Nobeli, là một chất phóng xạ siêu nặng thuộc dãy Actinide của bảng tuần hoàn. Được đặt theo tên Alfred Nobel, người phát minh ra thuốc nổ và người sáng lập giải thưởng Nobel, Nobeli kết hợp di sản lịch sử phong phú với niềm đam mê hóa học hạt nhân. Trong bài viết này, yeuhoahoc.edu.vn sẽ giới thiệu một cách toàn diện về nguyên tố Nobeli, bao gồm khái niệm, lịch sử phát triển, các đặc tính, ứng dụng thực tế, phương pháp sản xuất, cũng như các khía cạnh an toàn cần lưu ý.

Giới thiệu về nguyên tố Nobeli 

Định nghĩa 

Nobeli với tên gọi tiếng anh là Nobelium là một nguyên tố tổng hợp và không xuất hiện tự nhiên trên Trái đất. Do tính không ổn định và tính phóng xạ của nó, nobeli được sản xuất với số lượng rất nhỏ trong các phòng thí nghiệm vật lý hạt nhân bằng cách nung chảy các hạt nhân nguyên tử nhẹ hơn.

Nobeli là một nguyên tố hóa học tổng hợp, thuộc nhóm Actini trong bảng tuần hoàn. Nó được đặt theo tên của Alfred Nobel, người sáng lập ra giải Nobel.

Lịch sử hình thành nguyên tố Nobeli:

1957:

1966:

1997:

Nguyên tố Nobeli trong bảng tuần hoàn hóa học:

Nhóm  Chu kỳ Nguyên tử khối (u) Khối lượng riêng g/cm3  Nhiệt độ nóng chảy (K) Nhiệt độ bay hơi

K

Nhiệt dung riêng

J/g.K 

Độ âm điện Tỷ lệ trong vỏ Trái Đất

mg/kg

7 [259] (1100) 1,3

Tính chất của nguyên tố Nobeli

Tính chất vật lý

Tính chất hóa học

Một số hợp chất của Nobeli đã được tổng hợp và nghiên cứu:

Nobeli(III) chloride (NoCl3)

Nobeli(III) fluoride (NoF3)

Nobeli(II) sulfate (NoSO4)

Dưới đây là bảng tóm tắt các tính chất của Nobeli:

Tính chất Giá trị
Ký hiệu No
Số nguyên tử 102
Khối lượng nguyên tử 254,102 u
Cấu hình electron [Rn] 5f14 7s2
Trạng thái Rắn
Màu sắc Dự đoán: Trắng bạc
Nhiệt độ nóng chảy Dự đoán: Cao
Nhiệt độ sôi Dự đoán: Cao
Khối lượng riêng Dự đoán: Cao
Tính chất hóa học Kim loại phóng xạ, tính khử mạnh
Số oxi hóa +2, +3
Hợp chất NoCl3, NoF3, NoSO4

Ứng dụng của nguyên tố Nobeli

Nghiên cứu cấu trúc hạt nhân

Nghiên cứu hóa học của các nguyên tố siêu nặng

Ngoài ra, Nobeli còn được sử dụng trong một số lĩnh vực khác như:

Điều chế và sản xuất nguyên tố Nobeli

Điều chế

Điều chế trong phòng thí nghiệm:

Nobeli được điều chế trong phòng thí nghiệm bằng cách bắn phá mục tiêu curium-242 (Cm-242) bằng ion carbon-12 (C-12). Phản ứng này tạo ra đồng vị nobeli-254 (No-254) và 4 neutron:

242Cm + 12C → 254No + 4n

Ngoài ra, Nobeli cũng có thể được điều chế bằng các phản ứng hạt nhân khác, ví dụ như:

Điều chế trong công nghiệp:

Do tính phóng xạ và thời gian tồn tại ngắn (chỉ vài phút), Nobeli không được sản xuất trong công nghiệp.

Sản xuất

Nobeli chỉ được sản xuất với số lượng rất nhỏ trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu. Quá trình sản xuất Nobeli rất phức tạp và tốn kém.

Phản ứng của nguyên tố Nobeli

Nobeli là một nguyên tố hóa học tổng hợp, có tính phóng xạ và thời gian tồn tại ngắn. Do đó, việc nghiên cứu các phản ứng của Nobeli gặp nhiều khó khăn.

Phản ứng phân rã alpha

Đây là dạng phân rã phổ biến nhất của Nobeli. Ví dụ:

Phản ứng phân rã beta

Đây là dạng phân rã thứ hai phổ biến của Nobeli. Ví dụ:

Phản ứng bắt electron

Nobeli cũng có thể tham gia vào phản ứng bắt electron, ví dụ:

Phản ứng hạt nhân

Nobeli có thể tham gia vào các phản ứng hạt nhân với các hạt nhân khác, ví dụ:

Ví dụ cụ thể:

254No + 12C → 266Rf + 4n

254No + 18O → 272Sg + 4n

Vấn đề an toàn của nguyên tố Nobeli

Nguy cơ bức xạ

Nguy cơ ô nhiễm

Nguy cơ tai nạn

Để đảm bảo an toàn khi sử dụng Nobeli, cần thực hiện các biện pháp sau:

Trên đây là những gì tinh túy nhất, đầy đủ nhất về nguyên tố Nobeli  mà chúng tôi đã khám phá ra và tổng hợp lại được. Mời bạn đọc cùng vào tìm hiểu và chắt lọc được những thông tin mà mình cần nhé! 

Đừng ngần ngại chia sẻ những suy nghĩ và câu hỏi của bạn về các nguyên tố hóa học hoặc bất kỳ đề tài nào bạn muốn khám phá thêm. Yeuhoahoc.edu.vn luôn sẵn sàng lắng nghe và cung cấp những thông tin chất lượng nhất, cập nhật nhất để bạn có thể tiếp tục hành trình khám phá không giới hạn của mình trong thế giới hóa học.