Quá trình cố định nitơ diễn ra nhờ các vi khuẩn cộng sinh, chủ yếu là vi khuẩn diazotrophs, chẳng hạn như Azotobacter và Rhizobium. Các vi khuẩn này có chứa enzyme nitrogenase, giúp kết hợp nitơ khí (N₂) với hydro (H₂) để tạo thành amoniac (NH₃).
Có ba cách chính mà nitơ được cố định:
Sau khi amoniac được tạo ra từ quá trình cố định nitơ, nó trải qua một bước khác gọi là nitrat hóa. Quá trình này diễn ra trong hai giai đoạn:
Nitrat (NO₃⁻) là dạng mà cây có thể dễ dàng hấp thụ qua rễ để sử dụng trong quá trình phát triển.
Đây là giai đoạn mà thực vật hấp thụ nitrat (NO₃⁻) từ đất và chuyển đổi nó thành các hợp chất hữu cơ như protein, DNA và các chất dinh dưỡng cần thiết cho quá trình sống. Khi động vật ăn thực vật, nitơ từ thực vật sẽ chuyển sang cơ thể động vật và tiếp tục di chuyển qua chuỗi thức ăn.
Khi thực vật và động vật chết đi hoặc thải ra các chất thải hữu cơ, các vi sinh vật trong đất sẽ phân hủy các chất này, giải phóng nitơ trở lại dưới dạng amoniac (NH₃) hoặc amoni (NH₄⁺). Quá trình này được gọi là amoni hóa, và nó là một phần quan trọng để tái sử dụng nitơ trong hệ sinh thái.
Trong quá trình này, các vi khuẩn khử nitrat trong đất, như Pseudomonas và Clostridium, sẽ chuyển đổi nitrat (NO₃⁻) trở lại dạng khí nitơ (N₂) hoặc oxit nitơ (N₂O), rồi thải trở lại khí quyển. Đây là giai đoạn cuối của chu trình nitơ, hoàn thiện quá trình tuần hoàn nitơ trong tự nhiên.
Nhờ chu trình nitơ, lượng nitơ trong khí quyển và trong đất luôn được cân bằng, đảm bảo cung cấp đủ nitơ cho sự phát triển của các sinh vật sống trên Trái Đất.
Chu trình nitơ đóng vai trò quan trọng trong tự nhiên, với những tác động cụ thể như sau:
Chu trình nitơ trong hệ sinh thái biển diễn ra tương tự như trên đất liền, nhưng sự chuyển đổi và tái chế nitơ được thực hiện bởi các vi khuẩn sống trong môi trường biển. Nitơ tồn tại trong các hợp chất và rơi xuống đáy đại dương dưới dạng trầm tích, nơi nó bị nén lại theo thời gian và hình thành các lớp đá trầm tích. Những trầm tích này chứa một lượng lớn nitơ, mặc dù ban đầu người ta không nhận ra chúng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nitơ cho hệ sinh thái.
Khi có sự thay đổi về mặt địa chất, chẳng hạn như sự nâng lên của các tầng đất, những lớp đá trầm tích này di chuyển lên bề mặt đất liền. Nhờ quá trình phong hóa – quá trình phân hủy tự nhiên của đá do tác động của thời tiết – các hợp chất nitơ từ trầm tích này được giải phóng ra ngoài môi trường. Những hợp chất này sau đó được hấp thụ bởi các loại thực vật và tham gia vào chu trình nitơ, cung cấp nguồn dinh dưỡng quan trọng cho hệ sinh thái biển và cả trên cạn.
Những phát hiện gần đây đã chứng minh rằng các loại đá trầm tích chứa nitơ có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nitơ cho môi trường, giúp duy trì sự cân bằng nitơ trong tự nhiên, đồng thời góp phần hỗ trợ quá trình quang hợp và phát triển của thực vật trên cạn.
Chu trình nitơ toàn cầu là quá trình chuyển đổi và tuần hoàn nitơ (N) giữa khí quyển, đất, và đại dương. Nitơ tồn tại trong nhiều dạng hóa học khác nhau và di chuyển qua các hệ thống tự nhiên nhờ vào các quá trình sinh học, phi sinh học và quá trình vận chuyển vật lý như sông ngòi và khí quyển. Tuy nhiên, kể từ cuộc Cách mạng Công nghiệp, con người đã gây ra nhiều thay đổi đối với chu trình nitơ toàn cầu, chủ yếu thông qua các hoạt động như sản xuất lương thực và đốt nhiên liệu hóa thạch.
Một trong những thay đổi lớn nhất là phát minh ra phương pháp Haber-Bosch vào đầu thế kỷ 20. Phương pháp này cho phép chuyển đổi khí nitơ (N2) thành amoniac (NH3) để sản xuất phân bón giàu nitơ. Trước đây, lượng nitơ mà cây trồng có thể hấp thụ chủ yếu đến từ quá trình cố định tự nhiên, nhưng với sự ra đời của phân bón công nghiệp, sản lượng nông nghiệp đã tăng lên đáng kể, đáp ứng nhu cầu lương thực cho dân số ngày càng tăng.
Ngoài ra, việc đốt nhiên liệu hóa thạch cũng giải phóng nhiều hợp chất chứa nitơ, đặc biệt là các oxit nitơ (NOx), vào khí quyển. Hoạt động nông nghiệp, như việc trồng cây họ đậu, cũng đóng góp thêm lượng nitơ cố định sinh học vào hệ thống.
Mặc dù việc bổ sung nitơ do con người tạo ra đã giúp cải thiện năng suất nông nghiệp và phục vụ cho sự phát triển xã hội, nhưng nó cũng gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng đối với môi trường và sức khỏe con người. Sự dư thừa nitơ trong môi trường có thể dẫn đến ô nhiễm nguồn nước, suy thoái đất và những ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái và sức khỏe cộng đồng.
Chu trình nitơ không chỉ quan trọng đối với sự sinh trưởng và phát triển của thực vật mà còn đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì cân bằng sinh thái trên Trái Đất. Hiểu rõ về chu trình nitơ sẽ giúp chúng ta nhận thức được tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và ứng dụng hợp lý nguồn tài nguyên tự nhiên này trong các hoạt động nông nghiệp và công nghiệp. Để bảo vệ hành tinh, chúng ta cần chú trọng vào việc duy trì sự cân bằng nitơ và hạn chế các hoạt động gây ô nhiễm nitơ.
P.GS Kiều Oanh với kinh nghiệm hơn 20 năm trong vực hóa học và giảng dạy cùng với niềm đam mê nghiên cứu khoa học. Các bài viết của tác giả mang tính chuyên sâu, cung cấp thông tin dễ hiểu, chính xác và cập nhật. Với phong cách diễn đạt rõ ràng, bà giúp người đọc nắm bắt các khái niệm khoa học một cách dễ dàng và sinh động.