Khám phá xenlulozơ – thành phần chính của thành tế bào thực vật, mang vai trò quan trọng trong đời sống và tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về cấu tạo, nguồn gốc, vai trò và ứng dụng của xenlulozơ cùng các thông tin hữu ích khác trong bài viết này.
Xenlulozơ là một loại polisaccarit tự nhiên được tìm thấy nhiều nhất trong thành phần tế bào thực vật. Nó được cấu tạo từ các phân tử β-D-glucose liên kết với nhau bằng liên kết glycoside 1,4 β.
Trạng thái: Rắn, dạng sợi
Màu sắc: Trắng
Độ tan:
Không tan trong nước
Tan trong dung dịch Cu(NH3)4(OH)2 (nước Svayde)
Tan trong một số dung môi hữu cơ như DMSO, DMF
Độ bền cơ học cao: Do cấu trúc mạch không phân nhánh và các liên kết hydro giữa các phân tử
Phản ứng thủy phân:
Phản ứng cháy:
Phản ứng với axit:
Phản ứng với bazơ:
So sánh tính chất của xenlulozơ với các loại polymer khác:
Tính chất | Xenlulozơ | Tinh bột | PVC |
Cấu trúc | Mạch không phân nhánh | Mạch phân nhánh | Mạch không phân nhánh |
Độ bền cơ học | Cao | Trung bình | Cao |
Độ tan | Khó tan trong nước | Tan trong nước nóng | Không tan trong nước |
Khả năng phản ứng hóa học | Dễ phản ứng | Dễ phản ứng | Khó phản ứng |
Ứng dụng | Sản xuất giấy, vải, tơ nhân tạo | Thực phẩm, sản xuất rượu bia | Ống nước, dây điện, vật liệu xây dựng |
Nguồn gốc chính
Xenlulozơ có nguồn gốc chính từ thành tế bào thực vật. Nó là thành phần chính của vách tế bào, giúp duy trì hình dạng và bảo vệ tế bào. Xenlulozơ được hình thành từ quá trình quang hợp, sử dụng năng lượng mặt trời để biến đổi CO2 và H2O thành glucose. Glucose sau đó được liên kết với nhau bằng liên kết glycosidic 1,4 β để tạo thành xenlulozơ.
Sự phân bố
Hàm lượng xenlulozơ trong các loại thực vật khác nhau có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như:
Loại thực vật:
Bộ phận của cây:
Độ tuổi của cây:
Điều kiện sinh trưởng:
Ví dụ về hàm lượng xenlulozơ trong một số loại thực vật phổ biến:
Loại thực vật | Hàm lượng xenlulozơ (%) |
Bông | 90-95 |
Gai | 70-80 |
Tre | 60-70 |
Gỗ thông | 45-55 |
Gạo | 30-35 |
Khoai tây | 20-25 |
Có hai phương pháp chính để điều chế xenlulozơ trong phòng thí nghiệm:
Từ nguyên liệu thực vật:
Phương pháp chiết xuất:
Nghiền nhỏ nguyên liệu thực vật thành bột mịn.
Xử lý bột bằng dung dịch axit hoặc bazơ để loại bỏ các thành phần khác như protein, lignin, và pectin.
Rửa sạch bột bằng nước và làm khô.
Phương pháp thủy phân:
Thủy phân tinh bột hoặc cellulose acetate bằng axit hoặc enzyme để thu được xenlulozơ.
Từ dung dịch:
Trong công nghiệp, xenlulozơ được điều chế chủ yếu từ gỗ bằng phương pháp sulfit hoặc soda:
Phương pháp sulfit:
Phương pháp soda:
Bài tập 1: Phân tích mẫu xenlulozơ
Đề bài Một mẫu xenlulozơ nặng 5g được đốt cháy hoàn toàn. Khối lượng CO2 và H2O thu được lần lượt là 16.5g và 6.75g. Xác định thành phần phần trăm khối lượng của cacbon, hydro và oxy trong mẫu xenlulozơ.
Giải:
Bước 1: Tính số mol CO2 và H2O.
\[
n_{CO2} = \frac{16.5 \, \text{g}}{44 \, \text{g/mol}} = 0.375 \, \text{mol}
\]
\[
n_{H2O} = \frac{6.75 \, \text{g}}{18 \, \text{g/mol}} = 0.375 \, \text{mol}
\]
Bước 2: Tính lượng cacbon và hydro trong mẫu.
\[
m_C = 0.375 \, \text{mol} \times 12 \, \text{g/mol} = 4.5 \, \text{g}
\]
\[
m_H = 0.375 \, \text{mol} \times 2 \times 1 \, \text{g/mol} = 0.75 \, \text{g}
\]
Bước 3: Tính lượng oxy trong mẫu xenlulozơ.
\[
m_O = 5 \, \text{g} – (4.5 \, \text{g} + 0.75 \, \text{g}) = 0.25 \, \text{g}
\]
Bước 4: Tính phần trăm khối lượng của mỗi nguyên tố.
\[
\%C = \left(\frac{4.5 \, \text{g}}{5 \, \text{g}}\right) \times 100 = 90\%
\]
\[
\%H = \left(\frac{0.75 \, \text{g}}{5 \, \text{g}}\right) \times 100 = 15\%
\]
\[
\%O = \left(\frac{0.25 \, \text{g}}{5 \, \text{g}}\right) \times 100 = 5\%
\]
Bài tập 2: Tính năng lượng tỏa ra khi đốt cháy xenlulozơ
Đề bài: Tính năng lượng tỏa ra khi đốt cháy hoàn toàn 1 kg xenlulozơ, biết rằng năng lượng tỏa ra khi đốt cháy hoàn toàn 1 mol glucopyranose là -2808 kJ.
Giải:
Bước 1: Định lượng xenlulozơ.
Xenlulozơ là polymer của glucopyranose (C6H10O5)
Khối lượng mol của glucopyranose là 162 g/mol
Bước 2: Tính số mol glucopyranose trong 1 kg xenlulozơ.
\[n = \frac{1000 \, \text{g}}{162 \, \text{g/mol}} \approx 6.17 \, \text{mol}\]
Bước 3:Tính năng lượng tỏa ra.
\[\text{Năng lượng tỏa ra} = 6.17 \, \text{mol} \times 2808 \, \text{kJ/mol} = 17333.76 \, \text{kJ}\]
Xenlulozơ – một hợp chất hữu cơ đầy tiềm năng, hứa hẹn mang đến nhiều lợi ích cho con người. Sử dụng xenlulozơ một cách hợp lý và hiệu quả sẽ góp phần bảo vệ môi trường và thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội.
Address: 8 Nguyễn Thị Thử, Xuân Thới Sơn, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Phone: 0356825194
E-Mail: contact@yeuhoahoc.edu.vn