Trong thế giới rộng lớn của hóa học, nguyên tố Terbium tựa như một viên ngọc quý hiếm, chứa đựng nhiều tiềm năng chưa được khai phá hết. Với những đặc tính kỳ diệu và ứng dụng vượt trội, Terbium đã và đang trở thành một trong những nguyên tố được săn đón nhất. Bạn đọc hãy cùng yeuhoahoc.edu.vn đi sâu vào tìm hiểu về định nghĩa, lịch sử và vị trí của Terbium trong bảng tuần hoàn hóa học.

Giới thiệu về nguyên tố Terbi 

Định nghĩa

Nguyên tố Terbi có tên tiếng anh là Terbium, được biểu diễn qua kí hiệu “Tb” và có số hiệu nguyên tử là 65, là một phần của nhóm lantanit trong bảng tuần hoàn hóa học. Terbium nổi bật với các tính chất từ tính, quang học và điện học đặc biệt, làm cho nó trở thành nguyên tố không thể thiếu trong nhiều ứng dụng công nghệ cao.

Lịch sử hình thành nguyên tố Terbi

1843: Carl Gustaf Mosander phát hiện ra terbia, một oxit của nguyên tố mới.

1879: Jean Charles Galissard de Marignac phân tích terbia và xác định nguyên tố mới, terbi.

1935: Wilhelm Klemm và Hans Bommer lần đầu tiên điều chế terbi kim loại.

Một số mốc thời gian quan trọng trong lịch sử phát hiện:

Nguyên tố Terbi trong bảng tuần hoàn hóa học

Trong bảng tuần hoàn, Terbium nằm ở nhóm lantanit, thuộc dãy nguyên tố đất hiếm. Đặc tính nổi bật của Terbium bao gồm khả năng phát quang mạnh mẽ khi tiếp xúc với ánh sáng tia cực tím, cùng với đó là tính từ tính đặc biệt, giúp nó trở thành nguyên tố quan trọng trong sản xuất đèn cực tím, thiết bị điện tử, và các loại laser.

Nhóm  Chu kỳ Nguyên tử khối (u) Khối lượng riêng g/cm3  Nhiệt độ nóng chảy (K9) Nhiệt độ bay hơi

K

Nhiệt dung riêng

J/g.K 

Độ âm điện Tỷ lệ trong vỏ Trái Đất

mg/kg

6 158,92535(2) 8,229 1629 3503 0,182 1,2 1,2

Tính chất của nguyên tố Terbi

Tính chất vật lý

Tính chất hóa học

Một số tính chất đặc biệt khác:

Ứng dụng của nguyên tố Terbi

Laser

Hợp kim

Thiết bị điện tử

Y học

Nghiên cứu khoa học

Điều chế và sản xuất nguyên tố Terbi

Điều chế

Điều chế trong phòng thí nghiệm:

Phương trình điều chế:

Điều chế trong công nghiệp

Phương trình điều chế:

Sản xuất

Phản ứng của nguyên tố Terbi

Phản ứng với axit

Terbi tan trong axit loãng tạo thành muối terbi(III). Ví dụ:

Tb + 3HCl → TbCl3 + 3H2

Tb + 2H2SO4 → Tb2(SO4)3 + 3H2

Phản ứng với oxy

Terbi phản ứng với oxy trong không khí tạo thành terbi(III) oxit:

4Tb + 3O2 → 2Tb2O3

Phản ứng với nước

Terbi phản ứng chậm với nước tạo thành terbi(III) hydroxit:

2Tb + 3H2O → 2Tb(OH)3 + 3H2

Phản ứng với halogen

Terbi phản ứng với halogen (như Cl2, Br2, I2) tạo thành muối terbi(III) halide:

2Tb + 3Cl2 → 2TbCl3

2Tb + 3Br2 → 2TbBr3

2Tb + 3I2 → 2TbI3

Phản ứng với dung dịch kiềm

Terbi tan trong dung dịch kiềm tạo thành hydroxit terbi(III):

Tb + 3NaOH → Tb(OH)3 + 3Na

Ví dụ cụ thể:

Phương trình:

Tb + 3HCl → TbCl3 + 3H2

Điều kiện:

Hiện tượng:

Phương trình:

4Tb + 3O2 → 2Tb2O3

Điều kiện:

Hiện tượng:

Vấn đề an toàn khi sử dụng nguyên tố Terbi

Độc tính

Dị ứng

Nguy cơ môi trường

Biện pháp an toàn

Trên đây là toàn bộ những kiến thức cơ bản về nguyên tố Terbi mà chúng tôi đã tổng hợp. Hãy cùng đọc và khám phá thêm về chủ đề này!

Chúng tôi hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và sâu sắc về nguyên tố Terbi. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc muốn tìm hiểu thêm, đừng ngần ngại để lại comment dưới đây nhé!