Phản ứng oxy hóa:
Chất béo có thể bị oxy hóa trong không khí, đặc biệt là ở nhiệt độ cao.
Phản ứng oxy hóa chất béo dẫn đến sự ôi thiu, tạo ra các sản phẩm có mùi vị khó chịu và độc hại.
Cung cấp năng lượng: Chất béo là nguồn cung cấp năng lượng dồi dào cho cơ thể, mỗi gam chất béo cung cấp 9 kcal, cao hơn gấp đôi so với lượng calo từ protein và carbohydrate (mỗi gam chỉ cung cấp 4 kcal). Chất béo dự trữ dưới da và xung quanh các cơ quan nội tạng, giúp cơ thể dự trữ năng lượng khi cần thiết, đặc biệt là trong những trường hợp thiếu hụt thức ăn.
Tạo lớp cách nhiệt cho cơ thể: Lớp mỡ dưới da đóng vai trò như lớp cách nhiệt, giúp giữ ấm cho cơ thể trong mùa lạnh bằng cách hạn chế sự mất nhiệt. Lớp mỡ này cũng giúp bảo vệ các cơ quan nội tạng khỏi những tác động bên ngoài.
Hỗ trợ hấp thu vitamin: Các vitamin tan trong dầu như vitamin A, D, E và K cần được hòa tan trong chất béo để cơ thể có thể hấp thu hiệu quả. Do đó, việc tiêu thụ đủ chất béo là cần thiết để đảm bảo cơ thể hấp thu đầy đủ các vitamin quan trọng này.
Tham gia vào cấu tạo màng tế bào: Màng tế bào, là ranh giới bao bọc tế bào, được cấu tạo từ phospholipid – một loại chất béo phức tạp. Phospholipid đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc và chức năng của màng tế bào, giúp kiểm soát sự di chuyển của các chất vào và ra khỏi tế bào.
Tham gia vào hoạt động của hormone: Một số hormone được tổng hợp từ chất béo, ví dụ như hormone giới tính testosterone và estrogen. Chất béo cũng đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển và chuyển hóa các hormone này trong cơ thể.
Bảo vệ các cơ quan: Lớp mỡ bao quanh các cơ quan nội tạng giúp bảo vệ chúng khỏi những va đập và tổn thương.
Giúp bôi trơn khớp: Chất béo đóng vai trò như chất bôi trơn cho các khớp, giúp khớp chuyển động linh hoạt và giảm thiểu ma sát.
Tăng cường sức khỏe não bộ: Chất béo, đặc biệt là axit béo omega-3, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và duy trì chức năng não bộ. Axit béo omega-3 giúp cải thiện trí nhớ, khả năng tập trung và học tập.
Giúp da và tóc khỏe mạnh: Chất béo cung cấp dưỡng chất cho da và tóc, giúp da mềm mại, mịn màng và tóc bóng mượt.
Chất béo động vật:
Chất béo thực vật:
Chất béo omega-3:
Chất béo omega-6:
Hạn chế sử dụng chất béo bão hòa:
Tăng cường sử dụng chất béo không bão hòa đơn và không bão hòa đa:
Sử dụng các loại dầu ăn thực vật thay cho mỡ động vật:
Ăn nhiều cá, các loại hạt và quả chứa axit béo omega-3:
Hạn chế ăn các thực phẩm chế biến sẵn, đồ chiên rán:
Tập thể dục thường xuyên để duy trì cân nặng:
Đề bài 1: Tính chỉ số xà phòng hóa của mẫu chất béo
Một mẫu chất béo cần 40.5 mL dung dịch NaOH 0.1 M để xà phòng hóa hoàn toàn. Mẫu chất béo này nặng 5g. Tính chỉ số xà phòng hóa của mẫu chất béo.
Giải
Bước 1: Tính số mol NaOH đã sử dụng.
\[
n_{\text{NaOH}} = 0.1 \, \text{M} \times 0.0405 \, \text{L} = 0.00405 \, \text{mol}
\]
Bước 2: Chuyển đổi số mol NaOH sang mg KOH (giả định tương đương về mặt mol, nhưng sử dụng trọng lượng mol của KOH là 56.1 g/mol).
\[
\text{mg KOH} = 0.00405 \, \text{mol} \times 56.1 \, \text{g/mol} \times 1000 \, \text{mg/g} = 227.205 \, \text{mg}
\]
Bước 3: Tính chỉ số xà phòng hóa.
\[
\text{Chỉ số xà phòng hóa} = \frac{227.205 \, \text{mg KOH}}{5 \, \text{g}} = 45.441 \, \text{mg KOH/g}
\]
Đề bài 2: Tính chỉ số iot của mẫu chất béo
Một mẫu chất béo nặng 2g phản ứng với 25 mL dung dịch I2 0.1 M trong phản ứng đo chỉ số iot. Tính chỉ số iot cho mẫu chất béo.
Giải:
Bước 1: Tính số mol I2 phản ứng.
\[
n_{\text{I2}} = 0.1 \, \text{M} \times 0.025 \, \text{L} = 0.0025 \, \text{mol}
\]
Bước 2: Chuyển đổi số mol I2 thành gram I2 (trọng lượng mol của I2 là 253.8 g/mol).
\[
\text{Gram I2} = 0.0025 \, \text{mol} \times 253.8 \, \text{g/mol} = 0.6345 \, \text{g}
\]
Bước 3: Tính chỉ số iot.
\[
\text{Chỉ số iot} = \left(\frac{0.6345 \, \text{g}}{2 \, \text{g}} \right) \times 100 = 31.725 \, \text{g I2/100g chất béo}
\]
Chất béo là một thành phần dinh dưỡng thiết yếu cho cơ thể. Tuy nhiên, sử dụng chất béo không hợp lý có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe như béo phì, tim mạch, tiểu đường. Do vậy, cần sử dụng chất béo hợp lý để bảo vệ sức khỏe.