Nguyên tố Đồng: Khám phá từ lịch sử, tính chất đến ứng dụng 

Đồng là một trong những nguyên tố quan trọng nhất trong cuộc sống hàng ngày và công nghiệp. Với màu đỏ nâu đặc trưng và tính chất dẻo, dẫn điện tốt, đồng đã được sử dụng từ thời cổ đại cho đến hiện đại. Bài viết này yeuhoahoc.edu.vn sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về nguyên tố Đồng, bao gồm định nghĩa, lịch sử, tính chất, ứng dụng, điều chế, và vấn đề an toàn liên quan.

Giới thiệu về nguyên tố Đồng 

Nguyên tố Đồng

Định nghĩa 

Đồng, với tên tiếng Anh là “Copper” và ký hiệu hóa học Cu, là nguyên tố hóa học với số nguyên tử 29. Đây là một trong những kim loại đầu tiên được loài người khám phá và sử dụng, nổi bật với màu đỏ cam sáng có tính dẫn điện cũng như dẫn nhiệt xuất sắc.

Lịch sử hình thành nguyên tố Đồng

Đồng đã được sử dụng bởi loài người từ hàng ngàn năm trước Công nguyên, với bằng chứng về việc khai thác đồng từ khoảng 8000 năm trước Công nguyên. 

Kỷ Nguyên Đồng, bắt đầu khoảng 5000 năm trước Công nguyên, đánh dấu giai đoạn mà đồng và hợp kim của nó, đồng thau, trở thành nguyên liệu chính trong sản xuất công cụ, vũ khí và trang sức. 

Đồng là một trong những kim loại đầu tiên được con người sử dụng, có niên đại từ khoảng 10.000 năm trước.

  • Dưới đây là một số mốc thời gian quan trọng trong lịch sử phát hiện và sử dụng Đồng:
    • 8700 TCN: Người ta tìm thấy bằng chứng về việc sử dụng Đồng ở Çatalhöyük, Thổ Nhĩ Kỳ.
    • 6000 TCN: Đồng được sử dụng để làm đồ trang sức và công cụ ở Mesopotamia và Ai Cập.
    • 4000 TCN: Thời kỳ đồ Đồng bắt đầu ở châu Âu.
    • 1200 TCN: Kỹ thuật luyện kim Đồng phát triển mạnh mẽ ở Trung Quốc.
    • 1800 TCN: Kỹ thuật luyện kim Đồng được phát triển ở châu Mỹ.

Nguyên tố Đồng trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học

  • Đồng nằm ở ô số 29, chu kỳ 4, nhóm 11 (IB) trong bảng tuần hoàn hóa học.
  • Là kim loại dẻo, có màu đỏ cam đặc trưng.
  • Có khả năng dẫn điện và nhiệt tốt.
  • Dễ dát mỏng và kéo sợi.
  • Tồn tại trong tự nhiên dưới dạng quặng đồng.

Đồng có khả năng tạo ra một loạt các hợp chất và hợp kim, trong đó hợp kim đồng thau (đồng kết hợp với kẽm) và đồng thau (đồng kết hợp với thiếc) là phổ biến nhất.

Nhóm  Chu kỳ Nguyên tử khối (u) Khối lượng riêng g/cm3  Nhiệt độ nóng chảy (K9) Nhiệt độ bay hơi

K

Nhiệt dung riêng

J/g.K 

Độ âm điện Tỷ lệ trong vỏ Trái Đất

mg/kg

1 4 63,546(3)4 8,96 1357,77 2835 0,385 1,9 60

Tính chất của nguyên tố Đồng

Tính chất vật lý

  • Màu sắc: Đồng có màu đỏ cam đặc trưng.
  • Tính dẻo: Đồng là kim loại dẻo, dễ dát mỏng và kéo sợi.
  • Dẫn điện: Đồng là kim loại dẫn điện tốt, chỉ sau bạc.
  • Dẫn nhiệt: Đồng là kim loại dẫn nhiệt tốt, chỉ sau kim loại bạc.
  • Khối lượng riêng: 8,96 g/cm3.
  • Nhiệt độ nóng chảy: 1085 °C.
  • Độ cứng: tương đối mềm, dễ uốn.

Tính chất hóa học

  • Tính khử: Đồng là kim loại đứng sau hydro trong dãy điện hóa, nên có tính khử.
  • Tác dụng với axit:
    • Tác dụng với axit HCl loãng:

                                   Cu + 2HCl → CuCl2 + H2

    • Tác dụng với axit HNO3 loãng:

                                   3Cu + 8HNO3 (loãng) → 3Cu(NO3)2 + 2NO + 4H2O

    • Không tác dụng với axit H2SO4 loãng.
  • Tác dụng với dung dịch muối:

                                   Cu + FeSO4 → Fe + CuSO4

  • Tác dụng với oxy:

                                   Cu + ½O2 → CuO (màu đen)

  • Tác dụng với axit nitric đặc:

                                  Cu + 4HNO3 (đặc) → Cu(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O

Ứng dụng của nguyên tố Đồng

Ứng dụng của nguyên tố Đồng

Đồng là một kim loại quan trọng với nhiều ứng dụng trong đời sống. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến nhất của nguyên tố Đồng:

Dây điện

  • Đồng là kim loại dẫn điện tốt nhất sau bạc, do đó nó được sử dụng rộng rãi để sản xuất dây điện.
  • Dây điện được sử dụng để truyền tải điện năng trong các hộ gia đình, công nghiệp và các phương tiện giao thông.

Ống dẫn nước

  • Đồng có khả năng chống ăn mòn tốt, do đó nó được sử dụng để sản xuất ống dẫn nước.
  • Ống dẫn nước bằng đồng có độ bền cao và ít bị rò rỉ.

Điện tử

  • Đồng được sử dụng để sản xuất các linh kiện điện tử như mạch in, vi mạch và dây dẫn.
  • Đồng cũng được sử dụng để sản xuất các thiết bị điện tử như điện thoại di động, máy tính và tivi.

Xây dựng

  • Đồng được sử dụng để sản xuất mái nhà, máng xối, và các vật liệu xây dựng khác.
  • Đồng cũng được sử dụng để làm các đường ống dẫn nước và khí gas trong các tòa nhà.

Hợp kim

  • Đồng được sử dụng để sản xuất nhiều loại hợp kim quan trọng như đồng thau, đồng thiếc và đồng berili.
  • Các hợp kim này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp, xây dựng và y tế.

Y tế

  • Đồng được sử dụng để sản xuất các dụng cụ y tế như kẹp, dao mổ và các thiết bị cấy ghép.
  • Đồng cũng được sử dụng để điều trị một số bệnh như thiếu máu và bệnh Alzheimer.

Điều chế và sản xuất nguyên tố Đồng

Điều chế

Điều chế trong phòng thí nghiệm:

điều chế Đồng trong phòng thí nghiệm

  • Phương pháp điện phân: Dòng điện được truyền qua dung dịch muối đồng, Cu2+ sẽ bị khử thành kim loại đồng.

Phương trình điều chế:

                                Cu2+ + 2e- → Cu

Phương pháp khử hóa học:

  • Dùng kim loại hoạt động hơn khử Cu2+ trong dung dịch muối đồng.

Ví dụ:

                                 Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu

Điều chế trong công nghiệp:

  • Phương pháp tuyển quặng: Quặng đồng được khai thác và nghiền nhỏ, sau đó được tuyển chọn để thu được đồng tinh.
  • Phương pháp nung luyện: Đồng tinh được nung nóng trong lò luyện để tạo ra đồng thô.
  • Phương pháp tinh luyện: Đồng thô được tinh chế bằng phương pháp điện phân hoặc phương pháp thủy luyện để thu được đồng tinh khiết.

Sản xuất

  • Sản xuất đồng nguyên chất:
  • Dùng phương pháp điện phân dung dịch CuSO4.
  • Dùng phương pháp thủy luyện để khử Cu2+ trong dung dịch muối đồng.
  • Sản xuất hợp kim đồng:
  • Pha trộn đồng nguyên chất với các kim loại khác để tạo thành hợp kim đồng.

Phản ứng của nguyên tố Đồng

Đồng là kim loại đứng sau hydro trong dãy điện hóa nên có tính khử. 

Phản ứng với axit

  • Tác dụng với axit HCl loãng:

Cu + 2HCl → CuCl2 + H2↑

Tác dụng với axit HNO3 loãng

3Cu + 8HNO3 (loãng) → 3Cu(NO3)2 + 2NO↑ + 4H2O

  • Không tác dụng với axit H2SO4 loãng.

Phản ứng với dung dịch muối

  • Tác dụng với dung dịch FeSO4:

Cu + FeSO4 → Fe + CuSO4

Phản ứng với oxy

  • Đồng bị oxy hóa chậm trong không khí ở nhiệt độ phòng, tạo thành lớp oxit mỏng bảo vệ kim loại bên trong:

Cu + O2 → CuO

  • Khi nung nóng, Đồng phản ứng với oxy mãnh liệt hơn, tạo thành oxit Đồng (II) màu đen:

Cu + O2 (nung nóng) → CuO

Phản ứng với axit nitric đặc

  • Tác dụng với axit nitric đặc:

Cu + 4HNO3 (đặc) → Cu(NO3)2 + 2NO2↑ + 2H2O

Ví dụ cụ thể

  • Dùng đồng để giảm bớt ion kim loại trong dung dịch muối.
    • Cho thanh Đồng vào dung dịch FeSO4, ta thấy có khí thoát ra và màu xanh của dung dịch FeSO4 nhạt dần.
  • Dùng Đồng để điều chế khí hydro:
    • Cho Đồng vào dung dịch HCl loãng, ta thấy có khí hydro thoát ra.
  • Dùng Đồng để mạ kim loại:
    • Mạ Đồng lên kim loại khác để tăng độ bền và tính thẩm mỹ.

Lưu ý:

  • Tính chất hóa học của Đồng có thể thay đổi tùy theo điều kiện phản ứng, ví dụ như nhiệt độ, nồng độ dung dịch, v.v.
  • Nên tham khảo thêm các tài liệu chuyên ngành để có được thông tin chi tiết và chính xác nhất về các phản ứng của nguyên tố Đồng.

Tồn tại và khai thác nguyên tố 

Nguyên tố Đồng (Cu) là một trong những kim loại có lịch sử sử dụng lâu đời nhất bởi loài người, không chỉ vì màu sắc đặc trưng mà còn bởi vì tính chất hóa học và vật lý độc đáo của nó.

Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về cách tồn tại và khai thác nguyên tố Đồng.

Tồn tại của Đồng

  • Trong Tự Nhiên: Đồng tồn tại trong tự nhiên dưới dạng nguyên tố tự do (đồng tự nhiên) và nhiều loại khoáng vật. Các khoáng vật đồng phổ biến bao gồm cuprit (Cu₂O), chalcocite (Cu₂S), malachite (Cu₂(CO₃)(OH)₂), azurite (Cu₃(CO₃)₂(OH)₂), và chalcopyrite (CuFeS₂).
  • Phân Bố Địa Lý: Đồng được tìm thấy trên khắp thế giới, với các mỏ lớn ở Chile, Hoa Kỳ, Peru, Úc và Nga.

Khai thác Đồng

  • Khai Thác Mỏ: Đồng được khai thác từ cả quặng oxit và quặng sunfua. Phương pháp khai thác thường bao gồm khai thác lộ thiên hoặc dưới lòng đất, tùy thuộc vào độ sâu và đặc tính của mỏ đồng.
  • Chế Biến Quặng: Sau khi khai thác, quặng đồng được nghiền nhỏ và chế biến để trích xuất đồng. Quá trình này thường bao gồm lixivi hóa để chuyển đổi đồng trong quặng thành dạng có thể hòa tan, tiếp theo là quá trình điện phân hoặc luyện kim để thu được đồng kim loại tinh khiết.

Sản xuất Đồng

  • Luyện Đồng: Sau khi trích xuất, đồng thô được luyện để loại bỏ tạp chất và tăng độ tinh khiết. Đồng có thể được luyện thông qua quá trình luyện lửa, sử dụng nhiệt độ cao để chuyển đổi đồng thô thành đồng tinh khiết, hoặc luyện điện, sử dụng dòng điện để định cư đồng từ dung dịch của nó.
  • Hợp Kim Đồng: Đồng sau khi được luyện không chỉ được sử dụng dưới dạng kim loại tinh khiết mà còn được hợp kim hóa với các kim loại khác như kẽm (tạo ra đồng thau) và thiếc (tạo ra đồng thau) để tạo ra các hợp kim với các tính chất mong muốn cho các ứng dụng khác nhau.

Tác động môi trường

  • Ô Nhiễm: Quá trình khai thác và chế biến đồng có thể gây ra tác động tiêu cực đến môi trường, bao gồm ô nhiễm nước do chất thải từ mỏ và nhà máy chế biến, cũng như ô nhiễm không khí từ quá trình luyện kim.

Vấn đề an toàn khi sử dụng nguyên tố Đồng

Đồng là một kim loại quan trọng với nhiều ứng dụng trong đời sống. Tuy nhiên, việc sử dụng đồng cũng có thể tiềm ẩn một số nguy cơ cho sức khỏe và môi trường.

Nguy cơ cho sức khỏe

  • Tiếp xúc với lượng đồng lớn có thể gây ra các triệu chứng như: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, chuột rút, chóng mặt, nhức đầu, và suy nhược.
  • Tiếp xúc lâu dài với đồng có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn như: tổn thương gan, thận, và hệ thần kinh.
  • Đồng cũng có thể gây dị ứng da và kích ứng mắt.

Nguy cơ cho môi trường

  • Quá trình khai thác và sản xuất đồng có thể gây ô nhiễm môi trường.
  • Nước thải từ các nhà máy sản xuất đồng có thể chứa các chất độc hại như đồng, asen, và chì.
  • Bụi đồng từ các nhà máy sản xuất đồng có thể gây ô nhiễm không khí.

Biện pháp phòng ngừa

  • Để đảm bảo an toàn khi sử dụng đồng, cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa sau:
  • Hạn chế tiếp xúc với đồng, đặc biệt là với lượng đồng lớn.
  • Sử dụng các biện pháp bảo hộ cá nhân khi làm việc với đồng, chẳng hạn như găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ.
  • Làm việc trong khu vực thông gió tốt.
  • Tuân thủ các quy định về an toàn khi sử dụng đồng.
  • Xử lý nước thải và bụi đồng từ các nhà máy sản xuất đồng theo quy định của pháp luật.

Chất lượng và phương thức cung cấp nguyên tố Đồng

Chất lượng đồng

  • Đồng có thể được phân loại theo độ tinh khiết, bao gồm:
    • Đồng thô: chứa 99% Cu.
    • Đồng thanh: chứa 99,9% Cu.
    • Đồng điện phân: chứa 99,99% Cu.
  • Độ tinh khiết của đồng ảnh hưởng đến tính chất của nó, bao gồm:
    • Độ dẫn điện: đồng càng tinh khiết thì dẫn điện càng tốt.
    • Độ dẻo: đồng càng tinh khiết thì càng dẻo.
    • Độ bền: đồng càng tinh khiết thì càng bền.

Phương thức cung cấp nguyên tố Đồng

  • Đồng có thể được cung cấp dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm:
    • Quặng đồng: được khai thác từ mỏ.
    • Đồng tinh: được nghiền nhỏ và tuyển chọn từ quặng đồng.
    • Đồng thô: được nung chảy từ đồng tinh.
    • Thanh đồng: được đúc từ đồng thô.
    • Dây đồng: được kéo từ thanh đồng.
    • Tấm đồng: được cán từ thanh đồng.

Đồng và hợp kim của nó cần được đóng gói và vận chuyển một cách cẩn thận để tránh hư hại và oxy hóa. Phương thức giao hàng cần được lựa chọn sao cho phù hợp với khối lượng và thời gian yêu cầu của khách hàng.

Các sản phẩm đồng thường được kiểm định và cung cấp kèm giấy chứng nhận về độ tinh khiết và tính chất vật lý, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp và an toàn.

Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM và EN, cũng như các quy định về an toàn và môi trường, là rất quan trọng trong việc sản xuất và cung cấp Đồng.

Trên đây là toàn bộ những kiến thức cơ bản về nguyên tố Đồng mà chúng tôi đã tổng hợp. Hãy cùng đọc và khám phá thêm về chủ đề này!

Chúng tôi hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và sâu sắc về nguyên tố Đồng. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc muốn tìm hiểu thêm, đừng ngần ngại để lại comment dưới đây nhé!

Tác giả: