Trong thế giới đa dạng của bảng tuần hoàn hóa học, nguyên tố Teluri đứng ra như một thành viên đặc biệt, kết nối giữa kim loại và phi kim với những tính chất hóa học và vật lý độc đáo. Bài viết này yeuhoahoc.edu.vn sẽ cùng các bạn khám phá toàn diện về Teluri – nguyên tố ít được biết đến nhưng lại sở hữu một vai trò không thể phủ nhận trong sự phát triển của công nghệ và khoa học vật liệu.
Nguyên tố Teluri, với tên tiếng Anh là Tellurium và kí hiệu hóa học là Te, là một nguyên tố hóa học có số nguyên tử là 52. Teluri là một bán kim thuộc nhóm 16 của bảng tuần hoàn, được biết đến với các tính chất hóa học và vật lý độc đáo. Nó nằm giữa chalcogen, giữa Selenium và Polonium, và dưới Oxy và Lưu huỳnh, thể hiện tính chất chuyển tiếp giữa kim loại và phi kim.
Một số mốc thời gian quan trọng trong lịch sử phát hiện:
Nhóm | Chu kỳ | Nguyên tử khối (u) | Khối lượng riêng g/cm3 | Nhiệt độ nóng chảy (K9) | Nhiệt độ bay hơi K | Nhiệt dung riêng J/g.K | Độ âm điện | Tỷ lệ trong vỏ Trái Đất mg/kg |
16 | 5 | 127,60(3) | 6,232 | 722,66 | 1261 | 0,202 | 2,1 | 0,001 |
Te + 2HCl → TeCl₂ + H₂↑
Te + 2H₂SO₄ → TeO₂ + 2SO₂↑ + 2H₂O
Te + 2NaOH → Na₂TeO₃ + H₂↑
Tác dụng với dung dịch AgNO₃:
Te + 2AgNO₃ → Te(NO₃)₂ + 2Ag↓
Bị oxy hóa chậm trong không khí ẩm tạo thành lớp oxit mỏng bảo vệ kim loại bên trong.
Tác dụng với Cl₂:
Te + Cl₂ → TeCl₄
Teluri là một nguyên tố á kim có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau.
Hợp kim
Teluri được sử dụng để tạo ra hợp kim thermoelectric, có khả năng chuyển đổi nhiệt năng thành điện năng.
Teluri cũng được sử dụng để cải thiện độ machinability của thép và đồng.
Ống tia X
Teluri được sử dụng để làm mục tiêu trong các ống tia X, giúp tạo ra tia X có bước sóng ngắn.
Thiết bị bán dẫn
Teluri được sử dụng trong các thiết bị bán dẫn như pin mặt trời và bộ khuếch đại.
Hóa chất
Teluri được sử dụng trong các hợp chất hóa học như tellurium dioxide và tellurium tetrachloride.
Y tế
Teluri được sử dụng trong một số loại thuốc điều trị ung thư và các bệnh khác.
Khác
Teluri được sử dụng trong sản xuất pin, kính màu, và cao su.
Điều chế trong phòng thí nghiệm:
Khử TeO₂ bằng H₂:
TeO₂ + 2H₂ → Te + 2H₂O
Khử TeCl₄ bằng Na:
TeCl₄ + 4Na → Te + 4NaCl
Phương pháp điện phân:
TeCl₄ → Te + Cl₂↑
Điều chế trong công nghiệp:
Phương pháp Anốt
Sau khi điều chế, Teluri nguyên chất cần được tinh chế hơn nữa trước khi sử dụng trong các ứng dụng cụ thể. Quy trình tinh chế bao gồm:
Te + 6HNO3 → TeO2 + 6NO2 + 3H2O
Te + 4HCl → TeCl4 + 2H2
Te + 2Cl2 → TeCl4
Te + 4Br2 → TeBr4
Te + Mg → MgTe
Te + 2Zn → Zn2Te
Te + 4HNO3 → TeO2 + 4NO2 + 2H2O
2Te + 3K2MnO4 + 8H2SO4 → 2Te(SO4)2 + 3K2SO4 + 8H2O
3Te + 2K2Cr2O7 + 14H2SO4 → 3Te(SO4)2 + 2Cr2(SO4)3 + 7K2SO4 + 14H2O
Ngoài ra, Teluri còn có nhiều phản ứng hóa học khác.
Lưu ý:
Teluri là một nguyên tố tương đối an toàn khi sử dụng, tuy nhiên cũng có một số rủi ro cần phải thực sự lưu ý:
Hít phải bụi Teluri
Hít phải bụi Teluri có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bao gồm:
Tiếp xúc với da
Tiếp xúc với da có thể gây ra kích ứng da, bao gồm:
Nuốt phải Teluri
Nuốt phải Teluri có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa, bao gồm:
Cách bảo vệ bản thân khi sử dụng Teluri:
Trên đây là toàn bộ những kiến thức cơ bản về nguyên tố Teluri mà chúng tôi đã tổng hợp. Hãy cùng đọc và khám phá thêm về chủ đề này!
Chúng tôi hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và sâu sắc về nguyên tố Teluri. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc muốn tìm hiểu thêm, đừng ngần ngại để lại comment dưới đây nhé!
Address: 8 Nguyễn Thị Thử, Xuân Thới Sơn, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Phone: 0356825194
E-Mail: contact@yeuhoahoc.edu.vn