Nguyên tố Chromi: Định nghĩa, điều chế và chất lượng 

Chrome là một nguyên tố hóa học quan trọng với nhiều ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Từ việc tạo ra các hợp kim chịu nhiệt đến việc sử dụng trong sản xuất gương và công nghệ pin lithium-ion, chrom có vai trò không thể phủ nhận trong cuộc sống hàng ngày và các ngành công nghiệp hiện đại. Bài viết này yeuhoahoc.edu.vn sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về Chromi, bao gồm định nghĩa, lịch sử, tính chất, ứng dụng, điều chế, và vấn đề an toàn liên quan.

Giới thiệu về nguyên tố Chromi

Nguyên tố Crom

Định nghĩa

Chromi, hay Chromium trong tiếng Anh, là một nguyên tố hóa học với ký hiệu Cr và số nguyên tử 24. Nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn, bóng loáng, cùng với độ cứng cao, Chromi được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là trong việc sản xuất thép không gỉ và các lớp phủ mạ crôm.

Lịch sử hình thành nguyên tố Chromi

  • Khám phá: Chromi được phát hiện vào năm 1797 bởi nhà hóa học người Pháp Louis Nicolas Vauquelin.
  • Tên gọi: Tên gọi “Chromi” bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp “chroma”, có nghĩa là “màu sắc”. Chromi có nhiều hợp chất có màu sắc rực rỡ, như cromat và dichromat.

Một số mốc thời gian quan trọng trong lịch sử phát hiện:

  • 1797: Louis Nicolas Vauquelin phát hiện ra Chromi.
  • 1808: Friedrich Wöhler điều chế Chromi tinh khiết.
  • 1824: Robert Bunsen phát hiện ra hợp chất Chromi(VI) oxit.
  • 1848: Henry Bessemer phát hiện ra ứng dụng của Chromi trong sản xuất thép không gỉ.

Nguyên tố Chromi trong bảng tuần hoàn hóa học:

Trong bảng tuần hoàn, Chromi thuộc nhóm 6 và là một phần của dãy chuyển tiếp. Sự đa dạng trong trạng thái oxi hóa của Chromi, từ +2 đến +6, làm cho nó trở thành một nguyên tố hóa học linh hoạt, có thể tạo ra nhiều hợp chất khác nhau với các tính chất hóa học độc đáo.

  • Chromi nằm ở ô số 24 trong bảng tuần hoàn hóa học.
  • Nó thuộc nhóm VI (nhóm crom) và chu kỳ 4.
  • Chromi có cấu hình electron là 1s² 2s² 2p⁶ 3s² 3p⁶ 3d⁵ 4s¹.
  • Chromi có 6 electron hóa trị.
Nhóm  Chu kỳ Nguyên tử khối (u) Khối lượng riêng g/cm3  Nhiệt độ nóng chảy (K9) Nhiệt độ bay hơi

K

Nhiệt dung riêng

J/g.K 

Độ âm điện Tỷ lệ trong vỏ Trái Đất

mg/kg

6 4 51,9961(6) 7,15 2180 2944 0,449 1,66 102

 

Tính chất của nguyên tố Chromi

Tính chất vật lý

  • Chromi là kim loại cứng, giòn, có màu xám ánh bạc.
  • Nó có khối lượng riêng cao (7,19 g/cm³).
  • Chromi có nhiệt độ nóng chảy cao (1890 °C).
  • Chromi có khả năng chống ăn mòn tốt.

Tính chất hóa học

  • Chromi là kim loại có tính khử và tính oxy hóa.
  • Chromi có thể tác dụng với axit, bazơ và phi kim.
  • Chromi có nhiều trạng thái oxy hóa khác nhau, từ -2 đến +6.
  • Chromi có thể tạo phức với nhiều phối tử khác nhau.

Một số tính chất hóa học cụ thể:

  • Tác dụng với axit: Chromi tan trong axit nitric loãng và axit sunfuric đặc.
  • Tác dụng với bazơ: Chromi không tác dụng với bazơ.
  • Tác dụng với phi kim: Chromi tác dụng với oxy, clo và nitơ ở nhiệt độ cao.
  • Trạng thái oxy hóa: Chromi có nhiều trạng thái oxy hóa khác nhau, bao gồm:
    • -2 trong CrO
    • +2 trong CrCl2
    • +3 trong CrCl3
    • +4 trong CrO2
    • +6 trong CrO3
  • Tính tạo phức: Chromi có thể tạo phức với nhiều phối tử khác nhau, bao gồm:
    • Nước
    • Amoniac
    • EDTA

Ứng dụng của nguyên tố Chromi

Ứng dụng của nguyên tố Chromi

Chromi (Cr) là một nguyên tố hóa học có nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến nhất của Chromi:

  1. Mạ điện:

Chromi được sử dụng để mạ điện cho các đồ vật kim loại nhằm tăng độ bóng, độ cứng và khả năng chống ăn mòn. Lớp mạ Chromi có thể giúp bảo vệ đồ vật khỏi các tác nhân môi trường như nước, oxy và axit.

  1. Hợp kim:

Chromi là thành phần quan trọng trong thép không gỉ, một loại thép có khả năng chống ăn mòn cao. Thép không gỉ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, y tế, và công nghiệp thực phẩm.

  1. Hóa chất:

Chromi được sử dụng trong sản xuất các hợp chất hóa học, như cromat và dichromat, được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Ví dụ, cromat được sử dụng trong ngành thuộc da để tạo màu cho da, và dichromat được sử dụng trong ngành dệt may để nhuộm màu vải.

  1. Y tế:

Chromi được sử dụng trong một số hợp chất y tế để điều trị bệnh tiểu đường và loãng xương. Ví dụ, hợp chất chromium picolinate được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường loại 2.

Ngoài ra, Chromi còn được sử dụng trong một số ứng dụng khác như:

  • Sản xuất xà phòng
  • Sản xuất kính màu
  • Sản xuất pin
  • Sản xuất vật liệu chịu nhiệt

Điều chế và sản xuất nguyên tố Chromi

Điều chế

  1. Điều chế trong phòng thí nghiệm:
  • Khử CrO3 bằng H2: Cho CrO3 tác dụng với khí H2 ở nhiệt độ cao để thu được Cr.
  • Khử Cr2O3 bằng Al: Cho Cr2O3 tác dụng với Al ở nhiệt độ cao để thu được Cr.
  1. Điều chế trong công nghiệp:
  • Phương pháp nhiệt nhôm: Cho quặng Chromit (FeCr2O4) tác dụng với Al ở nhiệt độ cao để thu được Cr.
  • Phương pháp điện phân: Điện phân dung dịch muối Chromi để thu được Cr.

Sản xuất

Sản xuất nguyên tố Chromi

  • Chromi được sản xuất chủ yếu từ quặng Chromit.
  • Quặng Chromit được khai thác ở nhiều nơi trên thế giới, bao gồm Nam Phi, Kazakhstan, Nga và Thổ Nhĩ Kỳ.
  • Quặng Chromit được nghiền nhỏ và sau đó được xử lý bằng phương pháp nhiệt nhôm hoặc phương pháp điện phân để thu được Chromi.

Quy trình sản xuất Chromi:

  1. Khai thác quặng Chromit.
  2. Nghiền nhỏ quặng Chromit.
  3. Xử lý quặng Chromit bằng phương pháp nhiệt nhôm hoặc phương pháp điện phân.
  4. Thu được Chromi.

Tồn tại và khai thác nguyên tố Chromi

Tồn tại

  • Chromi là nguyên tố phổ biến thứ 21 trong vỏ Trái đất và đúng thứ 24 trong bảng tuần hoàn hóa học 
  • Chromi tồn tại trong tự nhiên dưới dạng quặng Chromit (FeCr2O4).
  • Quặng Chromit được tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới, bao gồm Nam Phi, Kazakhstan, Nga và Thổ Nhĩ Kỳ.

Khai thác

  • Quặng Chromit được khai thác bằng phương pháp lộ thiên hoặc hầm lò.
  • Quặng Chromit được nghiền nhỏ và sau đó được xử lý bằng phương pháp nhiệt nhôm hoặc phương pháp điện phân để thu được Chromi.
  • Khai thác mỏ: Quá trình khai thác chromit thường được thực hiện bằng phương pháp khai thác lộ thiên hoặc khai thác dưới lòng đất, tùy thuộc vào độ sâu và vị trí của quặng.
  • Chế biến quặng: Sau khi khai thác, quặng chromit được nghiền nhỏ và tuyển quặng để loại bỏ tạp chất và tăng hàm lượng Chromi trong quặng. Quá trình này có thể bao gồm sàng lọc, phân loại trọng lực, và tuyển nổi.
  • Luyện kim: Quặng chromit sau đó được chuyển đến nhà máy luyện kim, nơi nó được nung nóng với cacbon và một chất khử như than cốc hoặc dầu mỏ trong một lò cao. Quá trình này tạo ra ferrochrom – một hợp kim của sắt và chromi – cùng với cacbon monoxit và dioxide carbon là sản phẩm phụ.

Vấn đề an toàn khi sử dụng nguyên tố Chromi

Hít phải bụi Chromi:

  • Hít phải bụi Chromi có thể gây kích ứng đường hô hấp, dẫn đến các triệu chứng như ho, khó thở, tức ngực và chảy nước mũi.
  • Tiếp xúc lâu dài với bụi Chromi có thể dẫn đến nguy cơ ung thư phổi.

Tiếp xúc da với Chromi:

  • Tiếp xúc da với Chromi có thể gây kích ứng da, dẫn đến các triệu chứng như ngứa, đỏ da, sưng tấy và phát ban.
  • Một số người có thể bị dị ứng với Chromi, dẫn đến các triệu chứng nghiêm trọng hơn như mẩn ngứa, nổi mề đay và khó thở.

Nuốt phải Chromi:

  • Nuốt phải Chromi có thể gây buồn nôn, nôn, tiêu chảy và đau bụng.
  • Trong trường hợp nghiêm trọng, nuốt phải Chromi có thể dẫn đến tổn thương thận và gan.

Để đảm bảo an toàn khi sử dụng Chromi, cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa sau đây:

  • Hạn chế tiếp xúc với bụi Chromi bằng cách đeo khẩu trang và kính bảo hộ khi làm việc với Chromi.
  • Tránh tiếp xúc da trực tiếp với Chromi bằng cách đeo găng tay và quần áo bảo hộ.
  • Rửa tay kỹ lưỡng sau khi làm việc với Chromi.
  • Không ăn uống hoặc hút thuốc khi làm việc với Chromi.
  • Bảo quản Chromi ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa tầm tay trẻ em.

Chất lượng và phương thức cung cấp nguyên tố Chromi

Chất lượng

Chromi được cung cấp với nhiều cấp độ chất lượng khác nhau, dựa trên hàm lượng tạp chất. Các cấp độ chất lượng phổ biến nhất bao gồm:

  • Chromi kỹ thuật: Chứa hàm lượng tạp chất cao, thường được sử dụng cho các ứng dụng không yêu cầu độ tinh khiết cao.
  • Chromi tinh khiết: Chứa hàm lượng tạp chất thấp, thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu độ tinh khiết cao, như mạ điện và sản xuất hợp kim.
  • Chromi siêu tinh khiết: Chứa hàm lượng tạp chất cực thấp, thường được sử dụng cho các ứng dụng đặc biệt, như sản xuất pin và thiết bị điện tử.

Phương thức cung cấp

Chromi được cung cấp dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm:

  • Bột: Dạng phổ biến nhất, dễ dàng vận chuyển và sử dụng.
  • Thanh: Dạng này thường được sử dụng cho các ứng dụng mạ điện.
  • Hạt: Dạng này thường được sử dụng cho các ứng dụng luyện kim.
  • Dung dịch: Dạng này thường được sử dụng cho các ứng dụng hóa chất.

Trên đây là toàn bộ những kiến thức cơ bản về nguyên tố Chromi mà chúng tôi đã tổng hợp. Hãy cùng đọc và khám phá thêm về chủ đề này!

Chúng tôi hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và sâu sắc về nguyên tố Chromi. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc muốn tìm hiểu thêm, đừng ngần ngại để lại comment dưới đây nhé!

 

Tác giả: