Trong thế giới đa dạng của bảng tuần hoàn hóa học, Rutheni (Ru) đánh dấu vị thế của mình như một nguyên tố kim loại quý hiếm, đầy bí ẩn và có giá trị. Với số nguyên tử 44, Ruthenium thuộc nhóm các kim loại chuyển tiếp, nổi tiếng với đặc tính cứng cáp và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Bài viết này yeuhoahoc.edu.vn sẽ mở ra cái nhìn toàn diện về Ruthenium, từ định nghĩa, lịch sử phát hiện, đến vị trí của nó trong bảng tuần hoàn, và ứng dụng không thể phủ nhận của nó trong các ngành công nghiệp hiện đại.
Ruthenium, hay còn gọi là Ru, là một nguyên tố kim loại quý hiếm với đặc tính vật lý và hóa học độc đáo. Nằm trong nhóm 8 của bảng tuần hoàn, Ruthenium tự hào với khả năng chống gỉ sét và tính chất hóa học ổn định, thậm chí ở nhiệt độ cao.
1844: Karl Ernst Claus, một hóa học gia người Ba Lan, được công nhận là người đầu tiên phát hiện và tách biệt Ruthenium. Claus đã phân lập thành công nguyên tố này từ platinum ore tại Đại học Kazan, Nga, và đặt tên theo “Ruthenia”, tên Latinh cổ của vùng đất mà ông sống
Mốc thời gian quan trọng:
Nhóm | Chu kỳ | Nguyên tử khối (u) | Khối lượng riêng g/cm3 | Nhiệt độ nóng chảy (K9) | Nhiệt độ bay hơi K | Nhiệt dung riêng J/g.K | Độ âm điện | Tỷ lệ trong vỏ Trái Đất mg/kg |
8 | 5 | 101,07(2) | 12,37 | 2607 | 4423 | 0,238 | 2,2 | 0,001 |
Một số tính chất cụ thể:
Rutheni được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
Rutheni được sử dụng để làm cứng platin và palađi, giúp tăng độ bền và tuổi thọ của các hợp kim này.
Rutheni cũng được sử dụng trong các hợp kim chịu nhiệt, được sử dụng trong các ứng dụng như động cơ máy bay và lò nung.
Rutheni được sử dụng trong các tiếp điểm điện, do có khả năng dẫn điện tốt và chống ăn mòn cao.
Rutheni cũng được sử dụng trong các điện trở, do có điện trở suất cao và ổn định.
Rutheni được sử dụng trong một số thiết bị y tế, như máy tạo nhịp tim và cấy ghép, do có khả năng chống ăn mòn cao và tương thích sinh học tốt.
Rutheni cũng được sử dụng trong một số loại thuốc, để điều trị các bệnh như ung thư và viêm khớp.
Rutheni được sử dụng làm chất xúc tác trong nhiều phản ứng hóa học, do có hiệu quả cao và hoạt động trong điều kiện ôn hòa.
Rutheni cũng được sử dụng trong sản xuất các hóa chất, như amoniac và axit nitric.
Rutheni được sử dụng trong các trang sức, do có vẻ ngoài sáng bóng và sang trọng.
Rutheni cũng được sử dụng trong các bút viết cao cấp, do có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
Trong phòng thí nghiệm:
Trong công nghiệp:
Phương trình điều chế:
4Pt + 15HCl + 3HNO3 → 4H2PtCl6 + 3NO2 + 12H2O
H2PtCl6 + 6NH4OH → (NH4)2PtCl6 + 2HCl + 2H2O
(NH4)2PtCl6 + 2NaHSO3 → PtS2 + 2NH4Cl + 2H2SO4
PtS2 + 6HNO3 → PtO2 + 2H2SO4 + 2S
Rutheni được sản xuất chủ yếu ở Nga, Canada và Nam Phi.
Nhu cầu Rutheni đang tăng lên do
2Ru + 3O2 → 2RuO3
Ru + 6HNO3 → RuO3 + 6NO2 + 3H2O
Ru + 3H2SO4 → RuO3 + 3SO2 + 3H2O
Ru + 3Cl2 → RuCl3
Một số ví dụ cụ thể về ứng dụng của các phản ứng của Ru:
Ru là một kim loại tương đối an toàn khi sử dụng. Tuy nhiên, cần chú ý đến những điều sau:
Bụi Ru
Hít phải bụi Ru có thể gây kích ứng phổi, dẫn đến các triệu chứng như ho, khó thở và tức ngực.
Tiếp xúc lâu dài với bụi Ru có thể dẫn đến bệnh bụi phổi.
Hợp chất Ru
Các hợp chất của Ru, bao gồm RuO3 và RuCl3, có khả năng gây kích ứng cho da và mắt.
Nuốt phải các hợp chất Ru có thể gây ngộ độc.
Nguy cơ cháy nổ
Bột Ru mịn có thể bắt lửa và phát nổ.
Để đảm bảo an toàn khi sử dụng Ru, cần lưu ý:
Dưới đây là một số biện pháp cụ thể để đảm bảo an toàn:
Trên đây là toàn bộ những kiến thức cơ bản về nguyên tố Rutheni mà chúng tôi đã tổng hợp. Hãy cùng đọc và khám phá thêm về chủ đề này!
Chúng tôi hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và sâu sắc về nguyên tố Rutheni . Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc muốn tìm hiểu thêm, đừng ngần ngại để lại comment dưới đây nhé!
Address: 8 Nguyễn Thị Thử, Xuân Thới Sơn, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Phone: 0356825194
E-Mail: contact@yeuhoahoc.edu.vn