Nguyên tố Tantali là một trong những nguyên tố hóa học quý hiếm, nổi bật với nhiều tính chất đặc biệt và ứng dụng quan trọng trong công nghệ và công nghiệp. Bài viết này yeuhoahoc.edu.vn sẽ đưa bạn đi từ định nghĩa cơ bản đến lịch sử hình thành và vị trí của Tantali trong bảng tuần hoàn hóa học, giúp bạn hiểu rõ hơn về nguyên tố bí ẩn này 

Giới thiệu về nguyên tố Tantali 

Định nghĩa

Tantali (tên tiếng Anh: Tantalum, ký hiệu: Ta) là một nguyên tố hóa học có số nguyên tử 73. Nó là một kim loại chuyển tiếp màu xám, cứng và có khả năng chống ăn mòn cao. Tantali được xếp vào nhóm VB trong bảng tuần hoàn hóa học.

Lịch sử hình thành nguyên tố Tantali

1802: Anders Gustaf Ekeberg, nhà hóa học người Thụy Điển, phát hiện ra Tantali trong khoáng vật columbite.

1802: William Hyde Wollaston, nhà hóa học người Anh, cũng phát hiện ra Tantali trong khoáng vật tantalite.

1844: Heinrich Rose, nhà hóa học người Đức, đặt tên cho nguyên tố này là Tantali theo tên Tantalus, một vị vua trong thần thoại Hy Lạp.

Một số mốc thời gian quan trọng trong lịch sử phát hiện:

Nguyên tố Tantali trong bảng tuần hoàn hóa học

Nhóm  Chu kỳ Nguyên tử khối (u) Khối lượng riêng g/cm3  Nhiệt độ nóng chảy (K9) Nhiệt độ bay hơi

K

Nhiệt dung riêng

J/g.K 

Độ âm điện Tỷ lệ trong vỏ Trái Đất

mg/kg

5 6 180,94788(2) 16,654 3290 5731 0,14 1,5 2

Tính chất của nguyên tố Tantali

Tính chất vật lý

Tính chất hóa học

Một số hợp chất quan trọng của Tantali

Ứng dụng của nguyên tố Tantali

Điện tử

Hợp kim

Y tế

Hóa chất

Các ứng dụng khác

Điều chế và sản xuất nguyên tố Tantali

Điều chế

Điều chế trong phòng thí nghiệm:

Tantali có thể được điều chế bằng cách khử hydro hóa tantali(V) hydride (TaH5). Ví dụ:

2TaH5(s) → Ta(s) + 5H2(g)

Tantali cũng có thể được điều chế bằng cách điện phân dung dịch muối tantali. Ví dụ:

TaCl5(aq) → Ta(s) + 5Cl2(g)

Điều chế trong công nghiệp:

Tantali được sản xuất chủ yếu từ quặng coltan, một loại khoáng chất chứa nhiều columbi (tantalum và niobi). Quặng coltan được nghiền mịn và xử lý bằng axit để hòa tan các kim loại. Tantali sau đó được chiết xuất từ dung dịch bằng các phương pháp hóa học như trao đổi ion hoặc kết tủa.

Tantali cũng có thể được điều chế bằng cách khử hydro hóa tantali(V) hydride (TaH5).

Sản xuất 

Khai thác khoáng sản

Tinh chế khoáng sản

Chiết xuất Tantali

Tinh chế hóa học

Chuyển hóa thành dạng sử dụng

Phản ứng hóa học của nguyên tố Tantali (Ta)

Tantali là một kim loại trơ, có khả năng chống ăn mòn cao. Nó ít phản ứng với các chất khác ở nhiệt độ thường. Tuy nhiên, Ta có thể phản ứng với một số chất trong điều kiện nhất định. Dưới đây là một số ví dụ về phản ứng hóa học của Tantali:

Phản ứng với axit

2Ta + 10HNO3 → Ta2O5 + 10NO2 + 5H2O

2Ta + 10HF → 2TaF5 + 5H2

Phản ứng với oxy

4Ta + 5O2 → 2Ta2O5

Phản ứng với kim loại khác

2Ta + 6Li → Li3Ta2

Phản ứng với halogen

2Ta + 5F2 → 2TaF5

Ví dụ cụ thể:

2Ta + 10HNO3 → Ta2O5 + 10NO2 + 5H2O

4Ta + 5O2 → 2Ta2O5

2Ta + 5F2 → 2TaF5

Vấn đề an toàn khi sử dụng nguyên tố Tantali

Tantali là một kim loại tương đối an toàn, nhưng cần lưu ý một số vấn đề an toàn khi sử dụng nó:

Nguy cơ ngộ độc

Kích ứng da và mắt

Nguy cơ cháy nổ

Biện pháp phòng ngừa

Trên đây là toàn bộ những kiến thức cơ bản về nguyên tố Tantali mà chúng tôi đã tổng hợp. Hãy cùng đọc và khám phá thêm về chủ đề này!

Chúng tôi hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và sâu sắc về nguyên tố Tantali. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc muốn tìm hiểu thêm, đừng ngần ngại để lại comment dưới đây nhé!