Nguyên tố Holmi: Tính chất và đặc điểm của nguyên tố đất hiếm 

Holmi là một nguyên tố kim loại thuộc nhóm đất hiếm, có màu bạc trắng và được biết đến với đặc tính từ tính mạnh mẽ nhất trong số tất cả các nguyên tố ở nhiệt độ dưới 2 Kelvin. Bài viết này yeuhoahoc.edu.vn sẽ đưa bạn vào hành trình khám phá định nghĩa, lịch sử hình thành, và vị trí của nguyên tố Holmi trong bảng tuần hoàn hóa học.

Giới thiệu về nguyên tố Holmi  

Nguyên tố Holmi

Định nghĩa 

Holmium, với tên tiếng Anh là “Holmium” và kí hiệu hóa học là “Ho”, là một nguyên tố hóa học có số hiệu nguyên tử là 67. Nằm trong nhóm lantanit của bảng tuần hoàn, Holmium nổi bật với các đặc tính vật lý và hóa học đặc biệt

Lịch sử hình thành nguyên tố Holmi

1879:

  • Nhà hóa học Thụy Điển Per Theodor Cleve phát hiện ra Holmi trong khoáng chất erbia.
  • Ông đặt tên nguyên tố này theo tên thủ đô Stockholm của Thụy Điển.

1905:

  • Georges Urbain, nhà hóa học Pháp, đã cô lập Holmi ở dạng tinh khiết.

Một số mốc thời gian quan trọng trong lịch sử phát hiện:

  • 1878: Marc Delafontaine phát hiện ra thulium trong khoáng chất erbia.
  • 1879: Per Theodor Cleve phân biệt Holmi và thulium.
  • 1905: Georges Urbain cô lập Holmi ở dạng tinh khiết.

Nguyên tố Holmi trong bảng tuần hoàn hóa học

  • Holmi là một kim loại đất hiếm thuộc nhóm Lanthan.
  • Nó nằm ở chu kỳ 6, nhóm 3B trong bảng tuần hoàn hóa học.
  • Holmi có màu trắng bạc, mềm và dẻo.
  • Nó có tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
  • Holmi có tính từ cao.
Nhóm  Chu kỳ Nguyên tử khối (u) Khối lượng riêng g/cm3  Nhiệt độ nóng chảy (K9) Nhiệt độ bay hơi

K

Nhiệt dung riêng

J/g.K 

Độ âm điện Tỷ lệ trong vỏ Trái Đất

mg/kg

6 164,93032(2) 8,795 1734 2993 0,165 1,23 1,3

Tính chất của nguyên tố Holmi

Tính chất vật lý

  • Holmi là một kim loại màu trắng bạc, mềm và dễ uốn.
  • Nó có mật độ cao, khoảng 8,8 g/cm³.
  • Holmi có nhiệt độ nóng chảy cao, khoảng 1470 °C.
  • Nó có tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
  • Holmi có tính từ sắt từ ở nhiệt độ thấp.

Tính chất hóa học

  • Holmi có tính khử trung bình.
  • Nó phản ứng chậm với nước tạo thành hydroxit holmi.
  • Holmi tan trong axit loãng tạo thành muối holmi(III).
  • Nó phản ứng với oxy trong không khí tạo thành oxit holmi(III).
  • Holmi có nhiều trạng thái oxy hóa, phổ biến nhất là +3.

Dưới đây là bảng tóm tắt các tính chất vật lý và hóa học của holmi:

Tính chất Giá trị
Ký hiệu Ho
Số nguyên tử 67
Khối lượng nguyên tử 164,93032 u
Cấu hình electron 1s² 2s² 2p⁶ 3s² 3p⁶ 3d¹⁰ 4s² 4p⁶ 4d¹⁰ 5s² 5p⁶ 4f¹¹
Trạng thái oxy hóa +3
Điện tích 3+
Bán kính nguyên tử 1,76 Å
Bán kính ion 0,90 Å
Độ âm điện 1,23
Năng lượng ion hóa thứ nhất 601 kJ/mol
Năng lượng ion hóa thứ hai 1140 kJ/mol
Nhiệt độ nóng chảy 1470 °C
Nhiệt độ sôi 2720 °C
Mật độ 8,8 g/cm³
Cấu trúc tinh thể Lục phương

Ứng dụng của nguyên tố Holmi

Ứng dụng của nguyên tố Holmi

Hợp kim

  • Holmi được sử dụng trong các hợp kim để cải thiện độ bền và khả năng chống ăn mòn.
  • Ví dụ: hợp kim holmi-cobalt được sử dụng trong các nam châm vĩnh cửu, hợp kim holmi-nhôm được sử dụng trong các động cơ máy bay và hợp kim holmi-zirconium được sử dụng trong các lò phản ứng hạt nhân.

Nam châm

  • Holmi là một nguyên tố có tính từ cao, vì vậy nó được sử dụng trong các nam châm vĩnh cửu.
  • Nam châm holmi được sử dụng trong các thiết bị điện tử như máy tính, điện thoại di động và tai nghe.

Laser

  • Holmi được sử dụng trong các laser để tạo ra ánh sáng đỏ.
  • Ánh sáng đỏ từ laser holmi có nhiều ứng dụng trong y học, khoa học và công nghiệp.
  • Ví dụ: laser holmi được sử dụng trong phẫu thuật để cắt bỏ các mô, trong nghiên cứu khoa học để phân tích vật liệu và trong công nghiệp để chế tạo các thiết bị điện tử.

Y học

  • Holmi được sử dụng trong y học để điều trị một số bệnh.
  • Ví dụ: hợp chất holmi được sử dụng để tạo ra các chất tương phản MRI giúp phát hiện ung thư và tia X-quang để điều trị ung thư.

Nghiên cứu khoa học

  • Holmi được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học về cấu trúc vật chất và tính chất vật liệu.
  • Ví dụ: holmi được sử dụng để nghiên cứu cấu trúc của các protein và để phát triển các vật liệu mới có tính năng cao.

Điều chế và sản xuất nguyên tố Holmi

Điều chế

Điều chế trong phòng thí nghiệm

  • Phương pháp khử ion kim loại:

Điện phân dung dịch muối holmi(III) (như HoCl3) với điện cực catôt là kim loại thủy ngân.

Phản ứng khử holmi(III) oxit (Ho2O3) bằng hydro hoặc kim loại kali.

Phương trình điều chế:

Điện phân: HoCl3 + 3e- → Ho + 3Cl-

Khử oxit: Ho2O3 + 3H2 → 2Ho + 3H2O

Khử oxit: Ho2O3 + 6K → 2Ho + 3K2O

Điều chế trong công nghiệp

  • Phương pháp chiết xuất dung môi:
    • Chiết xuất holmi từ quặng monazit hoặc bastnäsit bằng dung môi hữu cơ.
    • Lọc và tinh chế dung dịch holmi để thu được holmi tinh khiết.

Phương trình điều chế:

Chiết xuất: HoCl3 + 3HA → HoA3 + 3HCl (HA là dung môi hữu cơ)

Sản xuất

  • Holmi được sản xuất chủ yếu từ quặng monazit và bastnäsit.
  • Quặng được nghiền nhỏ và xử lý bằng axit để hòa tan các kim loại đất hiếm.
  • Dung dịch sau đó được chiết xuất bằng dung môi hữu cơ để thu được holmi.
  • Holmi tinh khiết được thu được bằng cách lọc và tinh chế dung dịch.

Phản ứng của nguyên tố Holmi

Phản ứng với axit

Holmi tan trong axit loãng tạo thành muối holmi(III). Ví dụ:

Ho + 3HCl → HoCl3 + 3H2

Ho + 2H2SO4 → Ho2(SO4)3 + 3H2

Phản ứng với oxy

Holmi phản ứng với oxy trong không khí tạo thành oxit holmi(III):

4Ho + 3O2 → 2Ho2O3

Phản ứng với nước

Holmi phản ứng chậm với nước tạo thành hydroxit holmi:

2Ho + 3H2O → 2Ho(OH)3 + 3H2

Phản ứng với halogen

Holmi phản ứng với halogen (như Cl2, Br2, I2) tạo thành muối holmi(III) halide:

2Ho + 3Cl2 → 2HoCl3

2Ho + 3Br2 → 2HoBr3

2Ho + 3I2 → 2HoI3

Phản ứng với dung dịch kiềm

Holmi tan trong dung dịch kiềm tạo thành hydroxit holmi(III):

Ho + 3NaOH → Ho(OH)3 + 3Na

Ngoài ra, holmi còn có một số phản ứng khác như:

  • Phản ứng với dung dịch amoniac
  • Phản ứng với muối cacbonat
  • Phản ứng với muối sunfat

Ví dụ cụ thể:

  • Holmi phản ứng với axit hydrochloric:

Phương trình:

Ho + 3HCl → HoCl3 + 3H2

Điều kiện:

  • Nhiệt độ phòng
  • Dung dịch axit hydrochloric loãng

Hiện tượng:

  • Kim loại holmi tan dần, có khí thoát ra là khí hydro.
  • Dung dịch sau phản ứng có màu vàng nhạt.
  • Holmi phản ứng với oxy:

Phương trình:

4Ho + 3O2 → 2Ho2O3

Điều kiện:

  • Nhiệt độ cao

Hiện tượng:

  • Kim loại holmi cháy sáng trong không khí, tạo thành lớp oxit màu trắng.

Vấn đề an toàn khi sử dụng nguyên tố Holmi

vấn đề an toàn của nguyên tố Holmi

Độc tính

  • Holmi có thể gây ra độc tính nếu tiếp xúc với lượng lớn.
  • Các triệu chứng ngộ độc holmi bao gồm buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, yếu cơ và co giật.
  • Cần phải cẩn thận khi sử dụng holmi và tuân thủ các biện pháp an toàn để tránh ngộ độc.

Dị ứng

  • Một số người có thể bị dị ứng với holmi.
  • Các triệu chứng dị ứng holmi bao gồm phát ban, ngứa, sưng tấy và khó thở.
  • Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng dị ứng nào sau khi tiếp xúc với holmi, hãy ngừng sử dụng holmi và đến gặp bác sĩ ngay lập tức.

Nguy cơ môi trường

  • Holmi có thể gây hại cho môi trường nếu thải ra môi trường không được kiểm soát.
  • Cần phải xử lý chất thải holmi theo đúng quy định để bảo vệ môi trường.

Biện pháp an toàn

  • Khi sử dụng holmi, cần phải tuân thủ các biện pháp an toàn sau:
    • Mang găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ khi tiếp xúc với holmi.
    • Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
    • Làm việc trong khu vực thông gió tốt.
    • Rửa tay kỹ sau khi tiếp xúc với holmi.
    • Bảo quản holmi trong hộp kín ở nơi khô ráo, thoáng mát.

Trên đây là toàn bộ những kiến thức cơ bản về nguyên tố Holmi mà chúng tôi đã tổng hợp. Hãy cùng đọc và khám phá thêm về chủ đề này!

Chúng tôi hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và sâu sắc về nguyên tố Holmi. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc muốn tìm hiểu thêm, đừng ngần ngại để lại comment dưới đây nhé!

Tác giả: