Vàng, một trong những kim loại quý hiếm và được săn đón nhất trên thế giới, không chỉ là biểu tượng của sự giàu có và quyền lực mà còn là một nguyên tố hóa học với nhiều ứng dụng quan trọng. Trong bài viết này, yeuhoahoc.edu.vn dẽ cùng bạn đọc khám phá định nghĩa, lịch sử, và vị trí của nguyên tố vàng trong bảng tuần hoàn hóa học.

Giới thiệu về nguyên tố Vàng 

Định nghĩa 

Vàng, với tên tiếng Anh là “Gold” và ký hiệu hóa học là “Au” (từ từ Latinh “Aurum” nghĩa là “bình minh sáng chói”), là nguyên tố hóa học có số nguyên tử là 79. Thuộc nhóm kim loại chuyển tiếp, vàng nằm ở chu kỳ 6 và nhóm 11 trong bảng tuần hoàn. Được biết đến với đặc tính dẻo, dẫn điện tốt, không phản ứng với hầu hết các hóa chất, vàng từ lâu đã trở thành kim loại được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng từ trang sức đến công nghiệp.

Lịch sử hình thành nguyên tố Vàng

Vàng là một trong những kim loại quý hiếm được con người biết đến sớm nhất. Các bằng chứng khảo cổ cho thấy con người đã sử dụng vàng từ thời tiền sử, khoảng 7.000 năm trước Công nguyên.

Các thời điểm chính trong lịch sử khám phá bao gồm:

Nguyên tố Vàng trong bảng tuần hoàn hóa học

Nhóm  Chu kỳ Nguyên tử khối (u) Khối lượng riêng g/cm3  Nhiệt độ nóng chảy (K) Nhiệt độ bay hơi

K

Nhiệt dung riêng

J/g.K 

Độ âm điện Tỷ lệ trong vỏ Trái Đất

mg/kg

11 6 196,966569(4) 19,282 1337,33 3129 0,129 2,54 0,004

Tính chất của nguyên tố Vàng 

Tính chất vật lý

Tính chất hóa học

Ứng dụng của nguyên tố Vàng

Trang sức và đồ vật trang trí

Vàng được sử dụng rộng rãi để làm đồ trang sức như nhẫn, vòng cổ, hoa tai, lắc tay, v.v. Vàng cũng được dùng để chế tác các đồ vật trang trí như tượng, tranh, đồ gia dụng cao cấp, v.v.

Tiền tệ

Vàng được sử dụng làm tiền tệ từ thời cổ đại. Ngày nay, vàng vẫn được coi là một tài sản dự trữ quan trọng bởi các ngân hàng trung ương và các nhà đầu tư.

Nha khoa

Vàng được sử dụng trong nha khoa để làm mão răng, cầu răng, trám răng và các phục hình nha khoa khác. Vàng có độ bền cao, ít bị ăn mòn và tương thích sinh học tốt với cơ thể con người.

Điện tử

Vàng được sử dụng trong các thiết bị điện tử như điện thoại di động, máy tính, mạch điện tử, v.v. Vàng có khả năng dẫn điện tốt, chống ăn mòn và có thể được dát mỏng để tạo thành các linh kiện điện tử.

Y học

Vàng được sử dụng trong y học để điều trị một số bệnh như viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ và ung thư. Vàng cũng được sử dụng trong các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như chụp X-quang và chụp CT.

Ngoài ra, Vàng còn được sử dụng trong:

Điều chế và sản xuất nguyên tố Vàng

Điều chế vàng

Điều chế trong phòng thí nghiệm

Phương pháp này sử dụng dung dịch nước cường toan (hỗn hợp axit nitric và axit hydrochloric) để hòa tan quặng vàng. Sau đó, cho dung dịch này tác dụng với kim loại kẽm để khử vàng ra khỏi dung dịch. Vàng thu được sẽ được nung nóng để loại bỏ tạp chất.

Phương trình điều chế:

4Au + 8HNO3 + HCl → 4AuCl3 + NO + 2H2O

AuCl3 + 3Zn → Au + 3ZnCl2

Phương pháp này sử dụng dung dịch muối vàng (ví dụ như AuCl3) và cho dòng điện chạy qua dung dịch. Vàng sẽ được lắng đọng trên catôt.

Phương trình điều chế:

AuCl3 + 3e- → Au + 3Cl-

Điều chế trong công nghiệp

Phương pháp này sử dụng các hóa chất để tạo ra bọt khí bám vào các hạt vàng. Bọt khí sau đó sẽ được đưa lên bề mặt dung dịch và thu gom. Vàng thu được sẽ được nung nóng để loại bỏ tạp chất.

Phương pháp này sử dụng dung dịch natri xyanua (NaCN) để hòa tan quặng vàng. Sau đó, cho dung dịch này tác dụng với kẽm để khử vàng ra khỏi dung dịch. Vàng thu được sẽ được nung nóng để loại bỏ tạp chất.

Phương trình điều chế:

4Au + 8NaCN + 2H2O + O2 → 4Na[Au(CN)2] + 4NaOH

2Na[Au(CN)2] + Zn → Au + 2NaCN + Zn(CN)2

Sản xuất vàng

Vàng được sản xuất từ quặng vàng. Quặng vàng là loại đá chứa vàng. Quặng vàng có thể được khai thác từ mỏ lộ thiên hoặc mỏ hầm lò.

Quá trình sản xuất vàng bao gồm các bước sau:

Phản ứng của nguyên tố Vàng

Phản ứng với nước cường toan

Vàng tan trong dung dịch nước cường toan (hỗn hợp axit nitric và axit hydrochloric) để tạo thành muối vàng (III) clorua (AuCl3).

Phương trình phản ứng:

Au + 4HNO3 + HCl → AuCl3 + NO + 2H2O

Phản ứng với dung dịch xyanua

Vàng tan trong dung dịch natri xyanua (NaCN) để tạo thành phức chất natri dicyanoaurat (I) (Na[Au(CN)2]).

Phương trình phản ứng:

4Au + 8NaCN + 2H2O + O2 → 4Na[Au(CN)2] + 4NaOH

Phản ứng với clo

Vàng phản ứng với khí clo ở nhiệt độ cao để tạo thành vàng(III) clorua (AuCl3).

Phương trình phản ứng:

2Au + 3Cl2 → 2AuCl3

Phản ứng với thủy ngân

Vàng có thể tan trong thủy ngân, tạo ra một hợp chất, tuy nhiên, điều này không được coi là một phản ứng hóa học.

Ví dụ cụ thể:

Lưu ý:

Vấn đề an toàn của nguyên tố Vàng

Trộm cắp

Lừa đảo

An toàn sức khỏe

Tác động môi trường

Dưới đây là bản tóm tắt các thông tin cơ bản về nguyên tố Vàng mà chúng tôi đã thu thập. Mời bạn đọc tiếp và khám phá thêm thông tin về chủ đề này!

Chúng tôi mong rằng bạn đã có được một cái nhìn toàn diện và chi tiết về nguyên tố Vàng qua bài viết này. Nếu có bất cứ thắc mắc nào hoặc bạn muốn tìm hiểu thêm, hãy thoải mái để lại lời bình luận ở phía dưới!