Trong thế giới đa dạng của bảng tuần hoàn hóa học, nguyên tố Ceri chiếm một vị trí đặc biệt, không chỉ vì tính chất độc đáo mà còn vì vai trò quan trọng của nó trong nhiều ứng dụng công nghệ hiện đại. Hãy cùng yeuhoahoc.edu.vn khám phá sâu hơn về Ceri, từ định nghĩa đến lịch sử phát hiện và vị trí của nó trong bảng tuần hoàn hóa học qua nội dung bài viết dưới đây.

Giới thiệu về nguyên tố Ceri (Cerium)

Định nghĩa

Ceri, với tên tiếng Anh là “Cerium” và kí hiệu hóa học là “Ce”, là nguyên tố hóa học có số nguyên tử 58 trong bảng tuần hoàn. Thuộc nhóm các nguyên tố đất hiếm, Ceri là một trong những thành viên sáng giá của nhóm Lanthanide. Đây là nguyên tố phổ biến nhất trong số các nguyên tố đất hiếm, nổi bật với tính chất hóa học linh hoạt và khả năng phản ứng cao.

Lịch sử hình thành nguyên tố Ceri

1751: Axel Fredrik Cronstedt phát hiện ra một loại khoáng chất mới mà sau này được gọi là Cerite.

1803: Martin Heinrich Klaproth phân lập được Ceria từ Cerite.

1826: Jöns Jacob Berzelius đặt tên cho nguyên tố mới là Ceri, theo tên Ceres, một tiểu hành tinh được phát hiện vào năm 1801.

Một số mốc thời gian quan trọng trong lịch sử phát hiện:

Nguyên tố Ceri trong bảng tuần hoàn hóa học

Trong bảng tuần hoàn, Ceri được xếp vào nhóm các nguyên tố Lanthanide, đánh dấu bằng số nguyên tử 58. Đặc biệt, nó nằm gần đầu chuỗi nguyên tố đất hiếm, điều này phản ánh tính phổ biến và tầm quan trọng của nó. Với ba electron ở lớp ngoài cùng, Ceri có khả năng tạo thành một loạt các hợp chất hóa học, biểu hiện qua các trạng thái oxy hóa +3 và +4.

Nhóm  Chu kỳ Nguyên tử khối (u) Khối lượng riêng g/cm3  Nhiệt độ nóng chảy (K9) Nhiệt độ bay hơi

K

Nhiệt dung riêng

J/g.K 

Độ âm điện Tỷ lệ trong vỏ Trái Đất

mg/kg

6 140,116(1) 6,77 1068 3716 0,192 1,12 66,5

Tính chất của nguyên tố Ceri

Tính chất vật lý

Tính chất hóa học

Ứng dụng của nguyên tố Ceri

Hợp kim: Ceri được sử dụng để chế tạo hợp kim với các kim loại khác, ví dụ như hợp kim Ce-Fe-Ni dùng làm nam châm vĩnh cửu. Hợp kim Ceri cũng được sử dụng trong các ứng dụng khác như:

Chất đánh bóng: Ceri oxit (CeO2) được sử dụng làm chất đánh bóng cho kính và kim loại. Ceri oxit có khả năng loại bỏ các vết xước và làm cho bề mặt sáng bóng.

Chất xúc tác: Ceri được sử dụng làm chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học, ví dụ như:

Y tế: Ceri được sử dụng để điều trị một số bệnh, ví dụ như:

Lĩnh vực khác: Ceri được sử dụng trong một số lĩnh vực khác như:

Điều chế và sản xuất nguyên tố Ceri

Điều chế

  1. Trong phòng thí nghiệm:

Phương pháp này sử dụng dòng điện để phân hủy ceri chloride (CeCl3) nóng chảy, thu được kim loại ceri và khí clo.

Phương trình phản ứng:

CeCl3 (nóng chảy) → Ce + Cl2

Phương pháp này sử dụng kim loại mạnh như nhôm để khử ceri oxit (CeO2) ở nhiệt độ cao, thu được kim loại ceri và nhôm oxit.

Phương trình phản ứng:

3CeO2 + 2Al → 3Ce + Al2O3

  1. Trong công nghiệp:

Đây là phương pháp chính để sản xuất ceri trong công nghiệp. Phương pháp này tương tự như phương pháp điện phân trong phòng thí nghiệm, nhưng được thực hiện ở quy mô lớn hơn.

Phương trình phản ứng:

CeCl3 (nóng chảy) → Ce + Cl2

Sản xuất

Phản ứng của nguyên tố Ceri

Phản ứng với oxy

2Ce + O2 → 2CeO2

Phản ứng với nước

Ce + 3H2O → Ce(OH)3 + 3/2 H2

Phản ứng với axit

Ce + 2HCl → CeCl3 + H2

Phản ứng với halogen

Ce + 3Cl2 → CeCl3

Ví dụ cụ thể:

Vấn đề an toàn khi sử dụng nguyên tố Ceri

Kích ứng da và mắt

Hít phải

Nguy cơ cháy nổ

Nguy cơ độc hại

Trên đây là toàn bộ những kiến thức cơ bản về nguyên tố Ceri mà chúng tôi đã tổng hợp. Hãy cùng đọc và khám phá thêm về chủ đề này!

Chúng tôi hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và sâu sắc về nguyên tố Ceri. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc muốn tìm hiểu thêm, đừng ngần ngại để lại comment dưới đây nhé!