Nguyên tố Dysprosi, với tên tiếng Anh là “Dysprosium” và kí hiệu hóa học là “Dy”, là một nguyên tố hóa học với số hiệu nguyên tử là 66. Là một phần của nhóm lantanit trong bảng tuần hoàn, Dysprosi nổi bật với các tính chất vật lý và hóa học đặc biệt, bao gồm khả năng hấp thụ nơtron và đặc tính từ tính xuất sắc. Trong bài viết này, yeuhoahoc.edu.vn sẽ cung bạn đọc  tìm hiểu sâu hơn về định nghĩa, lịch sử hình thành, và vị trí của nguyên tố  Dysprosi trong bảng tuần hoàn hóa học.

Giới thiệu về nguyên tố Dysprosi

Định nghĩa 

Nguyên tố Dysprosi là một nguyên tố kim loại đất hiếm với các tính chất từ tính mạnh mẽ, được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất các thiết bị từ và các ứng dụng công nghệ cao khác.

Lịch sử hình thành nguyên tố Dysprosi

1843: Carl Gustaf Mosander phát hiện ra terbia, một oxit của nguyên tố mới.

1879: Jean Charles Galissard de Marignac phân tích terbia và xác định nguyên tố mới, dysprosi.

1935: Wilhelm Klemm và Hans Bommer lần đầu tiên điều chế dysprosi kim loại.

Một số mốc thời gian quan trọng trong lịch sử phát hiện:

Nguyên tố Dysprosi trong bảng tuần hoàn hóa học

Trong bảng tuần hoàn, Dysprosi nằm trong nhóm lantanit, một phần của dãy nguyên tố đất hiếm.

Nhóm  Chu kỳ Nguyên tử khối (u) Khối lượng riêng g/cm3  Nhiệt độ nóng chảy (K9) Nhiệt độ bay hơi

K

Nhiệt dung riêng

J/g.K 

Độ âm điện Tỷ lệ trong vỏ Trái Đất

mg/kg

6 162,500 8,55 1680 2840 0,17 1,22 5,2

Tính chất của nguyên tố Dysprosi

Tính chất vật lý

Tính chất hóa học

Ứng dụng của nguyên tố Dysprosi

Hợp kim

Laser

Y tế

Điện tử

Năng lượng hạt nhân

Điều chế và sản xuất nguyên tố Dysprosi

Điều chế

Điều chế trong phòng thí nghiệm

Phương trình điều chế:

Điều chế trong công nghiệp

Phương trình điều chế:

Sản xuất

Phản ứng của nguyên tố Dysprosi

Phản ứng với axit

Dysprosi phản ứng với axit để tạo thành muối dysprosi và khí hydro (H2).

Ví dụ:

2Dy + 6HCl → 2DyCl3 + 3H2

Dy + 2H2SO4 → DySO4 + 2H2

Phản ứng với dung dịch muối

Dysprosi có thể phản ứng với dung dịch muối của một số kim loại khác để tạo thành kết tủa.

Ví dụ:

DyCl3 + Na2SO4 → DySO4↓ + 2NaCl

DyCl3 + K2CrO4 → DyCrO4↓ + 2KCl

Phản ứng với oxy

Dysprosi tác dụng với oxy để tạo thành dysprosi oxit (Dy2O3).

Phương trình phản ứng:

4Dy + 3O2 → 2Dy2O3

Phản ứng với nước

Dysprosi phản ứng với nước để tạo thành dysprosi hydroxit (Dy(OH)3) và khí hydro (H2).

Phương trình phản ứng:

2Dy + 3H2O → 2Dy(OH)3 + H2

Lưu ý:

Ngoài những phản ứng trên, Dysprosi còn có thể tham gia vào nhiều phản ứng hóa học khác.

Vấn đề an toàn khi sử dụng nguyên tố Dysprosi

Độc tính

Dị ứng

Nguy cơ môi trường

Biện pháp an toàn

Trên đây là toàn bộ những kiến thức cơ bản về nguyên tố Dysprosi mà chúng tôi đã tổng hợp. Hãy cùng đọc và khám phá thêm về chủ đề này!

Chúng tôi hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và sâu sắc về nguyên tố Dysprosi. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc muốn tìm hiểu thêm, đừng ngần ngại để lại comment dưới đây nhé!