Yterbi, một nguyên tố đất hiếm với kí hiệu hóa học Yb, là một phần không thể thiếu của nhóm Lanthanide. Được biết đến với đặc tính hóa học độc đáo, Yterbi được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghệ cao, bao gồm cả trong lĩnh vực laser và vật liệu phát quang. Bài viết này, yeuhoahoc.edu.vn sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về Yterbi, bao gồm định nghĩa, lịch sử, tính chất, ứng dụng, điều chế, và vấn đề an toàn liên quan.
Nguyên tố Yterbi có tên tiếng anh là Yterbi, với kí hiệu Yb và số nguyên tử 70, là một trong những thành viên quan trọng của nhóm Lanthanides trong bảng tuần hoàn hóa học. Được đặt tên theo làng Yterbi ở Thụy Điển, nơi nó được phát hiện, Yterbi tự hào với lịch sử phát hiện phong phú và các ứng dụng hiện đại đa dạng, từ lĩnh vực y tế đến công nghệ cao.
Năm 1878: Nhà hóa học Thụy Điển Jean Charles Galissard de Marignac phát hiện ra ytterbi trong khoáng vật gadolinit. Tên gọi: Ytterbi được đặt tên theo thị trấn Ytterby ở Thụy Điển, nơi gadolinit được tìm thấy.
Năm 1907: Carl Auer von Welsbach tách ytterbi thành hai nguyên tố: ytterbi và luteti.
Một số mốc thời gian quan trọng trong lịch sử phát hiện:
1878: Jean Charles Galissard de Marignac phát hiện ytterbi.
1907: Carl Auer von Welsbach tách ytterbi thành ytterbi và luteti.
1947: John C. Hindman và cộng sự xác định cấu hình electron của ytterbi.
1950: Ytterbi được sử dụng lần đầu tiên trong laser.
Yterbi là một kim loại đất hiếm thuộc nhóm Lanthanide. Nó nằm ở vị trí thứ 70 trong bảng tuần hoàn là một phần của chu kỳ 6
Nhóm | Chu kỳ | Nguyên tử khối (u) | Khối lượng riêng g/cm3 | Nhiệt độ nóng chảy (K9) | Nhiệt độ bay hơi K | Nhiệt dung riêng J/g.K | Độ âm điện | Tỷ lệ trong vỏ Trái Đất mg/kg |
1 | 6 | 173,054(5) | 6,965 | 1097 | 1469 | 0,155 | 1,1 | 3,2 |
Yterbi là một kim loại đất hiếm có màu trắng bạc, mềm dẻo và dễ uốn.
Nó có số nguyên tử 70, ký hiệu Yb, và khối lượng nguyên tử 173,0451 u.
Ytterbi có điểm nóng chảy 824 °C, điểm sôi 1193 °C, và mật độ 6,97 g/cm³.
Nó có cấu hình electron [Xe] 4f14 6s2.
Yterbi có trạng thái oxy hóa phổ biến nhất là +3.
Nó phản ứng dễ dàng với axit và oxy.
Yterbi tan trong axit loãng tạo thành muối yterbi(III).
Nó phản ứng với oxy trong không khí tạo thành oxit yterbi(III).
Yterbi cũng phản ứng với nước tạo thành hydroxit yterbi(III).
Một số tính chất khác:
Yterbi là một kim loại tương đối hoạt động.
Nó có tính từ sắt từ ở nhiệt độ thấp.
Yterbi có khả năng phát quang màu hồng khi được kích thích bởi bức xạ tia tử ngoại.
Yterbi là một kim loại đất hiếm có số nguyên tử 70. Nó có một số ứng dụng trong các lĩnh vực sau:
Các ứng dụng khác:
Điều chế trong phòng thí nghiệm:
Phương trình điều chế:
Điều chế trong công nghiệp:
Phương trình phản ứng:
Phương trình phản ứng:
Phương trình phản ứng:
Phương trình phản ứng:
Ví dụ cụ thể
Kích ứng da và mắt:
Ảnh hưởng đến hệ hô hấp:
Ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa:
Ảnh hưởng đến thai nhi:
Cách bảo vệ bản thân khỏi tác hại của yterbi:
Dưới đây là bản tóm tắt các thông tin cơ bản về nguyên tố Yterbi mà chúng tôi đã thu thập. Mời bạn đọc tiếp và khám phá thêm thông tin về chủ đề này!
Chúng tôi mong rằng bạn đã có được một cái nhìn toàn diện và chi tiết về nguyên tố Yterbi qua bài viết này. Nếu có bất cứ thắc mắc nào hoặc bạn muốn tìm hiểu thêm, hãy thoải mái để lại lời bình luận ở phía dưới!
Address: 8 Nguyễn Thị Thử, Xuân Thới Sơn, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Phone: 0356825194
E-Mail: contact@yeuhoahoc.edu.vn