Thuộc nhóm actinide, nguyên tố Actini với số hiệu nguyên tử 89, không chỉ nổi bật với tính chất phóng xạ mạnh mẽ mà còn đóng vai trò quan trọng trong các nghiên cứu vật lý hạt nhân và ứng dụng y học. Bài viết này, yeuhoahoc.edu.vn sẽ cùng các bạn khám phá Actini – một nguyên tố kỳ diệu của bảng tuần hoàn hóa học, từ định nghĩa cơ bản đến lịch sử phát hiện và vị trí của nó trong bảng tuần hoàn, mở ra hiểu biết sâu rộng hơn về tính chất và ứng dụng của nguyên tố này.
Nguyên tố Actini, với tên tiếng Anh là “Actinium” và kí hiệu hóa học là “Ac”, là một thành viên quan trọng trong bảng tuần hoàn hóa học. Đây là nguyên tố phóng xạ tự nhiên, thuộc nhóm actinide, nằm ở vị trí số 89 trong bảng tuần hoàn. Với tính chất phóng xạ mạnh, Actini không chỉ gây ấn tượng bởi đặc tính hóa học độc đáo mà còn đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu và ứng dụng khoa học.
Một số mốc thời gian quan trọng trong lịch sử phát hiện:
Nhóm | Chu kỳ | Nguyên tử khối (u) | Khối lượng riêng g/cm3 | Nhiệt độ nóng chảy (K) | Nhiệt độ bay hơi K | Nhiệt dung riêng J/g.K | Độ âm điện | Tỷ lệ trong vỏ Trái Đất mg/kg |
7 | [227] | 10,07 | 1323 | 3471 | 0,12 | 1,1 | <0,001 |
Tính phóng xạ: Actinium là một nguyên tố phóng xạ mạnh, với isotop Ac-227 là phổ biến nhất, có chu kỳ bán rã khoảng 21.77 năm. Nó phóng xạ alpha và cũng có thể phát ra gamma khi phân rã.
Phản ứng với Oxy: Khi tiếp xúc với không khí, Actinium phản ứng với oxy tạo thành oxit Actinium (III) oxide (Ac2O3), cho thấy tính oxi hóa cao của nó.
Phản ứng với Nước: Actinium tương đối ổn định khi tiếp xúc với nước lạnh, nhưng có thể phản ứng chậm với nước nóng, giải phóng khí hydro và tạo thành hydroxit.
Tính Kim Loại: Giống như nhiều actinide khác, Actinium có tính kim loại, cho thấy tính chất dẻo, có thể dát mỏng và kéo dài. Nó có ánh bạc, nhưng dễ bị oxy hóa trong không khí, tạo ra lớp oxit mờ trên bề mặt.
Hợp chất với Halogen: Actinium tạo thành hợp chất với các halogen (F, Cl, Br, I), ví dụ như AcF3, AcCl3, v.v., cho thấy tính phản ứng hóa học với các nguyên tố nhóm VII.
Hòa tan trong Axít: Actinium hòa tan trong hầu hết các axít không oxi hóa như HCl và H2SO4, tạo thành các muối có giá trị oxi hóa +3
Lưu ý:
Điều chế trong phòng thí nghiệm:
Phương trình phản ứng:
232Th(n,γ)233Th → 233Th(β−)233Pa → 233Pa(β−)233U → 233U(α)229Th → 229Th(β−)225Ac
Điều chế trong công nghiệp:
Phương trình phản ứng:
232Th(α)228Ra → 228Ra(β−)228Ac → 228Ac(β−)228Th
Actini là một nguyên tố kim loại phóng xạ, có tính khử mạnh. Vì thế, nó có khả năng thực hiện nhiều loại phản ứng hóa học đa dạng.
Actini tác dụng với axit tạo thành muối và khí hydro. Ví dụ:
Ac + 2HCl → AcCl2 + H2
Actini không tác dụng với bazơ.
Actini tác dụng với nước chậm rãi tạo thành hydroxit và khí hydro. Ví dụ:
2Ac + 6H2O → 2Ac(OH)3 + 3H2
Actini tác dụng với oxy khi nung nóng tạo thành oxit. Ví dụ:
2Ac + 3O2 → Ac2O3
Actini tác dụng với halogen khi nung nóng tạo thành muối halogenua. Ví dụ:
2Ac + 3Cl2 → 2AcCl3
Actini là nguyên tố phóng xạ, phân rã thành các nguyên tố khác. Ví dụ:
225Ac → 221Fr + 4He
Actini là nguyên tố phóng xạ nguy hiểm, cần được xử lý cẩn thận. Tiếp xúc với Actini có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm:
Để đảm bảo an toàn khi làm việc với Actini, cần tuân thủ các biện pháp sau:
Hơn nữa, cũng cần chú ý đến một số vấn đề sau:
Dưới đây là bản tóm tắt các thông tin cơ bản về nguyên tố Actini mà chúng tôi đã thu thập. Hãy tiếp tục đọc để tìm hiểu thêm về vấn đề này!!
Chúng tôi mong rằng bạn đã có được một cái nhìn toàn diện và chi tiết về nguyên tố Actini qua bài viết này. Nếu có bất cứ thắc mắc nào hoặc bạn muốn tìm hiểu thêm, hãy thoải mái để lại lời bình luận ở phía dưới!
Address: 8 Nguyễn Thị Thử, Xuân Thới Sơn, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Phone: 0356825194
E-Mail: contact@yeuhoahoc.edu.vn