Phản ứng tỏa nhiệt: Định nghĩa, cơ chế và bài tập 

Phản ứng toả nhiệt là một khái niệm cơ bản trong hóa học vật liệu và năng lượng, có vai trò quan trọng trong nhiều quy trình công nghiệp và ứng dụng khoa học. Bài viết này yeuhoahoc.edu.vn sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết về phản ứng toả nhiệt, bao gồm định nghĩa, đặc điểm, phân loại, cơ chế hoạt động, ví dụ minh họa, ứng dụng trong thực tế, và hướng dẫn cách giải bài tập liên quan.

Phản ứng toả nhiệt là gì?

phản ứng toản nhiệt

Phản ứng toả nhiệt là loại phản ứng hóa học mà trong đó năng lượng, thường dưới dạng nhiệt, được giải phóng ra môi trường xung quanh. Điều này xảy ra khi tổng năng lượng của các sản phẩm thấp hơn tổng năng lượng của các chất phản ứng.

Đặc điểm của phản ứng toả nhiệt 

Biểu hiện

  • Nhiệt độ của hệ tăng lên.
  • Có thể có sự phát sáng, tia lửa hoặc khói.
  • Phản ứng thường diễn ra tự phát.

Ví dụ

  • Phản ứng đốt cháy: C + O2 → CO2 + Q
  • Phản ứng trung hòa: NaOH + HCl → NaCl + H2O + Q
  • Phản ứng kết tủa: BaCl2 + Na2SO4 → BaSO4↓ + 2NaCl

ΔH

  • Biến thiên enthalpy (ΔH) của phản ứng toả nhiệt âm.
  • ΔH = H(sản phẩm) – H(chất tham gia)

Phân loại phản ứng toả nhiệt

Theo phương thức giải phóng nhiệt

  • Phản ứng toả nhiệt có ngọn lửa: Ví dụ: đốt cháy cồn, đốt cháy than củi.
  • Phản ứng toả nhiệt không ngọn lửa: Ví dụ: phản ứng trung hòa axit-bazơ, phản ứng kết tủn.

Theo mức độ toả nhiệt

  • Phản ứng toả nhiệt mạnh: Ví dụ: phản ứng nổ, phản ứng cháy của kim loại.
  • Phản ứng toả nhiệt vừa: Ví dụ: phản ứng cháy của gỗ, phản ứng đốt cháy khí gas.
  • Phản ứng toả nhiệt yếu: Ví dụ: phản ứng hòa tan muối vào nước, phản ứng gỉ sét.

Ngoài ra, phản ứng toả nhiệt còn có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác như:

  • Loại chất tham gia phản ứng: Phản ứng toả nhiệt giữa các kim loại và axit, phản ứng toả nhiệt giữa các chất oxi hóa và khử.
  • Trạng thái của chất tham gia phản ứng: Phản ứng toả nhiệt trong dung dịch, phản ứng toả nhiệt trong khí.

Bảng sau đây tóm tắt một số ví dụ về phản ứng toả nhiệt theo các tiêu chí khác nhau:

Tiêu chí Ví dụ
Phương thức giải phóng nhiệt Phản ứng cháy magnesium: 2Mg + O2 -> 2MgO + Q (có ngọn lửa)
Mức độ toả nhiệt Phản ứng nổ TNT: 2C7H5N3O6 -> 3N2 + 5CO2 + 2H2O + Q (toả nhiệt mạnh)
Loại chất tham gia phản ứng Phản ứng giữa nhôm và axit clohydric: 2Al + 6HCl -> 2AlCl3 + 3H2 + Q
Trạng thái của chất tham gia phản ứng Phản ứng hòa tan NaOH vào nước: NaOH(r) + H2O(l) -> NaOH(aq) + Q

Cơ chế của phản ứng toả nhiệt

Năng lượng liên kết

  • Trong một phân tử, các nguyên tử liên kết với nhau bằng các liên kết hóa học.
  • Mỗi liên kết hóa học có một năng lượng liên kết nhất định.
  • Khi các liên kết hóa học được hình thành hoặc bị phá vỡ, năng lượng sẽ được giải phóng hoặc hấp thụ.

Phản ứng toả nhiệt

  • Trong phản ứng toả nhiệt, năng lượng liên kết của các chất tham gia phản ứng cao hơn năng lượng liên kết của các sản phẩm.
  • Do đó, khi các liên kết hóa học của chất tham gia phản ứng bị phá vỡ, năng lượng sẽ được giải phóng ra dưới dạng nhiệt.
  • Năng lượng này làm tăng nhiệt độ của môi trường xung quanh.

Ví dụ

  • Phản ứng cháy methane:

CH4 + 2O2 → CO2 + 2H2O + Q

  • Năng lượng liên kết của các liên kết C-H và O-O trong CH4 và O2 cao hơn năng lượng liên kết của các liên kết C-O và O-H trong CO2 và H2O.
  • Do đó, khi các liên kết C-H và O-O bị phá vỡ, năng lượng sẽ được giải phóng ra dưới dạng nhiệt.

Một vài yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng tỏa nhiệt:

Nồng độ chất tham gia phản ứng, nhiệt độ và sự có mặt của chất xúc tác. 

Nồng độ cao của các chất tham gia phản ứng thường dẫn đến tăng tốc độ phản ứng, trong khi nhiệt độ cao cũng có cùng hiệu quả. 

Sự có mặt của chất xúc tác cũng giúp tăng tốc độ phản ứng mà không bị tiêu thụ trong quá trình.

Ví dụ về phản ứng toả nhiệt

Phản ứng cháy

Phản ứng cháy của gỗ

  • Phản ứng cháy là một ví dụ điển hình của phản ứng toả nhiệt.
  • Khi các chất cháy như gỗ, than củi, xăng, gas… tác dụng với oxi, sẽ xảy ra phản ứng toả nhiệt, giải phóng ra một lượng nhiệt lớn.
  • Năng lượng này được sử dụng để nấu ăn, sưởi ấm, sản xuất năng lượng…

Ví dụ:

  • Phản ứng cháy của gỗ:

C6H12O6 + 6O2 → 6CO2 + 6H2O + Q

  • Phản ứng cháy của than củi:

C + O2 → CO2 + Q

  • Phản ứng cháy của gas:

CH4 + 2O2 → CO2 + 2H2O + Q

Phản ứng trung hòa

  • Phản ứng trung hòa giữa axit và bazơ cũng là một phản ứng toả nhiệt.
  • Khi axit và bazơ tác dụng với nhau, sẽ xảy ra phản ứng toả nhiệt, giải phóng ra một lượng nhiệt nhất định.

Ví dụ:

  • Phản ứng trung hòa giữa axit nitric và natri hydroxit:

NaOH + HNO3 → NaNO3 + H2O + Q

  • Phản ứng trung hòa giữa axit sunfuric và kali hydroxit:

2KOH + H2SO4 → K2SO4 + 2H2O + Q

Phản ứng kết tủa

Phản ứng kết tủa BaSO4

  • Phản ứng kết tủa cũng là một ví dụ về phản ứng toả nhiệt.
  • Khi dung dịch muối tác dụng với nhau, sẽ xảy ra phản ứng kết tủa, giải phóng ra một lượng nhiệt nhất định.

Ví dụ:

  • Phản ứng kết tủa giữa bari clorua và natri sulfat:

BaCl2 + Na2SO4 → BaSO4↓ + 2NaCl

Ứng Dụng của Phản Ứng Toả Nhiệt

Phản ứng toả nhiệt, hay còn gọi là phản ứng tỏa nhiệt, là một loại phản ứng hóa học giải phóng năng lượng dưới dạng nhiệt. Năng lượng này có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm:

Sưởi ấm

  • Phản ứng toả nhiệt được sử dụng để sưởi ấm nhà cửa, văn phòng và các tòa nhà bằng cách đốt cháy nhiên liệu như gỗ, than đá, khí đốt tự nhiên hoặc dầu.
  • Lò sưởi, lò nung và bếp gas là những ví dụ về các thiết bị sử dụng phản ứng toả nhiệt để tạo ra nhiệt.

Nấu ăn

  • Phản ứng toả nhiệt được sử dụng để nấu ăn bằng cách đốt cháy nhiên liệu hoặc sử dụng bếp điện.
  • Bếp gas, bếp than, lò nướng và lò vi sóng là những ví dụ về các thiết bị sử dụng phản ứng toả nhiệt để nấu chín thức ăn.

Sản xuất năng lượng

  • Phản ứng toả nhiệt được sử dụng để sản xuất điện bằng cách đốt cháy nhiên liệu để đun sôi nước và tạo ra hơi nước, sau đó được sử dụng để làm quay turbine và tạo ra điện.
  • Nhiên liệu hóa thạch như than đá, khí đốt tự nhiên và dầu mỏ là những nguồn năng lượng phổ biến được sử dụng trong các nhà máy điện chạy bằng phản ứng toả nhiệt.

Sản xuất công nghiệp

  • Phản ứng toả nhiệt được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp để tạo ra nhiệt cần thiết cho các quá trình sản xuất khác nhau.
  • Ví dụ, phản ứng toả nhiệt được sử dụng để nung chảy kim loại, sản xuất xi măng và chế biến thực phẩm.

Y tế

  • Phản ứng toả nhiệt được sử dụng trong một số phương pháp điều trị y tế, chẳng hạn như liệu pháp nhiệt.
  • Liệu pháp nhiệt sử dụng nhiệt để giảm đau, thư giãn cơ bắp và cải thiện lưu thông máu.

Cách Giải Bài Tập Phản Ứng Toả Nhiệt:

Dưới đây là các bước giải bài tập về phản ứng tỏa nhiệt:

Bước 1: Xác định loại bài tập.

  • Tính toán:
    • Tính hiệu ứng nhiệt của phản ứng
    • Tính khối lượng chất tham gia hoặc sản phẩm
    • Tính thể tích khí
  • Lý thuyết:
    • Giải thích cơ chế phản ứng tỏa nhiệt
    • Phân loại phản ứng tỏa nhiệt
    • Ứng dụng của phản ứng tỏa nhiệt

Bước 2: Viết phương trình phản ứng.

Bước 3: Cân bằng phương trình phản ứng.

Bước 4: Xác định dữ kiện bài toán.

  • Khối lượng chất tham gia
  • Thể tích khí
  • Nồng độ dung dịch
  • Hiệu ứng nhiệt

Bước 5: Chọn công thức phù hợp để giải bài toán.

  • Công thức tính hiệu ứng nhiệt:

ΔH = ΣnH°(sp) – ΣnH°(cđ)

Công thức tính số mol:

n = m/M

  • Công thức tính thể tích khí:

V = n/Vmol

Bước 6: Thực hiện tính toán.

Bước 7: Kiểm tra kết quả.

  • Đơn vị của kết quả phải phù hợp với yêu cầu bài toán.
  • Kết quả phải hợp lý với thực tế.

Ví dụ:

Bài toán: Cho 10 gam Mg tác dụng với dung dịch HCl dư. Tính lượng nhiệt tỏa ra.

Giải:

Bước 1: Xác định loại bài toán.

  • Loại bài toán: Tính toán (tính lượng nhiệt tỏa ra)

Bước 2: Viết phương trình phản ứng.

Mg + 2HCl -> MgCl2 + H2

Bước 3: Cân bằng phương trình phản ứng.

Mg + 2HCl -> MgCl2 + H2

Bước 4: Xác định dữ kiện bài toán.

  • Khối lượng Mg = 10 gam
  • n(Mg) = 10/24 = 0,4167 mol

Bước 5: Chọn công thức phù hợp.

  • Công thức tính hiệu ứng nhiệt:

ΔH = ΣnH°(sp) – ΣnH°(cđ)

Bước 6: Thực hiện tính toán.

ΔH = (1 × -46.11 kJ/mol) – (1 × -57.7 kJ/mol) = 11.59 kJ

Bước 7: Kiểm tra kết quả.

  • Đơn vị của kết quả là kJ, phù hợp với yêu cầu bài toán.
  • Lượng nhiệt tỏa ra là dương, phù hợp với thực tế.

Các dạng bài tập ứng dụng của phản ứng toả nhiệt 

Bài tập tính nhiệt lượng toả ra

Ví dụ 1:

Đề bài: Một quả cầu nhôm có khối lượng 500g được nung nóng đến 100°C. Sau đó, người ta thả quả cầu nhôm vào một cốc nước ở 20°C. Sau một thời gian, nhiệt độ của nước tăng lên đến 25°C. Bỏ qua sự hao phí nhiệt ra môi trường xung quanh. Xác định nhiệt lượng mà quả cầu nhôm toả ra.

Lời giải:

Bước 1: Xác định yêu cầu: Tính nhiệt lượng do quả cầu nhôm toả ra.

Bước 2: Viết phương trình cân bằng nhiệt:

Q(nhôm) = Q(nước)

Bước 3: Xác định nhiệt lượng mà quả cầu nhôm toả ra:

Q(nhôm) = m(nhôm) * c(nhôm) * (t1 – t2) = 500g * 880 J/kg.K * (100°C – 25°C) = 330000 J

Bước 4: Tính nhiệt lượng thu vào của nước:

Q(nước) = m(nước) * c(nước) * (t2 – t1) = m(nước) * 4200 J/kg.K * (25°C – 20°C)

Bước 5: Thay Q(nước) vào phương trình cân bằng nhiệt:

330000 J = m(nước) * 4200 J/kg.K * 5°C

Bước 6: Giải phương trình để tìm m(nước):

m(nước) = 330000 J / (4200 J/kg.K * 5°C) = 1.59 kg

Vậy, nhiệt lượng do quả cầu nhôm toả ra là 330000 J và nhiệt lượng thu vào của nước là 330000 J.

Áp dụng phương trình nhiệt học 

Ví dụ 2: Tính lượng nhiệt cần thiết để nung nóng 200 g nước từ 20°C đến 100°C.

Phương trình nhiệt hóa học:

Q = mcΔT

Giải:

  • m = 200 g = 0.2 kg
  • c = 4.18 J/g°C (nhiệt dung riêng của nước)
  • ΔT = 100°C – 20°C = 80°C

Lượng nhiệt cần thiết:

Q = mcΔT

Q = 0.2 kg * 4.18 J/g°C * 80°C

Q = 6704 J = 6.704 kJ

Lời giải: Lượng nhiệt cần thiết để nung nóng 200 g nước từ 20°C đến 100°C là 6.704 kJ.

Tính toán dựa trên phản ứng phức tạp 

Đề bài 3: Một hỗn hợp gồm 4g H2 và 32g O2 được đốt cháy hoàn toàn. Tính tổng nhiệt lượng tỏa ra, biết ΔH đốt cháy của H2 là -286 kJ/mol.

Giải bài tập 3:

  1. Tính số mol H2 và O2:
  • n(H2) = m(H2) / M(H2) = 4g / 2g/mol = 2 mol
  • n(O2) = m(O2) / M(O2) = 32g / 32g/mol = 1 mol
  1. Xác định tỉ lệ mol giữa H2 và O2:
  • Tỉ lệ mol H2/O2 = 2/1 = 2 > 1.
  1. Xác định chất phản ứng hết và chất dư:
  • Theo tỉ lệ mol, O2 sẽ phản ứng hết và H2 sẽ dư.
  1. Tính số mol H2 phản ứng:
  • n(H2) pư = n(O2) = 1 mol
  1. Tính nhiệt lượng tỏa ra:
  • q = n(H2) pư * ΔH đốt cháy
  • q = 1 mol * (-286 kJ/mol) = -286 kJ

Kết quả:

  • Tổng nhiệt lượng tỏa ra khi đốt cháy hoàn toàn hỗn hợp là -286 kJ.

Phân tích phản ứng hỗn hợp 

Đề bài 4: Một hỗn hợp gồm 3g cacbon (C) và 4g lưu huỳnh (S) được đốt cháy hoàn toàn trong oxi. Tính nhiệt lượng tỏa ra, biết ΔH đốt cháy của C là -393.5 kJ/mol và của S là -297 kJ/mol.

Giải bài 4:

  1. Tính số mol của cacbon và lưu huỳnh:
  • nC = mC / MC = 3 g / 12 g/mol = 0.25 mol
  • nS = mS / MS = 4 g / 32 g/mol = 0.125 mol
  1. Tính nhiệt lượng tỏa ra do cacbon cháy:
  • Q1 = nC * ΔH0(C) = 0.25 mol * (-393.5 kJ/mol) = -98.375 kJ
  1. Tính nhiệt lượng tỏa ra do lưu huỳnh cháy:
  • Q2 = nS * ΔH0(S) = 0.125 mol * (-297 kJ/mol) = -37.125 kJ
  1. Tính tổng nhiệt lượng tỏa ra:
  • Q = Q1 + Q2 = -98.375 kJ + (-37.125 kJ) = -135.5 kJ

Vậy, nhiệt lượng tỏa ra khi đốt cháy hoàn toàn hỗn hợp 3g cacbon và 4g lưu huỳnh trong oxi là -135.5 kJ.

Lưu ý:

  • ΔH0 là nhiệt lượng tiêu chuẩn của phản ứng, có giá trị âm với phản ứng toả nhiệt.
  • Đơn vị của nhiệt lượng là kJ.

 

Tác giả: