Bari, là một kim loại kiềm thổ nặng, có vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp từ sản xuất cao su đến y tế. Được biết đến với khả năng tạo ra màu xanh lá cây rực rỡ trong pháo hoa, Bari còn có ứng dụng rộng rãi trong việc chẩn đoán y tế và sản xuất kính. Bài viết này yeuhoahoc.edu.vn sẽ cùnga các bạn khám phá sâu hơn về Bari, từ đặc tính hóa học, lịch sử phát hiện, đến những ứng dụng và tác động của nó đến cuộc sống hàng ngày.
Nguyên tố Bari, với tên tiếng Anh là “Barium” và kí hiệu hóa học là Ba, là một nguyên tố hóa học với số nguyên tử 56. Bari là một kim loại kiềm thổ mềm, có màu trắng bạc, và rất phản ứng với không khí cũng như nước, tạo ra hydroxide bari và hydro.
Bari được phát hiện dưới dạng hợp chất sulfat (đá cẩm thạch nặng) trước khi được nhà hóa học người Anh Sir Humphry Davy tách biệt dưới dạng nguyên tố kim loại vào năm 1808 qua phương pháp điện phân.
Mốc thời gian quan trọng:
Nhóm | Chu kỳ | Nguyên tử khối (u) | Khối lượng riêng g/cm3 | Nhiệt độ nóng chảy (K9) | Nhiệt độ bay hơi K | Nhiệt dung riêng J/g.K | Độ âm điện | Tỷ lệ trong vỏ Trái Đất mg/kg |
2 | 6 | 137,327(7) | 3,594 | 1000 | 2170 | 0,204 | 0,89 | 425 |
Ba + 2H2O → Ba(OH)2 + H2
Ba + 2HCl → BaCl2 + H2
BaSO4↓ + Na2SO4
Ba + S → BaS
Lưu ý:
Ngoài ra, Bari còn có một số ứng dụng khác như:
Điều chế trong phòng thí nghiệm
Phương pháp này sử dụng dòng điện để phân hủy bari clorua (BaCl2) nóng chảy, thu được kim loại bari và khí clo.
Phương trình phản ứng:
BaCl2 (nóng chảy) → Ba + Cl2
Phương pháp này sử dụng kim loại mạnh như nhôm để khử bari oxit (BaO) ở nhiệt độ cao, thu được kim loại bari và nhôm oxit.
Phương trình phản ứng:
3BaO + 2Al → 3Ba + Al2O3
Điều chế trong công nghiệp
Đây là phương pháp chính để sản xuất bari trong công nghiệp. Phương pháp này tương tự như phương pháp điện phân trong phòng thí nghiệm, nhưng được thực hiện ở quy mô lớn hơn.
Phương trình phản ứng:
BaCl2 (nóng chảy) → Ba + Cl2
Bari phản ứng mãnh liệt với nước, tạo thành bari hydroxit (Ba(OH)2) và khí hydro (H2).
Phương trình phản ứng:
Ba + 2H2O → Ba(OH)2 + H2
Bari phản ứng với axit để tạo thành muối bari và khí hydro (H2).
Ví dụ:
Ba + 2HCl → BaCl2 + H2
Ba + H2SO4 → BaSO4 + H2
Bari có thể phản ứng với dung dịch muối của một số kim loại khác để tạo thành kết tủa.
Ví dụ:
BaCl2 + Na2SO4 → BaSO4↓ + 2NaCl
BaCl2 + K2CrO4 → BaCrO4↓ + 2KCl
Bari có thể phản ứng với một số phi kim, ví dụ như oxy, lưu huỳnh, halogen, để tạo thành hợp chất.
Ví dụ:
2Ba + O2 → 2BaO
Ba + S → BaS
Một số hợp chất của bari có thể bị nhiệt phân để tạo thành bari oxit (BaO).
Ví dụ:
BaCO3 → BaO + CO2
Độc hại
Bari là kim loại độc hại. Khi tiếp xúc với bari, đặc biệt là qua đường uống hoặc hít phải, nó có thể gây ra các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, yếu cơ, tê bì, và thậm chí tử vong.
Nguy cơ cháy nổ
Bari có thể phản ứng mãnh liệt với nước, tạo thành bari hydroxit (Ba(OH)2) và khí hydro (H2). Khí hydro có thể dễ dàng bốc cháy và gây ra nguy cơ cháy nổ.
Gây kích ứng da và mắt
Bari có thể gây kích ứng da và mắt. Khi tiếp xúc với bari, cần rửa sạch da và mắt với nước ngay lập tức.
Nguy cơ hít phải
Hít phải bụi bari có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bao gồm viêm phổi và khí phế thũng.
Để đảm bảo an toàn khi sử dụng nguyên tố Bari, cần lưu ý những điểm sau:
Trên đây là toàn bộ những kiến thức cơ bản về nguyên tố Bari mà chúng tôi đã tổng hợp. Hãy cùng đọc và khám phá thêm về chủ đề này!
Chúng tôi hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và sâu sắc về nguyên tố Bari. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc muốn tìm hiểu thêm, đừng ngần ngại để lại comment dưới đây nhé!
Address: 8 Nguyễn Thị Thử, Xuân Thới Sơn, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Phone: 0356825194
E-Mail: contact@yeuhoahoc.edu.vn