Nồng độ dung dịch: Định nghĩa, công thức và cách xác định 

Khám phá bí quyết xác định nồng độ dung dịch chuẩn xác và hiệu quả! Bài viết này, yeuhoahoc.edu.vn sẽ cung cấp kiến thức toàn diện về các khái niệm, phương pháp và ứng dụng của nồng độ dung dịch trong hóa học và thực tế. Hiểu rõ nồng độ dung dịch giúp bạn thành thạo các phép tính hóa học, pha chế hóa chất an toàn và ứng dụng hiệu quả trong nhiều lĩnh vực.

Định nghĩa cơ bản về nồng độ dung dịch

dinh-nghi-co-ban-ve-nong-do-dung-dich

Dung dịch, chất tan và dung môi:

  • Dung dịch: Là hỗn hợp đồng nhất gồm hai hoặc nhiều chất, trong đó một chất (gọi là chất tan) được phân tán đều trong một chất khác (gọi là dung môi).
  • Chất tan: Là chất có thể tan trong dung môi, tạo thành dung dịch.
  • Dung môi: Là chất có khả năng hòa tan chất tan, tạo thành dung dịch.

Nồng độ dung dịch:

Nồng độ dung dịch là đại lượng thể hiện mức độ tập trung của chất tan trong dung dịch. Nồng độ dung dịch cao thể hiện lượng chất tan trong một đơn vị dung dịch lớn hơn so với dung dịch có nồng độ thấp.

Đơn vị đo nồng độ dung dịch:

Có nhiều đơn vị đo nồng độ dung dịch phổ biến, bao gồm:

  • Phần trăm (%): Biểu thị số gam chất tan có trong 100 gam dung dịch.
  • Gam/lít (g/L): Biểu thị số gam chất tan có trong 1 lít dung dịch.
  • Mol/lít (mol/L): Biểu thị số mol chất tan có trong 1 lít dung dịch.
  • Độ tan: Biểu thị số gam chất tan tối đa có thể hòa tan trong 100 gam dung môi ở nhiệt độ nhất định.
  • Nồng độ molal (mol/kg): Biểu thị số mol chất tan có trong 1 kg dung môi.

Phân biệt các loại nồng độ dung dịch:

  • Nồng độ phần trăm: Thể hiện số gam chất tan trong 100 gam dung dịch, phù hợp cho các dung dịch loãng.
  • Nồng độ mol: Thể hiện số mol chất tan trong 1 lít dung dịch, phù hợp cho các tính toán hóa học.
  • Độ tan: Thể hiện khả năng hòa tan của chất tan trong dung môi ở nhiệt độ nhất định.
  • Nồng độ molal: Thể hiện số mol chất tan trong 1 kg dung môi, ít được sử dụng hơn so với nồng độ mol.

Các phương pháp xác định nồng độ dung dịch

cac-phuong-phap-xac-dinh-nong-do-dung-dịch

Phương pháp pha loãng

  • Nguyên tắc hoạt động: Dựa trên nguyên tắc pha loãng, theo đó khi pha loãng một dung dịch có nồng độ cao, nồng độ của chất tan trong dung dịch mới sẽ giảm đi theo tỷ lệ nghịch với thể tích dung dịch.
  • Cách thực hiện:
    • Lấy một thể tích dung dịch cần xác định nồng độ (V1) bằng ống đong hoặc pipet.
    • Pha loãng dung dịch với nước cất hoặc dung môi thích hợp theo tỷ lệ mong muốn (V2).
    • Sử dụng phương pháp phù hợp để xác định nồng độ của dung dịch đã pha loãng (C2).

Tính nồng độ dung dịch ban đầu (C1) bằng công thức:

C 1= C2 x V2V1

  • Ưu điểm:
    • Đơn giản, dễ thực hiện.
    • Ít tốn kém.
    • Có thể áp dụng cho các loại dung dịch khác nhau
  • Nhược điểm:
    • Độ chính xác phụ thuộc vào độ chính xác của các dụng cụ đo lường và thao tác thực hiện.
    • Có thể xảy ra sai sót do sự bay hơi dung dịch trong quá trình pha loãng.

Ví dụ:

Xác định nồng độ dung dịch NaCl 10% bằng phương pháp pha loãng.

  • Bước 1: Lấy 10 ml dung dịch NaCl 10% bằng ống đong.
  • Bước 2: Pha loãng dung dịch với nước cất theo tỷ lệ 1:1 (V2 = 10 ml).
  • Bước 3: Đo nồng độ dung dịch NaCl đã pha loãng bằng máy đo độ dẫn điện, thu được C2 = 5%.

Bước 4: Tính nồng độ dung dịch NaCl ban đầu:

C1 = (C2 x V2) V1 = (5% x 10 ml)10ml= 5%

Kết quả: Nồng độ dung dịch NaCl ban đầu là 5%.

Phương pháp cô đặc

  • Nguyên tắc hoạt động: Dựa trên nguyên tắc cô đặc dung dịch bằng cách bay hơi dung môi, dẫn đến nồng độ chất tan trong dung dịch tăng lên.
  • Cách thực hiện:
    • Cho một thể tích dung dịch cần xác định nồng độ vào dụng cụ thí nghiệm phù hợp (như bình thủy tinh, chén sứ).
    • Làm bay hơi dung môi bằng cách đun nóng nhẹ hoặc sử dụng máy sấy.
    • Sau khi dung môi bay hơi hoàn toàn, cân lượng chất rắn còn lại (mct).

Tính nồng độ dung dịch ban đầu (C%) bằng công thức:

C% = mct mdd x 100%

  •  trong đó:

mct: khối lượng chất rắn còn lại (g). mdd: khối lượng dung dịch ban đầu (g).

  • Ưu điểm:
    • Đơn giản, dễ thực hiện.
    • Có thể áp dụng cho nhiều loại dung dịch không bay hơi.
  • Nhược điểm:
    • Tốn thời gian.
    • Có thể xảy ra sai sót do sự phân hủy chất tan trong quá trình cô đặc.
    • Không áp dụng được cho dung dịch có chất tan dễ bay hơi.

Ví dụ:

Xác định nồng độ dung dịch NaOH 20% bằng phương pháp cô đặc.

  • Bước 1: Cho 10 g dung dịch NaOH 20% vào chén sứ.
  • Bước 2: Làm bay hơi dung môi bằng cách đun nóng nhẹ trên đèn cồn.
  • Bước 3: Sau khi dung môi bay hơi hoàn toàn, cân lượng chất rắn còn lại, thu được mct = 2 g.

Bước 4: Tính nồng độ dung dịch NaOH ban đầu:

C% = mct mdd x 100% = 2g  10g x 100% = 20%

Kết quả: Nồng độ dung dịch NaOH ban đầu là 20%.

Phương pháp đo tỷ trọng

  • Nguyên tắc hoạt động: Dựa trên mối quan hệ giữa tỷ trọng dung dịch và nồng độ chất tan. Dung dịch có nồng độ cao thường có tỷ trọng lớn hơn dung dịch có nồng độ thấp.
  • Cách thực hiện:
    • Đo tỷ trọng của dung dịch bằng bình đo tỷ trọng hoặc máy đo tỷ trọng.
    • Tra cứu bảng tỷ trọng – nồng độ để xác định nồng độ dung dịch.
  • Ưu điểm:
    • Đơn giản, dễ thực hiện.
    • Không cần dụng cụ đắt tiền.
  • Nhược điểm:
    • Độ chính xác phụ thuộc vào độ chính xác của dụng cụ đo.
    • Chỉ áp dụng cho một số dung dịch nhất định.

Ví dụ: Xác định nồng độ dung dịch axit sunfuric (H2SO4) bằng phương pháp đo tỷ trọng.

  • Bước 1: Đo tỷ trọng của dung dịch H2SO4 bằng bình đo tỷ trọng. Giả sử giá trị đo được là 1,20.
  • Bước 2: Tra cứu bảng tỷ trọng – nồng độ axit sunfuric. Theo bảng, dung dịch H2SO4 có tỷ trọng 1,20 có nồng độ khoảng 30%.

Phương pháp đo pH

  • Nguyên tắc hoạt động: Dựa trên nguyên tắc hoạt động của máy đo pH. Máy đo pH đo điện thế giữa điện cực hydro và điện cực so sánh trong dung dịch, từ đó xác định giá trị pH của dung dịch. Nồng độ ion H+ trong dung dịch có mối quan hệ mật thiết với giá trị pH.
  • Cách thực hiện:
    • Nhúng điện cực của máy đo pH vào cốc dung dịch cần đo.
    • Chờ cho giá trị pH ổn định trên màn hình hiển thị.
    • Ghi lại giá trị pH.
    • Sử dụng bảng chuyển đổi pH – nồng độ để xác định nồng độ dung dịch.
  • Ưu điểm:
    • Đơn giản, nhanh chóng.
    • Độ chính xác cao.
    • Áp dụng cho nhiều loại dung dịch axit, bazơ.
  • Nhược điểm:
    • Cần có máy đo pH.
    • Máy đo pH cần được hiệu chuẩn thường xuyên.

Ví dụ: Xác định nồng độ dung dịch NaOH bằng phương pháp đo pH.

  • Bước 1: Nhúng điện cực của máy đo pH vào dung dịch NaOH cần đo.
  • Bước 2: Chờ cho giá trị pH ổn định trên màn hình hiển thị. Giả sử giá trị pH đo được là 12,7.
  • Bước 3: Sử dụng bảng chuyển đổi pH – nồng độ NaOH. Theo bảng, dung dịch NaOH có pH 12,7 có nồng độ khoảng 1M.

Phương pháp điện hóa

  • Gồm các phương pháp:
    • Phương pháp tiêm điện thế: Dựa trên nguyên tắc đo dòng điện chạy qua dung dịch khi áp dụng một điện thế nhất định giữa hai điện cực.
    • Phương pháp đo điện trở: Dựa trên nguyên tắc đo điện trở của dung dịch.
    • Phương pháp coulometric: Dựa trên nguyên tắc đo lượng điện tích cần thiết để khử hoặc oxi hóa một lượng chất nhất định trong dung dịch.
  • Nguyên tắc hoạt động: Mỗi phương pháp điện hóa có nguyên tắc hoạt động riêng, nhưng đều dựa trên mối quan hệ giữa nồng độ chất tan và các đại lượng điện hóa học (điện thế, dòng điện, điện trở, lượng điện tích).
  • Cách thực hiện: Tùy thuộc vào phương pháp điện hóa cụ thể.
  • Ưu điểm:
    • Độ chính xác cao.
    • Áp dụng cho nhiều loại dung dịch.
  • Nhược điểm:
    • Cần có thiết bị điện hóa chuyên dụng.
    • Kỹ thuật thực hiện phức tạp hơn so với các phương pháp khác.

Ví dụ: Xác định nồng độ dung dịch CuSO4 bằng phương pháp tiêm điện thế

Chuẩn bị:

  • Bộ dụng cụ tiêm điện thế bao gồm: máy đo điện thế, điện cực hydro, điện cực inerte, bình đựng dung dịch, pipet, buret, dung dịch CuSO4 cần đo, dung dịch chuẩn CuSO4 có nồng độ đã biết (ví dụ: 0,1 M).
  • Nước cất.

Tiến hành:

  • Bước 1: Rửa sạch điện cực hydro và điện cực inerte bằng nước cất.
  • Bước 2: Lắp đặt điện cực hydro và điện cực inerte vào bộ dụng cụ tiêm điện thế.
  • Bước 3: Chuẩn bị 2 bình đựng dung dịch:
    • Bình 1: Cho vào 20 mL dung dịch CuSO4 cần đo.
    • Bình 2: Cho vào 20 mL dung dịch chuẩn CuSO4 0,1 M.
  • Bước 4: Nối bình 1 và bình 2 với nhau bằng cầu muối.
  • Bước 5: Bật máy đo điện thế và điều chỉnh thang đo phù hợp.
  • Bước 6: Tiến hành tiêm dung dịch chuẩn CuSO4 0,1 M từ buret vào bình 1 theo từng phần nhỏ (ví dụ: 0,1 mL).
  • Bước 7: Ghi lại giá trị điện thế sau mỗi lần tiêm dung dịch chuẩn.
  • Bước 8: Vẽ đồ thị biểu thị mối quan hệ giữa thể tích dung dịch chuẩn tiêm vào và giá trị điện thế.

Xác định nồng độ dung dịch CuSO4:

  • Từ đồ thị, xác định điểm giao nhau giữa đường cong biểu thị mối quan hệ giữa thể tích dung dịch chuẩn tiêm vào và giá trị điện thế với trục hoành (thể tích dung dịch chuẩn = 0).
  • Gọi thể tích dung dịch chuẩn tại điểm giao nhau là V1.
  • Nồng độ dung dịch CuSO4 cần đo được tính theo công thức:

C1 = C2 x V2V1

  • Trong đó:
    • C: Nồng độ dung dịch CuSO4 cần đo (M)
    • C1: Nồng độ dung dịch chuẩn CuSO4 (0,1 M)
    • V2: Thể tích dung dịch CuSO4 cần đo (20 mL)
    • V1: Thể tích dung dịch chuẩn tiêm vào tại điểm giao nhau (mL)

Ví dụ:

Giả sử sau khi thực hiện thí nghiệm, đồ thị biểu thị mối quan hệ giữa thể tích dung dịch chuẩn tiêm vào và giá trị điện thế có điểm giao nhau với trục hoành tại V1 = 1,5 mL.

Nồng độ dung dịch CuSO4 cần đo được tính như sau:

C = 0,1 M * 20 ml 1,5ml = 1,33 M

Vậy, nồng độ dung dịch CuSO4 cần đo là 1,33 M.

Công thức tính nồng độ dung dịch

  1. Nồng độ phần trăm (C%):

Biểu thị lượng chất tan tính bằng gam trong mỗi 100 gam của dung dịch.

Công thức:

C% = mct    mddx 100%Trong đó:  C%: Nồng độ phần trăm (%) mct: Khối lượng chất tan (gam) mdd: Khối lượng dung dịch (gam)

Ví dụ:

Hòa tan 20 gam muối ăn (NaCl) vào 80 gam nước cất, thu được dung dịch NaCl 20%.

Giải:

  • mct = 20 gam
  • mdd = 20 gam + 80 gam = 100 gam
  • C% = (20 gam / 100 gam) x 100% = 20%
  1. Nồng độ mol (CM):

Biểu thị số mol chất tan có trong 1000 mililit dung dịch.

Công thức:

CM = n V

Trong đó:

  • CM: Nồng độ mol (mol/L)
  • n: Số mol chất tan (mol)
  • V: Thể tích dung dịch (L)

Ví dụ:

Hòa tan 10 gam NaOH vào nước cất để thu được 500 mL dung dịch NaOH. Xác định nồng độ mol của dung dịch.

Giải:

  • n = mct / M (M là khối lượng mol của NaOH, bằng 40 g/mol) = 10 gam / 40 g/mol = 0,25 mol
  • V = 500 mL = 0,5 L
  • CM = 0,25 mol / 0,5 L = 0,5 mol/L
  1. Nồng độ mol/gam (mol/g):

Thể hiện số mol chất tan có trong 1 gam dung dịch.

Công thức:

mol/g = n / mdd

Trong đó:

  • mol/g: Nồng độ mol/gam (mol/g)
  • n: Số mol chất tan (mol)
  • mdd: Khối lượng dung dịch (gam)

Ví dụ:

Hòa tan 2 gam H2SO4 vào 100 gam dung dịch H2SO4 20%. Xác định nồng độ mol/gam của dung dịch sau khi pha loãng.

Giải:

  • Khối lượng H2SO4 trong dung dịch 20% là: mct = (mdd x C%) / 100% = (100 gam x 20%) / 100% = 20 gam
  • Tổng số mol H2SO4 sau khi pha loãng là: n = mct (tổng) / M (H2SO4) = (20 gam + 2 gam) / 98 g/mol = 0,22 mol
  • Khối lượng dung dịch sau khi pha loãng là: mdd (tổng) = mct + mdd (ban đầu) = 22 gam + 100 gam = 122 gam
  • mol/g = 0,22 mol / 122 gam = 0,0018 mol/g

Công thức tính nồng độ dung dịch ppm (parts per million):

  • Công thức:

Cppm=mctmddx106

  • Giải thích các đại lượng:
    • C_ppm: Nồng độ dung dịch tính theo đơn vị ppm (phần triệu).
    • m_ct: Khối lượng chất tan (tính bằng gam).
    • m_dd: Khối lượng dung dịch (tính bằng gam).
  • Ví dụ:

Có 1 gam NaCl tan trong 1 lít (1000 gam) dung dịch. Nồng độ dung dịch NaCl là bao nhiêu ppm?

Giải:

  • m_ct = 1 gam
  • m_dd = 1000 gam

C_ppm = (1 gam / 1000 gam) x 10^6 = 1000 ppm

Vậy, nồng độ dung dịch NaCl là 1000 ppm.

  1. Công thức tính nồng độ dung dịch ppb (parts per billion):
  • Công thức:

Cppb=mctmddx109

  • Giải thích các đại lượng:
    • C_ppb: Nồng độ dung dịch tính theo đơn vị ppb (phần tỷ).
    • m_ct: Khối lượng chất tan (tính bằng gam).
    • m_dd: Khối lượng dung dịch (tính bằng gam).
  • Ví dụ:

Có 0,001 gam CuSO4 tan trong 1 lít (1000 gam) dung dịch. Nồng độ dung dịch CuSO4 là bao nhiêu ppb?

Giải:

  • mct = 0,001 gam
  • mdd = 1000 gam

C_ppb = (0,001 gam / 1000 gam) x 10^9 = 1 ppb

Vậy, nồng độ dung dịch CuSO4 là 1 ppb.

Lưu ý:

  • Các công thức trên chỉ áp dụng cho dung dịch loãng, trong đó khối lượng dung dịch gần bằng với khối lượng dung môi.
  • Đối với dung dịch cô đặc, cần sử dụng các công thức tính nồng độ dung dịch khác, ví dụ như nồng độ mol/lít, nồng độ phần trăm.

Các yếu tố ảnh hưởng đến nồng độ dung dịch

cac-yeu-to-anh-huong-den-nong-do-dung-dich

Khối lượng chất tan:

  • Tăng khối lượng chất tan: Khi thêm chất tan vào dung dịch, nồng độ dung dịch sẽ tăng.
  • Giảm khối lượng chất tan: Khi lấy bớt chất tan ra khỏi dung dịch, nồng độ dung dịch sẽ giảm.

Ví dụ:

  • Pha loãng dung dịch axit bằng cách thêm nước sẽ làm giảm nồng độ axit.
  • Cô đặc dung dịch muối bằng cách đun sôi để bay hơi nước sẽ làm tăng nồng độ muối.

Thể tích dung dịch:

  • Giảm thể tích dung dịch: Khi giữ nguyên lượng chất tan mà giảm thể tích dung dịch, nồng độ dung dịch sẽ tăng.
  • Tăng thể tích dung dịch: Khi giữ nguyên lượng chất tan mà tăng thể tích dung dịch, nồng độ dung dịch sẽ giảm.

Ví dụ:

  • Pha loãng dung dịch muối bằng cách thêm nước sẽ làm giảm nồng độ muối.
  • Cô đặc dung dịch đường bằng cách đun sôi để bay hơi nước sẽ làm tăng nồng độ đường.

Nhiệt độ:

  • Đối với hầu hết các dung dịch: Khi nhiệt độ tăng, độ tan của chất tan cũng tăng, dẫn đến nồng độ dung dịch tăng.
  • Đối với một số dung dịch ít gặp: Khi nhiệt độ tăng, độ tan của chất tan giảm, dẫn đến nồng độ dung dịch giảm.

Ví dụ:

  • Khi đun nóng nước, độ tan của muối tăng, dẫn đến nồng độ dung dịch muối tăng.
  • Khi đun nóng dung dịch canxi sunfat (CaSO4), độ tan của CaSO4 giảm, dẫn đến nồng độ dung dịch CaSO4 giảm.

Áp suất (đối với dung dịch khí):

  • Đối với dung dịch khí: Khi áp suất tăng, độ tan của khí cũng tăng, dẫn đến nồng độ dung dịch khí tăng.
  • Ngược lại: Khi áp suất giảm, độ tan của khí giảm, dẫn đến nồng độ dung dịch khí giảm.

Ví dụ:

  • Khi lắc chai nước ngọt có ga, áp suất trong chai tăng, dẫn đến lượng khí CO2 tan trong nước tăng, làm tăng nồng độ CO2 trong dung dịch.
  • Khi mở nắp chai nước ngọt có ga, áp suất trong chai giảm, dẫn đến lượng khí CO2 thoát ra ngoài, làm giảm nồng độ CO2 trong dung dịch.

Ứng dụng của nồng độ dung dịch trong thực tế

ung-dung-cua-nong-do-dung-dich-trong-thuc-te

Sản xuất công nghiệp:

  • Sản xuất hóa chất: Nồng độ dung dịch được sử dụng để kiểm soát chất lượng sản phẩm, đảm bảo sản phẩm đạt được độ tinh khiết và tính chất mong muốn. Ví dụ:
    • Trong sản xuất axit sunfuric, nồng độ dung dịch axit cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo axit có độ pH phù hợp cho các ứng dụng khác nhau.
    • Trong sản xuất xà phòng, nồng độ dung dịch xút cần được điều chỉnh để tạo ra xà phòng có độ pH phù hợp cho da.
  • Luyện kim: Nồng độ dung dịch được sử dụng để điều chỉnh quá trình điện phân, giúp thu được kim loại có độ tinh khiết cao. Ví dụ:
    • Trong mạ kẽm, nồng độ dung dịch kẽm sunfat ảnh hưởng đến độ dày và độ sáng bóng của lớp mạ kẽm.
    • Trong điện phân nhôm, nồng độ dung dịch nhôm oxit nóng chảy ảnh hưởng đến hiệu suất thu hồi nhôm.
  • Sản xuất thực phẩm: Nồng độ dung dịch được sử dụng để bảo quản thực phẩm, tạo ra hương vị và kết cấu mong muốn cho thực phẩm. Ví dụ:
    • Trong sản xuất nước mắm, nồng độ muối được điều chỉnh để bảo quản nước mắm và tạo ra hương vị đặc trưng.
    • Trong sản xuất bia, nồng độ đường malt ảnh hưởng đến độ cồn và hương vị của bia.

Y học:

  • Pha chế thuốc: Nồng độ dung dịch được sử dụng để pha chế thuốc với hàm lượng hoạt chất chính xác, đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn cho người bệnh. Ví dụ:
    • Dung dịch thuốc kháng sinh có nồng độ khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi và tình trạng bệnh nhân.
    • Dung dịch tiêm truyền có nồng độ điện giải được điều chỉnh để phù hợp với tình trạng mất nước và điện giải của bệnh nhân.
  • Chẩn đoán bệnh: Nồng độ dung dịch được sử dụng trong các xét nghiệm chẩn đoán bệnh, giúp xác định các chất có hại hoặc các dấu hiệu sinh học trong cơ thể. Ví dụ:
    • Xét nghiệm nồng độ đường trong máu giúp chẩn đoán bệnh tiểu đường.
    • Xét nghiệm nồng độ ure và creatinin trong máu giúp đánh giá chức năng thận.

Khoa học thực phẩm:

  • Phân tích thành phần dinh dưỡng: Nồng độ dung dịch được sử dụng để xác định hàm lượng protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất trong thực phẩm. Ví dụ:
    • Phân tích nồng độ protein trong sữa giúp đánh giá chất lượng sữa.
    • Phân tích nồng độ vitamin C trong trái cây giúp đánh giá giá trị dinh dưỡng của trái cây.
  • Kiểm soát chất lượng thực phẩm: Nồng độ dung dịch được sử dụng để kiểm tra dư lượng thuốc trừ sâu, kim loại nặng và các chất độc hại khác trong thực phẩm. Ví dụ:
    • Kiểm tra nồng độ dư lượng thuốc trừ sâu trong rau quả giúp đảm bảo an toàn thực phẩm.
    • Kiểm tra nồng độ kim loại nặng trong thủy sản giúp bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.

Các lĩnh vực khác:

  • Nông nghiệp: Nồng độ dung dịch được sử dụng để pha chế phân bón, thuốc trừ sâu và thuốc kích thích sinh trưởng cho cây trồng. Ví dụ:
    • Phân bón NPK có nồng độ nitơ, photpho và kali khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu dinh dưỡng của từng loại cây trồng.
    • Thuốc trừ sâu có nồng độ hoạt chất được điều chỉnh để phù hợp với loại sâu bệnh cần tiêu diệt.
  • Môi trường: Nồng độ dung dịch được sử dụng để theo dõi chất lượng nước, đất và không khí. Ví dụ:
    • Theo dõi nồng độ CO2 trong khí quyển giúp đánh giá mức độ ô nhiễm môi trường.
    • Theo dõi nồng độ kim loại nặng trong nước giúp đánh giá mức độ ảnh hưởng của ô nhiễm môi trường đến nguồn nước.

Nồng độ dung dịch là một đại lượng phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm khối lượng chất tan, thể tích dung dịch, nhiệt độ và áp suất (đối với dung dịch khí). Việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến nồng độ dung dịch có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như hóa học, sinh học, y học, v.v.

 

Tác giả: