Nguyên tố Nobeli: Phát hiện vĩ đại của một nhà khoa học 

Nobeli, là một chất phóng xạ siêu nặng thuộc dãy Actinide của bảng tuần hoàn. Được đặt theo tên Alfred Nobel, người phát minh ra thuốc nổ và người sáng lập giải thưởng Nobel, Nobeli kết hợp di sản lịch sử phong phú với niềm đam mê hóa học hạt nhân. Trong bài viết này, yeuhoahoc.edu.vn sẽ giới thiệu một cách toàn diện về nguyên tố Nobeli, bao gồm khái niệm, lịch sử phát triển, các đặc tính, ứng dụng thực tế, phương pháp sản xuất, cũng như các khía cạnh an toàn cần lưu ý.

Giới thiệu về nguyên tố Nobeli 

Nguyên tố Nobeli

Định nghĩa 

Nobeli với tên gọi tiếng anh là Nobelium là một nguyên tố tổng hợp và không xuất hiện tự nhiên trên Trái đất. Do tính không ổn định và tính phóng xạ của nó, nobeli được sản xuất với số lượng rất nhỏ trong các phòng thí nghiệm vật lý hạt nhân bằng cách nung chảy các hạt nhân nguyên tử nhẹ hơn.

Nobeli là một nguyên tố hóa học tổng hợp, thuộc nhóm Actini trong bảng tuần hoàn. Nó được đặt theo tên của Alfred Nobel, người sáng lập ra giải Nobel.

Lịch sử hình thành nguyên tố Nobeli:

1957:

  • Nhóm nghiên cứu của nhà khoa học Georgii Flerov tại Viện nghiên cứu hạt nhân Dubna (Nga) tuyên bố đã tổng hợp thành công nguyên tố Nobeli.
  • Họ bắn phá một mục tiêu curium-242 bằng ion carbon-12, tạo ra đồng vị nobeli-254.

1966:

  • Việc tổng hợp Nobeli được xác nhận bởi một nhóm nghiên cứu tại Đại học California, Berkeley.

1997:

  • Tên gọi Nobeli được Ủy ban Đặt tên Nguyên tố và Hợp chất Hóa học (IUPAC) chính thức công nhận.

Nguyên tố Nobeli trong bảng tuần hoàn hóa học:

  • Nobeli nằm ở ô số 102, nhóm 3 (nhóm Actini) và chu kỳ 7 trong bảng tuần hoàn.
  • Là một kim loại phóng xạ, có tính khử mạnh.
  • Có 17 đồng vị đã được biết đến, đồng vị bền nhất là Nobeli-259 với chu kỳ bán rã 58 phút.
Nhóm  Chu kỳ Nguyên tử khối (u) Khối lượng riêng g/cm3  Nhiệt độ nóng chảy (K) Nhiệt độ bay hơi

K

Nhiệt dung riêng

J/g.K 

Độ âm điện Tỷ lệ trong vỏ Trái Đất

mg/kg

7 [259] (1100) 1,3

Tính chất của nguyên tố Nobeli

tính chất của nguyên tố Nobeli

Tính chất vật lý

  • Do thời gian tồn tại ngắn (chỉ vài phút) và số lượng cực kỳ nhỏ, các tính chất vật lý của Nobeli chưa được nghiên cứu đầy đủ.
  • Dự đoán dựa trên vị trí trong bảng tuần hoàn:
    • Là kim loại màu trắng bạc.
    • Có nhiệt độ nóng chảy và sôi cao.
    • Tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
    • Khối lượng riêng cao.

Tính chất hóa học

  • Nobeli là một kim loại phóng xạ, có tính khử mạnh.
  • Dễ dàng phản ứng với axit và kiềm.
  • Tạo thành các hợp chất với số oxi hóa +2 và +3.

Một số hợp chất của Nobeli đã được tổng hợp và nghiên cứu:

Nobeli(III) chloride (NoCl3)

  • Là hợp chất phổ biến nhất của Nobeli
  • Có màu vàng cam
  • Tan trong nước
  • Dễ bị phân hủy bởi nước

Nobeli(III) fluoride (NoF3)

  • Là hợp chất rắn màu trắng
  • Khó tan trong nước
  • Ổn định hơn NoCl3

Nobeli(II) sulfate (NoSO4)

  • Là hợp chất rắn màu trắng
  • Tan trong nước
  • Dễ bị phân hủy bởi nước

Dưới đây là bảng tóm tắt các tính chất của Nobeli:

Tính chất Giá trị
Ký hiệu No
Số nguyên tử 102
Khối lượng nguyên tử 254,102 u
Cấu hình electron [Rn] 5f14 7s2
Trạng thái Rắn
Màu sắc Dự đoán: Trắng bạc
Nhiệt độ nóng chảy Dự đoán: Cao
Nhiệt độ sôi Dự đoán: Cao
Khối lượng riêng Dự đoán: Cao
Tính chất hóa học Kim loại phóng xạ, tính khử mạnh
Số oxi hóa +2, +3
Hợp chất NoCl3, NoF3, NoSO4

Ứng dụng của nguyên tố Nobeli

Nghiên cứu cấu trúc hạt nhân

  • Nobeli được sử dụng để nghiên cứu cấu trúc của các hạt nhân nguyên tử, đặc biệt là các hạt nhân siêu nặng.
  • Các nhà khoa học sử dụng các phản ứng hạt nhân để tạo ra các đồng vị khác nhau của Nobeli, sau đó nghiên cứu sự phân rã phóng xạ của chúng để hiểu thêm về cấu trúc của hạt nhân.

Nghiên cứu hóa học của các nguyên tố siêu nặng

  • Nobeli được sử dụng để tổng hợp và nghiên cứu các nguyên tố siêu nặng khác.
  • Các nhà khoa học sử dụng Nobeli làm mục tiêu cho các phản ứng hạt nhân, tạo ra các nguyên tố mới có số nguyên tử cao hơn.

Ngoài ra, Nobeli còn được sử dụng trong một số lĩnh vực khác như:

  • Y học: Nobeli có thể được sử dụng để phát triển các phương pháp điều trị ung thư mới.
  • Kỹ thuật: Nobeli có thể được sử dụng để phát triển các loại pin mới có hiệu suất cao hơn.

Điều chế và sản xuất nguyên tố Nobeli

Điều chế

Điều chế trong phòng thí nghiệm:

Nobeli được điều chế trong phòng thí nghiệm bằng cách bắn phá mục tiêu curium-242 (Cm-242) bằng ion carbon-12 (C-12). Phản ứng này tạo ra đồng vị nobeli-254 (No-254) và 4 neutron:

242Cm + 12C → 254No + 4n

Ngoài ra, Nobeli cũng có thể được điều chế bằng các phản ứng hạt nhân khác, ví dụ như:

  • 243Cm + 11B → 254No + 4n
  • 244Cm + 10B → 254No + 5n

Điều chế trong công nghiệp:

Do tính phóng xạ và thời gian tồn tại ngắn (chỉ vài phút), Nobeli không được sản xuất trong công nghiệp.

Sản xuất

Nobeli chỉ được sản xuất với số lượng rất nhỏ trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu. Quá trình sản xuất Nobeli rất phức tạp và tốn kém.

Phản ứng của nguyên tố Nobeli

Phản ứng của nguyên tố Nobeli

Nobeli là một nguyên tố hóa học tổng hợp, có tính phóng xạ và thời gian tồn tại ngắn. Do đó, việc nghiên cứu các phản ứng của Nobeli gặp nhiều khó khăn.

Phản ứng phân rã alpha

Đây là dạng phân rã phổ biến nhất của Nobeli. Ví dụ:

  • 254No → 250Fm + 4He

Phản ứng phân rã beta

Đây là dạng phân rã thứ hai phổ biến của Nobeli. Ví dụ:

  • 255No → 255Md + e- + ν̄e

Phản ứng bắt electron

Nobeli cũng có thể tham gia vào phản ứng bắt electron, ví dụ:

  • 253No + e- → 253Fm

Phản ứng hạt nhân

Nobeli có thể tham gia vào các phản ứng hạt nhân với các hạt nhân khác, ví dụ:

  • 254No + 12C → 266Rf + 4n

Ví dụ cụ thể:

  • Năm 1966: Nhóm nghiên cứu của Albert Ghiorso tại Đại học California, Berkeley đã sử dụng Nobeli để tổng hợp thành công nguyên tố Darmstadtium (Darmstadti). Phản ứng được sử dụng là:

254No + 12C → 266Rf + 4n

  • Năm 1974: Nhóm nghiên cứu của Georgii Flerov tại Viện nghiên cứu hạt nhân Dubna (Nga) đã sử dụng Nobeli để tổng hợp thành công nguyên tố Seaborgium (Seaborgi). Phản ứng được sử dụng là:

254No + 18O → 272Sg + 4n

Vấn đề an toàn của nguyên tố Nobeli

Nguy cơ bức xạ

  • Nobeli phát ra tia alpha và beta, có thể gây tổn thương DNA và dẫn đến ung thư.
  • Việc tiếp xúc với Nobeli có thể gây ra các triệu chứng như buồn nôn, ói mửa, tiêu chảy, rụng tóc và suy giảm hệ miễn dịch.
  • Nguy cơ bức xạ từ Nobeli đặc biệt nguy hiểm đối với trẻ em, phụ nữ mang thai và những người có hệ miễn dịch yếu.

Nguy cơ ô nhiễm

  • Nobeli có thể bám vào bụi và các hạt trong không khí, gây ô nhiễm môi trường.
  • Việc hít phải hoặc nuốt phải Nobeli có thể dẫn đến ô nhiễm nội bộ, gây nguy hại cho sức khỏe.

Nguy cơ tai nạn

  • Do tính phóng xạ cao, việc vận chuyển và sử dụng Nobeli tiềm ẩn nguy cơ tai nạn.
  • Các tai nạn liên quan đến Nobeli có thể dẫn đến rò rỉ phóng xạ, gây nguy hại cho sức khỏe con người và môi trường.

Để đảm bảo an toàn khi sử dụng Nobeli, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ khi tiếp xúc với Nobeli.
  • Làm việc trong các khu vực được bảo vệ và thông gió tốt.
  • Tuân thủ các quy định an toàn nghiêm ngặt khi vận chuyển và sử dụng Nobeli.
  • Theo dõi và kiểm soát mức độ phơi nhiễm bức xạ của người lao động.
  • Xử lý chất thải Nobeli theo quy định của pháp luật.

Trên đây là những gì tinh túy nhất, đầy đủ nhất về nguyên tố Nobeli  mà chúng tôi đã khám phá ra và tổng hợp lại được. Mời bạn đọc cùng vào tìm hiểu và chắt lọc được những thông tin mà mình cần nhé! 

Đừng ngần ngại chia sẻ những suy nghĩ và câu hỏi của bạn về các nguyên tố hóa học hoặc bất kỳ đề tài nào bạn muốn khám phá thêm. Yeuhoahoc.edu.vn luôn sẵn sàng lắng nghe và cung cấp những thông tin chất lượng nhất, cập nhật nhất để bạn có thể tiếp tục hành trình khám phá không giới hạn của mình trong thế giới hóa học.

 

Tác giả: