Phi kim là một nhóm nguyên tố vô cùng đặc biệt trong bảng tuần hoàn hóa học, sở hữu những tính chất vật lý và hóa học độc đáo, khác biệt hoàn toàn so với kim loại. Chúng đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khoa học và đời sống, góp phần tạo nên sự đa dạng và phong phú cho thế giới xung quanh chúng ta. Hãy khám phá cùng chúng tôi qua bài viết dưới đây

Định nghĩa về phi kim 

Phi kim là một nhóm nguyên tố hóa học mà tính kim loại của chúng không chiếm ưu thế. Ở điều kiện tiêu chuẩn (298 K và 1 bar), trạng thái vật chất của phi kim đa dạng, từ khí không màu (như hydro) đến chất rắn ánh kim loại có điểm nóng chảy cao (ví dụ như boron)

Phân loại phi kim

Theo vị trí trong bảng tuần hoàn

Phi kim điển hình:

Phi kim yếu:

Lưu ý:

Ngoài ra, phi kim còn có thể được phân loại theo một số tiêu chí khác:

Bảng tóm tắt phân loại phi kim:

Loại phi kim Vị trí trong bảng tuần hoàn Tính chất Ví dụ
Phi kim điển hình Nhóm 14 đến 18, chu kỳ 2 đến 7 Tính phi kim mạnh N, P, O, F, Cl, Br, I
Phi kim yếu Nhóm 13 và 14, chu kỳ 2 và 3 Tính phi kim yếu H, B, Si, As, Se, Te
Khí hiếm Nhóm 18 Tính trơ He, Ne, Ar, Kr, Xe, Rn

Theo tính chất hóa học

Nhóm halogen:

Nhóm chalcogen:

Nhóm nitơ:

Tính chất của phi kim 

Tính chất vật lý 

Trạng thái:

Màu sắc:

Độ dẫn điện và dẫn nhiệt:

Ví dụ:

Tính chất hóa học 

Tính chất chung của phi kim

  1. Khả năng nhận electron, thể hiện tính khử:

Ví dụ:

Phản ứng giữa clo  kim loại nhôm: 2Al + 3Cl2  2AlCl3  Phản ứng giữa hiđro  oxi: 2H2 + O2  2H2O  Phản ứng giữa lưu huỳnh  oxi: S + O2  SO2

  1. Không có tính dẫn điện, dẫn nhiệt tốt:
  1. Trạng thái tập hợp đa dạng (rắn, lỏng, khí):

Ví dụ:

Tính chất riêng của từng loại phi kim

  1. Phi kim halogen (F, Cl, Br, I):

Clo  thể oxi hóa nước: Cl2 + 2H2O  HCl + HClO + O2Iốt  thể khử axit nitric: 6H+ + I  3H2O + I3+Brom  thể tạo thành muối bromua khi tác dụng với nhôm: 2Al + 3Br2  2AlBr3

  1. Nhóm nitơ (N, P, As, Sb, Bi):

Nitơ  thể tạo thành amoniac khi tác dụng với hiđro: N2 + 3H2  2NH3  Phốt pho  thể tạo thành axit phosphoric khi tác dụng với oxi: 4P + 5O2  2P2O5  Bi  thể tạo thành muối bismuthua khi tác dụng với axit clohidric: Bi + 3HCl  BiCl3 + 3H2

  1. Nhóm carbon (C, Si, Ge, Sn, Pb):
  1. Lưu huỳnh (S):

Lưu huỳnh  thể khử sắt thành sunfat sắt: 2Fe + 3S  Fe2S3  Lưu huỳnh  thể oxi hóa hydro: H2 + S  H2S

  1. Photpho (P):

Photpho  thể khử magie thành magie phosphat: 2Mg + 2P  Mg2P2  Photpho  thể khử axit nitric: 5P + 6HNO3  5H3PO4 + NO2 + 2H2O

Ứng dụng của phi kim

Trong đời sống

Trong sản xuất

Một số vấn đề cần quan tâm liên quan đến phi kim

Vấn đề ô nhiễm môi trường do phi kim

Giải pháp bảo vệ môi trường khỏi ô nhiễm phi kim

Phi kim là những nguyên tố vô cùng quan trọng và cần thiết cho sự sống và sự phát triển của con người. Việc tìm hiểu về phi kim giúp chúng ta hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh, từ đó ứng dụng hiệu quả vào các lĩnh vực khoa học, công nghệ và đời sống.