Axit acetic, một hợp chất hữu cơ quen thuộc, đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực của đời sống. Từ vai trò tạo nên vị chua đặc trưng cho giấm ăn, đến ứng dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp, axit acetic luôn hiện diện và mang lại nhiều lợi ích cho con người. Bài viết này, yeuhoahoc.edu.vn sẽ đi sâu tìm hiểu về axit acetic, bao gồm tính chất, phương pháp điều chế, ứng dụng và tác hại của nó.

Giới thiệu về axit acetic

Định nghĩa axit acetic:

Axit acetic, hay còn gọi là axit etanoic hoặc giấm ăn, là một axit hữu cơ đơn giản nhất với công thức hóa học CH3COOH. Đó là một dạng lỏng trong suốt, vị chua và hòa tan hoàn toàn trong nước. Axit acetic là thành phần chính của giấm, chiếm khoảng 4% – 8% thể tích.

Công thức hóa học:

Công thức hóa học của axit acetic  CH3COOH, cũng  thể được viết dưới dạng CH3CO2H, C2H4O2 hoặc HC2H3O2.

Lịch sử phát triển:

Axit acetic đã được biết đến từ thời cổ đại. Người Ai Cập cổ đại đã sử dụng giấm để bảo quản thực phẩm và làm thuốc. Vào thế kỷ 12, nhà giả kim người Ả Rập Jabir ibn Hayyan đã cô lập axit acetic tinh khiết bằng cách chưng cất giấm.

Vào thế kỷ 18, nhà hóa học người Pháp Antoine Lavoisier đã xác định thành phần của axit acetic. Ông đã đặt tên cho nó là “acide acétique”, có nghĩa là “axit có vị chua”.

Vào thế kỷ 19, nhà hóa học người Đức Carl Friedrich Gauss đã tổng hợp axit acetic từ etanol và axit nitric. Phương pháp tổng hợp này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay.

Tính chất của axit acetic

Tính chất vật lý

Tính chất hóa học

Tính axit:

Ví dụ:

CH3COOH + Na  CH3COONa + H2  CH3COOH + NaOH  CH3COONa + H2O  2CH3COOH + Ca(OH)2  (CH3COO)2Ca + 2H2O  CH3COOH + NaHCO3  CH3COONa + CO2 + H2O

Phản ứng este hóa 

Ví dụ:

CH3COOH + C2H5OH  CH3COOC2H5 + H2O (phản ứng thuận nghịch)

Phản ứng amid hóa:

Ví dụ:

CH3COOH + NH3  CH3CONH2 + H2O (phản ứng thuận nghịch)

Phản ứng axit hóa:

Ví dụ:

CH3COOH + C6H5OH  CH3COOC6H5 + H2O (phản ứng thuận nghịch)

Phương pháp sản xuất và điều chế axit acetic

Phương pháp lên men

Phương pháp lên men là phương pháp truyền thống được sử dụng để sản xuất axit acetic từ lâu đời. Quá trình lên men được thực hiện bởi các vi sinh vật, chủ yếu là vi khuẩn Acetobacter và Zymomonas mobilis.

Quá trình lên men diễn ra theo các bước sau:

Phương trình phản ứng hóa học:

C6H12O6 + 2O2  2CH3COOH + 2CO2 + 2H2O (Glucose + Oxy  Axit acetic + Cacbon dioxide + Nước)

Phương pháp tổng hợp hóa học

Phương pháp tổng hợp hóa học là phương pháp sản xuất axit acetic hiện đại được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Phương pháp này có thể sử dụng nhiều nguyên liệu khác nhau, nhưng phổ biến nhất là metanol và cacbon monoxit.

Quá trình tổng hợp hóa học diễn ra theo các bước sau:

Phương trình phản ứng hóa học:

CH3OH + CO  CH3COOH (Metanol + Cacbon monoxit  Axit acetic)

  1. So sánh hai phương pháp:
Phương pháp Ưu điểm Nhược điểm
Lên men – Sử dụng nguyên liệu tự nhiên, an toàn cho sức khỏe.<br>- Chi phí sản xuất thấp. – Năng suất thấp.<br>- Quá trình sản xuất lâu.
Tổng hợp hóa học – Năng suất cao.<br>- Quá trình sản xuất nhanh. – Sử dụng nguyên liệu hóa học, có thể gây hại cho môi trường.<br>- Chi phí sản xuất cao.

Ứng dụng của axit acetic

Trong công nghiệp

  1. Sản xuất dung môi:
  1. Sản xuất hóa chất:
  1. Dược phẩm:
  1. Thực phẩm:
  1. Nông nghiệp:

Trong đời sống

  1. Vệ sinh nhà cửa:
  1. Làm đẹp:
  1. Bảo quản thực phẩm:

Tác hại của axit acetic

Gây bỏng da:

Gây tổn thương mắt:

Gây ngộ độc khi nuốt phải:

Gây ô nhiễm môi trường:

Biện pháp an toàn khi sử dụng axit acetic

Sử dụng dụng cụ bảo hộ lao động:

Cẩn thận khi thao tác:

Bảo quản axit acetic đúng cách:

Xử lý axit acetic thải đúng quy định:

Một số bài tập áp dụng về axit acetic

Bài 1: Axit acetic là một axit yếu, có hằng số điện li \( K_a = 1.8 \times 10^{-5} \). Giả sử bạn có 500 mL dung dịch axit acetic 0.1 M.

Tính độ điện li (\(\alpha\)) của axit acetic trong dung dịch này
Độ điện li \(\alpha\) của axit acetic có thể được tính bằng cách giải phương trình cân bằng cho sự điện li:
\[ CH_3COOH \rightleftharpoons H^+ + CH_3COO^- \]

Với:

C  nồng độ ban đầu của CH3COOH (0.1 M), Cα  nồng độ của H+  CH3COO tại trạng thái cân bằng,     C(1α)  nồng độ CH3COOH tại trạng thái cân bằng.

Phương trình cân bằng là:
\[ K_a = \frac{[H^+][CH_3COO^-]}{[CH_3COOH]} = \frac{(C\alpha)(C\alpha)}{C(1-\alpha)} = \frac{C\alpha^2}{1-\alpha} \]

Giải phương trình:
\[ 1.8 \times 10^{-5} = \frac{0.1\alpha^2}{1-\alpha} \]

Giả sử \(\alpha\) nhỏ, ta có thể bỏ qua \(\alpha\) ở mẫu số, và giải phương trình:
\[ \alpha \approx \sqrt{\frac{1.8 \times 10^{-5}}{0.1}} = \sqrt{1.8 \times 10^{-4}} \approx 0.0134 \]

Tính pH của dung dịch

\[ pH = -\log[H^+] = -\log(C\alpha) = -\log(0.1 \times 0.0134) \approx 2.87 \]

Tính nồng độ ion H+ và CH3COO-

\[ [H^+] = [CH_3COO^-] = C\alpha = 0.1 \times 0.0134 = 0.00134 \text{ M} \]

Bài 2: Bạn có 50 mL dung dịch axit acetic 0.1 M. Tính điểm tương đương khi thêm dung dịch NaOH 0.1 M và tính pH của dung dịch sau khi thêm 40 mL dung dịch NaOH 0.1 M.

Giải bài tập

Bước 1: Tính số mol axit acetic và NaOH.

Số mol axit acetic ban đầu:
\[
n_{\text{CH}_3\text{COOH}} = 0.1 \, \text{M} \times 0.050 \, \text{L} = 0.005 \, \text{mol}
\]

Số mol NaOH thêm vào:
\[
n_{\text{NaOH}} = 0.1 \, \text{M} \times 0.040 \, \text{L} = 0.004 \, \text{mol}
\]

Bước 2: Xác định phản ứng

Phản ứng trung hòa:
\[
\text{CH}_3\text{COOH} + \text{NaOH} \rightarrow \text{CH}_3\text{COONa} + \text{H}_2\text{O}
\]

Bước 3: Tính số mol các chất sau phản ứng.

Số mol axit acetic còn lại sau phản ứng:
\[
n_{\text{CH}_3\text{COOH, còn lại}} = 0.005 \, \text{mol} – 0.004 \, \text{mol} = 0.001 \, \text{mol}
\]

Số mol muối natri axetat tạo thành:
\[
n_{\text{CH}_3\text{COONa}} = 0.004 \, \text{mol}
\]

Bước 4: Tính pH của dung dịch.

Phương trình tính pH cho dung dịch đệm:
\[
pH = pK_a + \log \left(\frac{[\text{CH}_3\text{COO}^-]}{[\text{CH}_3\text{COOH}]}\right)
\]
Trong đó \( pK_a \approx 4.74 \) cho axit acetic.

\[ pH = 4.74 + \log \left(\frac{0.004}{0.001}\right) = 4.74 + 0.60 = 5.34 \]

Tóm lại, axit acetic là một hợp chất hữu cơ quan trọng với nhiều ứng dụng đa dạng trong đời sống và sản xuất. Việc sử dụng axit acetic một cách hiệu quả và an toàn sẽ góp phần mang lại nhiều lợi ích cho con người. Tuy nhiên, cần lưu ý đến những tác hại tiềm ẩn của axit acetic để đảm bảo an toàn cho bản thân và môi trường.