Trong thế giới các nguyên tố hóa học, Promethium nổi bật như một bí ẩn lôi cuốn, không chỉ vì nó là một trong những nguyên tố hiếm gặp nhất trên Trái Đất mà còn do câu chuyện phát hiện đầy thú vị của nó. Hãy cùng yeuhoahoc.edu.vn tìm hiểu sâu hơn về nguyên tố Promethium, từ định nghĩa đến lịch sử và vị trí của nó trong bảng tuần hoàn.
Giới thiệu về nguyên tố Promethi
Định nghĩa
Promethium, với tên tiếng Anh là “Promethium” và kí hiệu hóa học là “Pm”, là nguyên tố hóa học có số nguyên tử là 61. Thuộc nhóm các nguyên tố Lanthanide trong bảng tuần hoàn, Promethium là một trong những nguyên tố đất hiếm và có đặc điểm nổi bật là không có đồng vị ổn định, tức tất cả các đồng vị của nó đều phóng xạ.
Lịch sử hình thành nguyên tố Promethi
- Promethi là một nguyên tố nhân tạo được tổng hợp lần đầu tiên vào năm 1945 bởi các nhà khoa học J.A. Marinsky, L.E. Glendenin và C.D. Coryell tại Đại học California, Berkeley.
- Họ đã tạo ra promethi bằng cách bắn phá neodymium bằng neutron trong lò phản ứng hạt nhân.
Một số mốc thời gian quan trọng trong lịch sử phát hiện:
- 1945: Promethi được tổng hợp lần đầu tiên.
- 1947: Tên “promethi” được đề xuất cho nguyên tố này.
- 1960: Promethi được sử dụng lần đầu tiên trong pin hạt nhân.
- 1970: Promethi được sử dụng trong các thiết bị đo lường y tế.
Nguyên tố Promethi trong bảng tuần hoàn hóa học
Trong bảng tuần hoàn, Promethium nằm ở vị trí số 61, giữa Neodymium và Samarium, trong chuỗi các nguyên tố Lanthanide. Do không có đồng vị ổn định, Promethium tồn tại trên Trái Đất chủ yếu dưới dạng sản phẩm phóng xạ từ sự phân rã của các nguyên tố khác hoặc được sản xuất nhân tạo trong các lò phản ứng hạt nhân.
Nhóm | Chu kỳ | Nguyên tử khối (u) | Khối lượng riêng g/cm3 | Nhiệt độ nóng chảy (K9) | Nhiệt độ bay hơi
K |
Nhiệt dung riêng
J/g.K |
Độ âm điện | Tỷ lệ trong vỏ Trái Đất
mg/kg |
6 | [145]1 | 7,26 | 1315 | 3273 | – | 1,13 | <0,001 |
Tính chất của nguyên tố Promethi
Tính chất vật lý
- Ký hiệu: Pm
- Số nguyên tử: 61
- Khối lượng nguyên tử: 145 u
- Cấu hình electron: [Xe] 4f5 6s2
- Trạng thái: Rắn
- Màu: Trắng bạc
- Điểm nóng chảy: 1084 °C
- Điểm sôi: 2730 °C
- Tỷ khối: 7,26 g/cm³
- Tính dẫn điện: Dẫn điện tốt
- Tính dẫn nhiệt: Dẫn nhiệt tốt
Tính chất hóa học
- Trạng thái oxy hóa: +3
- Độ âm điện: 1,13
- Tính khử: Khử mạnh
- Tính oxy hóa: Oxy hóa yếu
- Phản ứng với nước: Phản ứng chậm với nước để tạo thành promethi hydroxit
- Phản ứng với axit: Phản ứng với axit để tạo thành muối promethi
- Phản ứng với oxy: Phản ứng với oxy để tạo thành promethi oxit
- Hợp chất: Promethi tạo thành nhiều hợp chất khác nhau, bao gồm oxit, hydroxit, halide, cacbonat, sulfat, và nitrat.
Một số tính chất đặc trưng:
- Promethi là nguyên tố nhân tạo đầu tiên được tổng hợp.
- Promethi là một kim loại đất hiếm và có tính phóng xạ.
- Promethi có khả năng phát ra ánh sáng trong bóng tối.
- Promethi được sử dụng trong một số ứng dụng khác nhau, bao gồm:
- Pin hạt nhân
- Thiết bị đo lường y tế
- Nguồn sáng cho tín hiệu
Lưu ý:
- Promethi là một nguyên tố phóng xạ và có thể gây ra một số nguy cơ an toàn nếu không được sử dụng cẩn thận.
- Cần tuân thủ các quy định an toàn khi làm việc với promethi.
- Nên tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi sử dụng promethi trong các ứng dụng cụ thể.
Ứng dụng của nguyên tố Promethi
Promethi (Pm) là một nguyên tố phóng xạ nhân tạo có số nguyên tử 61 và ký hiệu Pm. Nó không có đồng vị bền và đồng vị tồn tại lâu nhất là 147Pm có chu kỳ bán rã 2,62 năm. Do tính phóng xạ của nó, promethi có một số ứng dụng hạn chế, bao gồm:
Pin nguyên tử: Promethi-147 có thể được sử dụng làm nguồn năng lượng cho pin nguyên tử. Pin nguyên tử sử dụng năng lượng từ sự phân rã phóng xạ của promethi để tạo ra điện. Pin nguyên tử được sử dụng trong các thiết bị cần hoạt động trong thời gian dài mà không cần bảo trì, chẳng hạn như máy tạo nhịp tim và vệ tinh.
Nguồn sáng: Promethi-147 có thể được sử dụng làm nguồn sáng trong các ứng dụng như đèn báo hiệu và bảng chỉ dẫn. Ánh sáng được tạo ra bởi sự phân rã phóng xạ của promethi.
Máy đo độ dày: Promethi-147 có thể được sử dụng để đo độ dày của các vật liệu. Máy đo độ dày sử dụng bức xạ từ promethi-147 để xuyên qua vật liệu. Lượng bức xạ truyền qua vật liệu được sử dụng để xác định độ dày của vật liệu.
Xạ trị: Promethi-147 có thể được sử dụng để điều trị ung thư. Bức xạ từ promethi-147 có thể được sử dụng để tiêu diệt các tế bào ung thư.
Ngoài những ứng dụng trên, promethi còn có một số ứng dụng tiềm năng khác, chẳng hạn như:
- Nguồn năng lượng cho tàu thăm dò không gian: Promethi-147 có thể được sử dụng làm nguồn năng lượng cho tàu thăm dò không gian.
- X-quang di động: Promethi-147 có thể được sử dụng để tạo ra các thiết bị X-quang di động.
Điều chế và sản xuất nguyên tố Promethi
Điều chế
Điều chế trong phòng thí nghiệm:
- Promethi có thể được điều chế trong phòng thí nghiệm bằng phương pháp bắn phá neodymium-147 bằng neutron trong lò phản ứng hạt nhân:
147Nd(n,γ)148Nd → 148Pm(β−)148Nd
- Phản ứng này tạo ra đồng vị phóng xạ 148Pm với chu kỳ bán rã 53,1 giờ.
Điều chế trong công nghiệp:
- Promethi không được sản xuất trong công nghiệp với số lượng lớn do tính phóng xạ và chi phí sản xuất cao.
- Một số lượng nhỏ promethi được sản xuất trong lò phản ứng hạt nhân bằng cách bắn phá neodymium-147 bằng neutron.
Sản xuất
- Promethi được sử dụng trong một số ứng dụng khác nhau, bao gồm:
- Pin hạt nhân
- Thiết bị đo lường y tế
- Nguồn sáng cho tín hiệu
- Do tính phóng xạ, việc sản xuất và sử dụng promethi cần được thực hiện cẩn thận để đảm bảo an toàn.
Phản ứng của nguyên tố Promethi
Phản ứng với axit
Promethi phản ứng với axit để tạo thành muối promethi và khí hydro (H2).
Ví dụ:
- Promethi tác dụng với axit clohydric (HCl):
2Pm + 6HCl → 2PmCl3 + 3H2
- Promethi tác dụng với axit sulfuric (H2SO4):
Pm + 2H2SO4 → PmSO4 + 2H2
Phản ứng với dung dịch muối
Promethi có thể phản ứng với dung dịch muối của một số kim loại khác để tạo thành kết tủa.
Ví dụ:
- Promethi tác dụng với dung dịch natri sunfat (Na2SO4):
PmCl3 + Na2SO4 → PmSO4↓ + 2NaCl
- Promethi tác dụng với dung dịch kali cromat (K2CrO4):
PmCl3 + K2CrO4 → PmCrO4↓ + 2KCl
Phản ứng với oxy
Promethi tác dụng với oxy để tạo thành promethi oxit (Pm2O3).
Phương trình phản ứng:
4Pm + 3O2 → 2Pm2O3
Phản ứng với nước
Promethi phản ứng với nước để tạo thành promethi hydroxit (Pm(OH)3) và khí hydro (H2).
Phương trình phản ứng:
2Pm + 3H2O → 2Pm(OH)3 + H2
Lưu ý:
- Promethi là một nguyên tố phóng xạ và cần được xử lý cẩn thận.
- Promethi là một nguyên tố tương đối hiếm và đắt tiền.
Vấn đề an toàn khi sử dụng nguyên tố Promethi
Bức xạ
- Promethi phát ra tia beta và tia gamma, có thể gây hại cho sức khỏe con người.
- Tiếp xúc với tia beta có thể gây bỏng da và tổn thương mắt.
- Tiếp xúc với tia gamma có thể gây ung thư và các bệnh khác.
Nguy cơ ô nhiễm
- Promethi là một nguyên tố nhân tạo và không có trong tự nhiên.
- Nếu Promethi bị rò rỉ ra môi trường, nó có thể gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
Nguy cơ hỏa hoạn
- Promethi có thể dễ dàng bắt lửa và cháy trong không khí.
- Cần cẩn thận khi sử dụng Promethi gần nguồn nhiệt.
Biện pháp an toàn
- Cần tuân thủ các quy định an toàn khi làm việc với Promethi.
- Nên đeo găng tay, kính bảo hộ và quần áo bảo hộ khi làm việc với Promethi.
- Nên làm việc với Promethi trong khu vực thông gió tốt.
- Cần có sẵn bình chữa cháy hoặc các phương tiện chữa cháy khác khi làm việc với Promethi.
Lưu ý
- Nên tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi sử dụng Promethi trong các ứng dụng cụ thể.
- Promethi chỉ nên được sử dụng bởi những người có chuyên môn và được đào tạo bài bản.
Ngoài ra:
- Việc sản xuất, sử dụng và vận chuyển Promethi cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo an toàn.
- Cần có các biện pháp để ngăn ngừa rò rỉ Promethi ra môi trường.
Trên đây là toàn bộ những kiến thức cơ bản về nguyên tố Promethi mà chúng tôi đã tổng hợp. Hãy cùng đọc và khám phá thêm về chủ đề này!
Chúng tôi hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và sâu sắc về nguyên tố Promethi. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc muốn tìm hiểu thêm, đừng ngần ngại để lại comment dưới đây nhé!