Cách viết công thức phân tử
Cách viết:
Xác định các nguyên tố cấu tạo nên hợp chất.
Xác định số nguyên tử của các nguyên tố trong một phân tử.
Viết ký hiệu hóa học của các nguyên tố theo thứ tự: C, H, O, N, P, S,…
Ghi chỉ số dưới mỗi ký hiệu cho biết số nguyên tử của nguyên tố tương ứng.
Lưu ý:
Công thức phân tử chỉ thể hiện thành phần nguyên tố và số lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố trong một phân tử.
Không thể dựa vào công thức phân tử để xác định cấu trúc phân tử.
Ví dụ
Nước (H₂O): Có 2 nguyên tử Hydro (H) và 1 nguyên tử Oxy (O).
Glucose (C₆H₁₂O₆): Có 6 nguyên tử Cacbon (C), 12 nguyên tử Hydro (H), và 6 nguyên tử Oxy (O).
Axit sunfuric ( ): Có 2 nguyên tử H, 1 nguyên tử S và 4 nguyên tử oxy
Tóm lại hiểu biết về cấu trúc và tính chất của phân tử giúp chúng ta phát triển các ứng dụng mới từ dược phẩm đến vật liệu tiên tiến và năng lượng tái tạo. Qua việc khám phá và nghiên cứu về phân tử, chúng ta có thể thúc đẩy sự tiến bộ và phát triển toàn diện trong tương lai.