Holmi là một nguyên tố kim loại thuộc nhóm đất hiếm, có màu bạc trắng và được biết đến với đặc tính từ tính mạnh mẽ nhất trong số tất cả các nguyên tố ở nhiệt độ dưới 2 Kelvin. Bài viết này yeuhoahoc.edu.vn sẽ đưa bạn vào hành trình khám phá định nghĩa, lịch sử hình thành, và vị trí của nguyên tố Holmi trong bảng tuần hoàn hóa học.

Giới thiệu về nguyên tố Holmi  

Định nghĩa 

Holmium, với tên tiếng Anh là “Holmium” và kí hiệu hóa học là “Ho”, là một nguyên tố hóa học có số hiệu nguyên tử là 67. Nằm trong nhóm lantanit của bảng tuần hoàn, Holmium nổi bật với các đặc tính vật lý và hóa học đặc biệt

Lịch sử hình thành nguyên tố Holmi

1879:

1905:

Một số mốc thời gian quan trọng trong lịch sử phát hiện:

Nguyên tố Holmi trong bảng tuần hoàn hóa học

Nhóm  Chu kỳ Nguyên tử khối (u) Khối lượng riêng g/cm3  Nhiệt độ nóng chảy (K9) Nhiệt độ bay hơi

K

Nhiệt dung riêng

J/g.K 

Độ âm điện Tỷ lệ trong vỏ Trái Đất

mg/kg

6 164,93032(2) 8,795 1734 2993 0,165 1,23 1,3

Tính chất của nguyên tố Holmi

Tính chất vật lý

Tính chất hóa học

Dưới đây là bảng tóm tắt các tính chất vật lý và hóa học của holmi:

Tính chất Giá trị
Ký hiệu Ho
Số nguyên tử 67
Khối lượng nguyên tử 164,93032 u
Cấu hình electron 1s² 2s² 2p⁶ 3s² 3p⁶ 3d¹⁰ 4s² 4p⁶ 4d¹⁰ 5s² 5p⁶ 4f¹¹
Trạng thái oxy hóa +3
Điện tích 3+
Bán kính nguyên tử 1,76 Å
Bán kính ion 0,90 Å
Độ âm điện 1,23
Năng lượng ion hóa thứ nhất 601 kJ/mol
Năng lượng ion hóa thứ hai 1140 kJ/mol
Nhiệt độ nóng chảy 1470 °C
Nhiệt độ sôi 2720 °C
Mật độ 8,8 g/cm³
Cấu trúc tinh thể Lục phương

Ứng dụng của nguyên tố Holmi

Hợp kim

Nam châm

Laser

Y học

Nghiên cứu khoa học

Điều chế và sản xuất nguyên tố Holmi

Điều chế

Điều chế trong phòng thí nghiệm

Điện phân dung dịch muối holmi(III) (như HoCl3) với điện cực catôt là kim loại thủy ngân.

Phản ứng khử holmi(III) oxit (Ho2O3) bằng hydro hoặc kim loại kali.

Phương trình điều chế:

Điện phân: HoCl3 + 3e- → Ho + 3Cl-

Khử oxit: Ho2O3 + 3H2 → 2Ho + 3H2O

Khử oxit: Ho2O3 + 6K → 2Ho + 3K2O

Điều chế trong công nghiệp

Phương trình điều chế:

Chiết xuất: HoCl3 + 3HA → HoA3 + 3HCl (HA là dung môi hữu cơ)

Sản xuất

Phản ứng của nguyên tố Holmi

Phản ứng với axit

Holmi tan trong axit loãng tạo thành muối holmi(III). Ví dụ:

Ho + 3HCl → HoCl3 + 3H2

Ho + 2H2SO4 → Ho2(SO4)3 + 3H2

Phản ứng với oxy

Holmi phản ứng với oxy trong không khí tạo thành oxit holmi(III):

4Ho + 3O2 → 2Ho2O3

Phản ứng với nước

Holmi phản ứng chậm với nước tạo thành hydroxit holmi:

2Ho + 3H2O → 2Ho(OH)3 + 3H2

Phản ứng với halogen

Holmi phản ứng với halogen (như Cl2, Br2, I2) tạo thành muối holmi(III) halide:

2Ho + 3Cl2 → 2HoCl3

2Ho + 3Br2 → 2HoBr3

2Ho + 3I2 → 2HoI3

Phản ứng với dung dịch kiềm

Holmi tan trong dung dịch kiềm tạo thành hydroxit holmi(III):

Ho + 3NaOH → Ho(OH)3 + 3Na

Ngoài ra, holmi còn có một số phản ứng khác như:

Ví dụ cụ thể:

Phương trình:

Ho + 3HCl → HoCl3 + 3H2

Điều kiện:

Hiện tượng:

Phương trình:

4Ho + 3O2 → 2Ho2O3

Điều kiện:

Hiện tượng:

Vấn đề an toàn khi sử dụng nguyên tố Holmi

Độc tính

Dị ứng

Nguy cơ môi trường

Biện pháp an toàn

Trên đây là toàn bộ những kiến thức cơ bản về nguyên tố Holmi mà chúng tôi đã tổng hợp. Hãy cùng đọc và khám phá thêm về chủ đề này!

Chúng tôi hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và sâu sắc về nguyên tố Holmi. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc muốn tìm hiểu thêm, đừng ngần ngại để lại comment dưới đây nhé!