Nguyên tố Berkeli: Định nghĩa, tính chất của chất phóng xạ 

Nguyên tố Berkeli, một thành viên bí ẩn của nhóm actinide trong bảng tuần hoàn hóa học, kể câu chuyện về sự tò mò không ngừng của con người và những bước tiến vượt bậc trong khoa học vật liệu. Từ định nghĩa cơ bản đến lịch sử phát hiện và vị trí trong bảng tuần hoàn, hãy cùng yeuhoahoc.edu.vn khám phá những điều thú vị về nguyên tố Berkelium qua nội dung bài viết dưới đây.

Giới thiệu về nguyên tố Berkeli 

Nguyên tố Berkeli

Định nghĩa: Berkeli là gì?

Berkeli tên gọi tiếng anh là Berkelium, với kí hiệu là “Bk” và số nguyên tử là 97, là một nguyên tố hóa học phóng xạ thuộc nhóm actinide trong bảng tuần hoàn. Được đặt theo tên của thành phố Berkeley, California, nơi có Phòng Thí Nghiệm Lawrence Berkeley – nơi nguyên tố này được phát hiện, Berkelium là biểu tượng của sự tiên phong trong nghiên cứu hạt nhân và vật lý hóa học.

Lịch sử hình thành nguyên tố Berkeli

  • 1949: Sự ra đời của Berkelium được nhóm nghiên cứu tại Phòng Thí Nghiệm Lawrence Berkeley, do nhà hóa học Albert Ghiorso dẫn đầu, thông qua quá trình bắn phá Americium-241 bằng các nơtron. Sự phát hiện này không chỉ mở ra cánh cửa mới cho khoa học vật liệu mà còn là bước đệm cho việc tạo ra nhiều nguyên tố mới trong nhóm actinide.
  • Sau 1949: Những nghiên cứu và thí nghiệm tiếp theo đã cung cấp thêm thông tin về tính chất và cấu trúc của Berkelium, đặc biệt là khả năng phóng xạ và ứng dụng của nó trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ.

Những mốc quan trọng

  • Berkeli được tổng hợp lần đầu tiên vào năm 1949 bởi một nhóm nhà khoa học tại Đại học California, Berkeley, Hoa Kỳ.
  • Nhóm nghiên cứu này do Glenn Seaborg dẫn đầu, họ đã bắn phá Americi-241 bằng hạt alpha (ion heli) để tạo ra Berkeli-243.
  • Berkeli được đặt tên theo Đại học California, Berkeley, nơi nó được tổng hợp lần đầu tiên.

Nguyên Tố Berkeli trong bảng tuần hoàn hóa học

Trong bảng tuần hoàn, Berkeli nằm ở vị trí số 97, thuộc nhóm actinide, một nhóm bao gồm các nguyên tố phóng xạ mạnh với số nguyên tử từ 89 đến 103. Các nguyên tố trong nhóm này chủ yếu được tạo ra trong phòng thí nghiệm và có ít ứng dụng thực tế do tính chất phóng xạ cao và thời gian bán rã ngắn.

Nhóm  Chu kỳ Nguyên tử khối (u) Khối lượng riêng g/cm3  Nhiệt độ nóng chảy (K) Nhiệt độ bay hơi

K

Nhiệt dung riêng

J/g.K 

Độ âm điện Tỷ lệ trong vỏ Trái Đất

mg/kg

7 [247] 14,79 1259 2900 1,3 <0,001

Tính chất của nguyên tố Berkeli

Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Kim loại rắn
  • Màu sắc: Bạc
  • Nhiệt độ nóng chảy: 1259 °C
  • Nhiệt độ sôi: 2900 °C
  • Khối lượng riêng: 14,78 g/cm³
  • Độ cứng: Cao, khó gia công
  • Tính dẫn điện: Tốt
  • Tính dẫn nhiệt: Tốt

Tính chất hóa học

  • Tính khử: Mạnh
  • Tính oxi hóa: Yếu
  • Trạng thái oxy hóa: +3, +4
  • Tác dụng với axit: Tan trong axit
  • Tác dụng với bazơ: Không tan trong bazơ
  • Tác dụng với nước: Phản ứng chậm với nước, tạo ra hydroxit và khí hydro
  • Tác dụng với kim loại khác: Tạo hợp kim

Ứng dụng của nguyên tố Berkeli

Ứng dụng của nguyên tố Berkeli

Do tính phóng xạ cao và số lượng hạn chế, ứng dụng của Berkeli chủ yếu tập trung vào nghiên cứu khoa học:

Nghiên cứu khoa học

  • Hóa học hạt nhân: Berkeli được sử dụng để nghiên cứu cấu tạo hạt nhân, tính chất phóng xạ và phản ứng hạt nhân của các nguyên tố nặng.
  • Tổng hợp các nguyên tố nặng: Berkeli là nguyên liệu để tổng hợp các nguyên tố nặng hơn, như Darmstadti (Ds), Roentgenium (Rg), và Copernicium (Cn).
  • Nghiên cứu y học: Berkeli có thể được sử dụng để phát triển các phương pháp điều trị ung thư bằng xạ trị.

Ứng dụng tiềm năng

  • Nguồn phóng xạ: Berkeli có thể được sử dụng trong các nguồn phóng xạ để điều trị ung thư và các bệnh khác.
  • Thiết bị đo lường phóng xạ: Berkeli có thể được sử dụng trong các thiết bị đo lường phóng xạ để phát hiện và giám sát các chất phóng xạ.
  • Công nghiệp: Berkeli có thể được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như đo lường độ dày, kiểm tra độ nứt và xác định thành phần vật liệu.

Lưu ý:

  • Berkeli là một nguyên tố nguy hiểm, cần được xử lý cẩn thận.
  • Berkeli không tồn tại trong tự nhiên, mà được tổng hợp từ lò phản ứng hạt nhân.
  • Do số lượng hạn chế và chi phí sản xuất cao, việc ứng dụng Berkeli trong thực tế còn hạn chế.

Điều chế và sản xuất nguyên tố Berkeli

Điều chế

Điều chế trong phòng thí nghiệm:

  • Phương pháp chính: Bắn phá Curi-244 bằng hạt nhân Heli.
  • Phương trình phản ứng:

244Cm + 4He → 248Bk + 2n

Ngoài ra, Berkeli cũng có thể được điều chế bằng các phương pháp khác như:

  • Bắn phá Thori-232 bằng hạt nhân Carbon-13.
  • Bắn phá Urani-238 bằng hạt nhân Neon-22.

Tuy nhiên, các phương pháp này ít hiệu quả hơn so với phương pháp bắn phá Curi-244 bằng hạt nhân Heli.

Điều chế trong công nghiệp:

  • Phương pháp chính: Bắn phá Curi-244 bằng hạt nhân Heli trong lò phản ứng hạt nhân.
  • Phương trình phản ứng:

244Cm + 4He → 248Bk + 2n

Sản xuất

  • Berkeli là một nguyên tố nhân tạo và không tồn tại trong tự nhiên.
  • Việc sản xuất Berkeli được thực hiện trong các lò phản ứng hạt nhân.
  • Quá trình sản xuất Berkeli bao gồm các bước sau:
  1. Bắn phá Curi-244 bằng hạt nhân Heli.
  2. Thu hồi Berkeli từ sản phẩm sau phản ứng.
  3. Làm sạch Berkeli và tinh chế nó thành kim loại.

Phản ứng của nguyên tố Berkeli

Phản ứng của nguyên tố Berkeli

Phản ứng với axit

Berkeli tan trong axit loãng, tạo thành muối Berkeli. Ví dụ:

  • Bk + 3HCl → BkCl3 + 3H2

Phản ứng với oxy

Berkeli tác dụng với oxy khi nung nóng, tạo thành oxit Berkeli. Ví dụ:

  • 4Bk + 3O2 → 2Bk2O3

Phản ứng với nước

Berkeli tác dụng chậm với nước, giải phóng khí hydro. Ví dụ:

  • Bk + 2H2O → Bk(OH)3 + H2

Phản ứng với dung dịch muối

Berkeli tác dụng với dung dịch muối của các kim loại đứng sau nó trong dãy điện hóa, tạo thành muối Berkeli và kim loại. Ví dụ:

  • Bk + 2AgNO3 → Bk(NO3)2 + 2Ag

Ví dụ cụ thể:

  • Berkeli-249 (Bk-249) có thể phân rã alpha thành Californi-245 (Cf-245) và giải phóng hạt alpha:

249Bk → 245Cf + α

  • Berkeli-247 (Bk-247) có thể phân rã beta thành Curi-247 (Cm-247) và giải phóng hạt beta:

247Bk → 247Cm + β-

Vấn đề an toàn của nguyên tố Berkeli

Phơi nhiễm phóng xạ

  • Berkeli phát ra tia alpha và tia beta, có thể gây tổn thương tế bào và dẫn đến ung thư.
  • Việc tiếp xúc với Berkeli cần được kiểm soát chặt chẽ và tuân thủ các quy định an toàn nghiêm ngặt.

Nguy cơ ô nhiễm

  • Berkeli có thể phát tán vào môi trường do tai nạn hoặc xử lý không đúng cách.
  • Ô nhiễm Berkeli có thể gây hại cho sức khỏe con người và hệ sinh thái.

Khó khăn trong xử lý

  • Berkeli là một nguyên tố nguy hiểm, cần được xử lý bởi các chuyên gia có trình độ và kinh nghiệm.
  • Việc xử lý Berkeli cần được thực hiện trong các cơ sở chuyên dụng và tuân thủ các quy định an toàn nghiêm ngặt.

Để đảm bảo an toàn, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng Berkeli: Berkeli chỉ nên được sử dụng bởi các nhà khoa học và kỹ thuật viên có trình độ và kinh nghiệm.
  • Tuân thủ các quy định an toàn: Các quy định về an toàn bức xạ cần được tuân thủ nghiêm ngặt khi sử dụng, vận chuyển và xử lý Berkeli.
  • Giám sát và kiểm tra: Cần thực hiện giám sát và kiểm tra thường xuyên để đảm bảo an toàn và ngăn ngừa ô nhiễm Berkeli.
  • Nâng cao nhận thức: Cần nâng cao nhận thức về nguy cơ của Berkeli và các biện pháp an toàn cần thiết.

Ngoài ra:

  • Các nhà khoa học đang nỗ lực phát triển các phương pháp mới để xử lý Berkeli an toàn và hiệu quả hơn.
  • Việc nghiên cứu và ứng dụng Berkeli cần đi kèm với các biện pháp đảm bảo an toàn cho con người và môi trường.

Trên đây là những gì tinh túy nhất, đầy đủ nhất về nguyên tố Berkeli mà chúng tôi đã khám phá ra và tổng hợp lại được. Mời bạn đọc cùng vào tìm hiểu và chắt lọc được những thông tin mà mình cần nhé! 

Đừng ngần ngại chia sẻ những suy nghĩ và câu hỏi của bạn về các nguyên tố hóa học Berkeli  hoặc bất kỳ đề tài nào bạn muốn khám phá thêm. Yeuhoahoc.edu.vn luôn sẵn sàng lắng nghe và cung cấp những thông tin chất lượng nhất, cập nhật nhất để bạn có thể tiếp tục hành trình khám phá không giới hạn của mình trong thế giới hóa học.

 

Tác giả: