Phản ứng oxi hóa khử là một khía cạnh quan trọng trong hóa học, giúp chúng ta hiểu rõ về sự trao đổi electron giữa các chất tham gia phản ứng. Trong bài viết này yeuhoahoc.edu.vn sẽ cùng các bạn tìm hiểu về phản ứng oxi hóa khử, cách lập phương trình, các ví dụ cụ thể và ý nghĩa của chúng.

Phản ứng oxi hoá – khử là gì?

Phản ứng oxi hóa khử là quá trình trong đó một chất trao đổi electron với chất khác. Chất trao đổi electron bị oxi hóa, trong khi chất nhận electron bị khử. Quá trình này thường được biểu thị bằng sự thay đổi số oxi hóa của các nguyên tử hoặc ion trong phản ứng.

Các phản ứng oxi hoá – khử

Trong hoá học, các phản ứng oxi hóa khử có thể chia thành ba loại chính: phản ứng oxi hóa – khử thông thường, phản ứng oxi hóa – khử nội phân và phản ứng oxi hóa – khử tự nhiên. 

Phản ứng oxi hóa – khử thông thường

Phản ứng này diễn ra khi một chất bị oxi hóa và mất electron (quy trình oxi hóa), trong khi chất khác nhận electron và bị khử (quy trình khử). Ví dụ:           

 Cu  +  2H2SO4đ    CuSO4    +  SO2  +  2H2O                2Ag  + 2 HCl    2AgCl  +  H2

Phản ứng oxi hóa – khử nội phân

Trong loại phản ứng này, cùng một chất tham gia phản ứng tự mình trao đổi electron và thay đổi số oxi hóa. Điều này thường xảy ra trong các quá trình điện hóa, chẳng hạn như trong pin điện hoá, khi nước chuyển thành oxy và hydro. Trong trường hợp này, nước được oxi hóa thành oxy và đồng thời hydrogen bị khử thành hydro.

Ví dụ:    

2AgNO3   2Ag + 2NO2 + O2 

Phản ứng ở cực anot (+):

2H2 + 2O2  2H2O + 4e

Phản ứng catot (-):

O2 + 4e   2O2

 ⇒

2H2 + O2  2H2O

Phản ứng oxi hóa – khử tự nhiên

Phản ứng oxi hóa – khử tự nhiên xảy ra khi các chất tham gia phản ứng trao đổi electron và thay đổi số oxi hóa mà không cần sự can thiệp của các chất hoá học khác. ( chất khử đồng thời là chất oxy hoá)

Ví dụ, quá trình oxi hóa của kim loại như sắt khi nó rỉ sét là một ví dụ về phản ứng oxi hóa – khử tự nhiên. Trong trường hợp này, sắt bị oxi hóa thành sắt oxit trong môi trường có nước và oxi, trong khi oxi bị khử.

4Fe + 3O2 + nH2O  2Fe2O3.nH2O

Dấu hiệu nhận biết phản ứng oxi hoá – khử

Thay đổi Màu Sắc: Một trong những dấu hiệu rõ ràng của phản ứng oxi hóa khử là sự thay đổi màu sắc của các chất tham gia hoặc sản phẩm. Ví dụ, khi sắt rỉ sét, sắt ban đầu có màu bạc sẽ chuyển sang màu nâu sét.

Sự Thay Đổi Của Số Oxi Hóa: Trong quá trình phản ứng, số oxi hóa của các nguyên tử hoặc ion thay đổi. Sự tăng hoặc giảm số oxi hóa là một dấu hiệu rõ ràng của phản ứng oxi hóa khử.

Sự Tạo Ra Khí: Nếu khí được tạo ra trong quá trình phản ứng, đó có thể là một dấu hiệu. Ví dụ, trong phản ứng giữa sắt và axit clohydric, khí hidro được tạo ra và có thể thấy bong tróc khỏi dung dịch.

Sự Tạo Ra Nhiệt Độ: Một số phản ứng oxi hóa khử tạo ra nhiệt độ, tức là chúng tỏa nhiệt hoặc hấp thụ nhiệt trong quá trình phản ứng. Nếu bạn cảm thấy nhiệt độ tăng lên trong quá trình phản ứng, đó có thể là một dấu hiệu.

Thay Đổi Trạng Thái Vật Lý: Các sản phẩm có thể thay đổi trạng thái vật lý sau phản ứng. Ví dụ, một chất rắn có thể tan trong nước để tạo thành dung dịch, hoặc ngược lại, một dung dịch có thể kết tinh thành rắn.

Sự Thay Đổi Của pH: Nếu pH của dung dịch thay đổi trong quá trình phản ứng, đó cũng là một dấu hiệu. Ví dụ, khi kim loại reagieren với axit, pH thường giảm do tạo ra ion hydro và nước.

Ý nghĩa của phản ứng oxy hoá – khử

Phản ứng oxi hóa khử là một trong những loại phản ứng hóa học quan trọng nhất, đóng vai trò chủ đạo trong nhiều quá trình xảy ra trong tự nhiên và đời sống. Dưới đây là một số ý nghĩa quan trọng của phản ứng oxi hóa khử:

Năng lượng

Phản ứng oxi hóa khử là nguồn gốc của năng lượng cho hầu hết các hoạt động sống trên Trái Đất. Ví dụ:

Luyện kim

Hóa học hữu cơ

Pin và acquy:

Xác định thành phần hóa học:

Ví dụ: Phân tích định lượng là việc xác định nồng độ của một nguyên tố trong hợp chất sử dụng phương pháp chuẩn độ.

4 bước  lập phương trình phản ứng oxi hoá – khử 

Để lập phương trình phản ứng oxi hóa khử, ta cần thực hiện các bước sau:

Bước 1: Tìm và xác định số oxi hóa của các nguyên tố:

Bước 2. Xác định nguyên tố oxi hóa và nguyên tố khử:

Bước 3. Cân bằng electron:

Bước 4: Cân bằng phương trình:

Ví dụ:

Lập phương trình phản ứng:

Mg + HCl  MgCl2 + H2

Bước 1: Xác định số oxi hóa:

Bước 2: Xác định nguyên tố oxi hóa và nguyên tố khử:

Bước 3: Cân bằng electron:

Mg + 2HCl → MgCl2 + H2

Đây là một ví dụ khác về phản ứng oxi hóa khử, trong đó hai chất tham gia phản ứng bị thay đổi số oxi hóa và tạo ra các sản phẩm mới.

Ví dụ về phản ứng oxy hoá – khử

Phản ứng đốt cháy

 2Mg + O2  2MgO

  Fe + 2O2  Fe3O4

C2H5OH + 3O2  2CO2 + 3H2O

Phản ứng khử

CuO + H2  Cu + H2O

Fe2O3 + 3CO  2Fe + 3CO2

Phản ứng thế

 Zn + 2HCl  ZnCl2 + H2

Fe + CuSO4  FeSO4 + Cu

Phản ứng trong pin và acquy:

 Zn + CuSO4  ZnSO4 + Cu

 Pb + PbO2 + 2H2SO4  2PbSO4 + 2H2O

Phản ứng trong hô hấp

C6H12O6 + 6O2  6CO2 + 6H2O + năng lượng

Ngoài những ví dụ trên, còn có rất nhiều phản ứng oxi hóa khử khác xảy ra trong tự nhiên và đời sống.

Phản ứng oxi hóa khử là một loại phản ứng hóa học quan trọng, có vai trò thiết yếu trong nhiều lĩnh vực của đời sống và khoa học kỹ thuật.

Bài tập về phản ứng oxy hoá – khử 

Ví dụ 1: Cho phương trình hóa học:

Fe + 2HCl > FeCl2 + H2

Xác định:

Cách giải:

  1. Xác định loại phản ứng hóa học:

Vì số oxi hóa của Fe thay đổi từ 0 sang +2 nên phản ứng này là phản ứng oxi hóa – khử.

  1. Xác định chất khử, chất oxi hóa:

Ví dụ 2: Cho 13,44 gam hỗn hợp gồm Fe và Mg tác dụng với dung dịch HCl dư, thu được 6,72 lít khí hiđro (đktc). Xác định thành phần % khối lượng của mỗi kim loại trong hỗn hợp ban đầu.

Tóm tắt: Fe   +  HCl dư

0,3mol

H2

. %Fe = ?, %Mg = ?Mg

Cách giải:

Bước 1: Viết phương trình hóa học cân bằng.

Fe + 2HCl > FeCl2 + H2  Mg + 2HCl > MgCl2 + H2

Bước 2: Tính toán theo số mol.

nH2 = nFe + nMg = x + y = 0,3 mol

(1)

mFe + mMg

= 13,44 gam = 56x + 24y = 13,44 (2)

x + y = 0,3
56x + 24y = 13,44

{x = 0,195}

{y = 0,105}

x = 0,195  nFe = 0,195 molmFe = n*M = 0,195*56 = 10,92g y = 0,105 nMg = 0,105 mMg = 0,105*24 = 2,52

%mFe =

mFemhh x 100% = 10,9213,44 x 100% =81,25 %

%mMg = 100% – 81,25% = 18,75%